成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/O-S

A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

O

o

ó

oa

òa

oác

oạc

oải

oản

oang

oáp

oạp

oằn

oặt

óc

ọc

oe

óe

ỏe

oi

òi

ói

ỏi

om

òm

ỏm

ỏn

ong

óng

ỏng

õng

óp

ọp

ót

Ô

ô

ốc

ộc

ôi

ối

ổi

ôm

  1. [揞] - 抱く

ốm

ồn

ộn

ông

  1. [翁] - 祖父、おじいさん、…さん

ống

ộp

O'

ơ

  1. - 住む、とどまる、…において

ơi

ới

ỡm

ơn

ớn

ớt

ợt

P

pha

phà

  1. 𠶊 - 息を吐きだす
  2. - フェリー

phá

phạch

phai

phải

  1. - …しなければならない、正しい

phán

phản

phang

phàng

phanh

phành

phào

phạp

phát

  1. [發]
  2. [髪]

phau

phay

phảy / phẩy

phắc

phăn

phăng

phẳng

  1. 𪪇 - 平らな

phắp

phắt

phẩm

phân

  1. - 便、くそ、肥料
  2. [分] - 1割、1 cm、0.01g、分ける
  3. [芬]
  4. [紛]
  5. [雰]

phấp

phập

phe

  1. - 派閥

phè

phé

phen

phèn

pheo

phèo

phép

phét

phẹt

phề

phệ

phếch

phệch

phên

phễn

phềnh

phết

phệt

phêu

phều

phếu

phễu

phỉ

phị

phía

phích

phịch

phiện

phiết

phím

phình

phỉnh

phĩnh

pho

phóng

phỏng

phô

phôi

phổi

phồng

phổng

phỗng

phộng

phốp

phơ

phờ

phở

phơi

phới

phơn

phỡn

phớt

phũ

phủi

phun

phung

phùng

phút

  1. 丿 - 分(時間)、あっという間

phụt

phức

phừng

phướn

phưỡn

phương

  1. [方] - 方向、方法

phường

phứt

Q

qua

  1. 過ぎる
  2. [戈]
  3. [瓜]

quà

quả

  1. - 果物
  2. [果] - きっと…だ
  3. [寡] - やもめ
  4. [菓]
  5. [蜾]

quạ

quác

quạc

quách

quai

quại

quan

  1. - 一貫(貨幣単位、重量単位)
  2. [官] - 官吏、器官
  3. [冠]
  4. [棺] - ひつぎ
  5. [關] - 関所
  6. [觀] - みる、かんがえる、ありさま

quàn

quang

quàng

quáng

quãng

quạng

quanh

  1. 𨒺 - 巡る、…を通して、近くの、曲がっている

quành

quánh

quạnh

quào

quát

quạt

quàu

quạu

quay

  1. 𢮿 - 回転する、回転させる

quày

quảy

quắc

quặc

quăm

quắm

quặm

quăn

quằn

quắn

quặn

quăng

quẳng

quặng

quắp

quặp

quắt

quặt

quấn

quẩn

quầng

quất

quật

quây

quầy

quấy

quẩy

quẫy

quậy

que

què

quẻ

quẽ

quen

quèn

quén

quẹn

queo

quèo

quéo

quẹo

quét

quẹt

quê

quệ

quệch

quên

  1. 𢟚 - 忘れる

quến

quềnh

quết

quệt

quều

quì

quít

quịt

quốc

  1. [國] - くに

quơ

quờ

quớ

quở

quỹ

  1. [櫃] - 金庫、基金
  2. [匭] - 投票箱
  3. [軌]
  4. [匱]
  5. [饋]

quyên

  1. [捐] - 金品を差し出して人を助ける
  2. [鵑] - ホトトギス
  3. [娟]
  4. [悁]

quyển

  1. - 笛
  2. [卷] - 一巻、一冊
  3. [捲]

quyện

quỳnh

quýnh

R

ra

  1. 𠚢

rả

rạ

rác

rạc

rách

rạch

rai

rài

rái

rải

rãi

ram

rám

rạm

ran

  1. - 響く、波及する

ràn

rán

rạn

rang

ràng

ráng

rạng

ranh

rành

rảnh

rãnh

rao

rào

ráo

rảo

rão

rạo

ráp

rạp

rát

rau

ráu

rày

ráy

rảy

rãy

rắc

  1. 𢳯 - まきちらかす

rặc

răm

rằm

rắm

rặm

răn

rằn

rắn

rặn

răng

rằng

  1. - 言う

rặng

rắp

râm

rầm

rấm

rậm

rân

rần

rấn

rận

rấp

rập

rất

  1. - 非常に

râu

rầu

rây

rẩy

rẫy

re

rẻ

  1. 𠀳 - 値段が安い

rẽ

  1. 𥘶 - 分ける、曲がる、貸して…させる
  2. - シギ(鳥)

