歷史張
𣈜10𣎃1𢆥2015
Joseph Lu
→結果
−1
Joseph Lu
→結果
−27
Joseph Lu
→戰爭總力
−353
Joseph Lu
→戰爭總力
−255
Joseph Lu
→戰爭總力
−440
Joseph Lu
→戰爭總力
−216
𣈜9𣎃1𢆥2015
𣈜8𣎃1𢆥2015
𣈜7𣎃1𢆥2015