rèm

ren

rèn

rén

reo

réo

rẻo

rét

rề

rế

rể

rễ

rếch

rên

rền

rệp

rết

rệt

rêu

rều

rệu

rỉ

ria

rìa

rỉa

rích

  1. - あまりに…だ

rịch

riệc

riến

riêng

  1. 𥢆 - 個人的な

riềng

riết

riêu

rim

rịn

rinh

rình

rít

rịt

riu

rìu

ríu

ro

rỏ

  1. 𤑟 - 明らかな

rọ

róc

rọc

roi

ròi

rọi

ròm

róm

rón

rong

ròng

róng

rót

rọt

rồ

rổ

rỗ

rộ

rốc

rộc

rôi

rồi

rối

rổi

rỗi

rôm

rộm

rốn

rổn

rộn

rông

rồng

  1. - 龍

rống

rỗng

rộng

rốp

rốt

rờ

  1. 𢲢 - 手で探る

rớ

rở

rỡ

rợ

rơi

  1. 𣑎 - 落ちる

rời

rợi

rơm

rờn

rởn

rợn

rợp

rớt

ru

rủ

rua

rùa

  1. 𪛇 / 𧒌 - カメ

rủa

rũa

rúc

rục

rui

rủi

  1. 𥗐 - 不運な

rùm

run

rùn

rún

rủn

rung

rúng

rủng

rụng

ruốc

ruồi

ruổi

ruồng

ruộng

ruột

rút

rụt

rứa

rửa

rữa

rựa

rực

rưng

rừng

rước

rươi

rưới

rưởi

rưỡi

rượi

rườm

rướm

rướn

rượn

rương

rường

rượt

rượu

rứt

rựt

S

sa

sả

sạch

  1. 𤁋 - 清らかな

sai

sái

sải

sãi

sam

san

  1. - 平らにする
  2. - 山 sơn の変音
  3. [刪] - 校訂する
  4. [刊]
  5. [珊]

sàn

sán

sạn

sang

  1. 𢀨 - 華麗な、(家柄・血筋が)貴い
  2. 𢲲 - 買い取る、変更する
  3. 𨖅 - 行く、来る、渡る、越える
  4. [瘡] - きず
  5. [創]
  6. [槍]
  7. [鎗]

sàng

sáng

  1. 𤏬 - 明るい、朝
  2. [創]

sanh

sành

sánh

sao

  1. 𡫡 - なぜ、どうして
  2. 𣇟 - 星
  3. 𣒲 - 落葉高木の種類
  4. - 薬草を焙る、焼く
  5. - 秒(時間)
  6. [抄] - 書き写す
  7. [炒]

sào

sáo

sảo

sạo

sáp

sạp

sát

  1. - すれすれに近づく
  2. [殺] - ころす
  3. [刹]
  4. [煞]
  5. [察]
  6. [擦]

sạt

sau

  1. 𢖖 - 後ろ、あと

sáu

  1. 𦒹 - 六つ

say

sảy

sãy

sắc

săm

sắm

sặm

săn

sắn

sẵn

  1. - 手元にある、前もって用意する、十分にある

săng

sằng

sắng

sắp

sắt

  1. - 鉄、固くなる
  2. [瑟] - おおごと(楽器)
  3. [虱]

sặt

sầm

sẩm

sân

sần

sấn

sấp

sập

sâu

sầu

sấu

sây

sầy

sấy

sẩy

sậy

se

sẻ

sẽ

  1. 𠱊

sém

sen

sẻn

sẹo

sét

sề

sên

sền

sến

sênh

sềnh

sểnh

sệp

sết

sệt

sêu

sếu

sỉ

sỉa

sịch

siêng

siểng

siết

siêu

sim

sinh

  1. 𥑥
  2. [生] - 生む、生きる
  3. [牲] - いけにえの動物
  4. [甥]

sình

sít

sịt

so

  1. - 比べる

sỏ

sọ

soát

  1. - 検査する、点検する

sóc

sọc

soi

sòi

sói

sỏi

sõi

sòm

sóm

sọm

son

són

song

  1. 𩽧 - ハタ(魚)
  2. 𧄐 - 籐(トウ)
  3. - しかし
  4. [窗] - まど
  5. [雙]
  6. [葱]

sòng

sóng

sõng

sót

  1. - 残す、生き残る

sọt

sồ

số

  1. [數] - かず、運命

sổ

  1. - 削除する、逃げる
  2. [數] - 帳面、帳簿

sỗ

sộ

sộc

sôi

sồi

sồm

sồn

sông

  1. - 大きな川

sồng

sống

  1. 𤯩 - 生きる、生活する、生の
  2. 𩀳 - オス
  3. 𩩖 - (物体・肉体部分の)峰

sổng

sộp

sốt

sột

sờ

sở

sỡ

sởi

sợi

sờm

sớm

  1. 𣋽 - 朝、早くに

sơn

sờn

sớn

sởn

su

sụ

sủa

súc

sục

sui

sùi

sủi

sum

sùm

sụm

sun

sún

sụn

sung

sùng

súng

suối

suôn

suông

suồng

suốt

  1. 𨙖 - 初めから終わりまで、全部を通して
  2. - 糸巻き

sụp

  1. 𨀎 - 倒れる

sút

sụt

sứ

sử

  1. [史] - 歴史
  2. [使] - …させる

sự

  1. [事] - こと

sưa

sứa

sửa

  1. 𢯢 - 修繕する、改める

sữa

sức

sực

sưng

sừng

sửng

sưởi

sướng

sượng

sướt

sứt

sưu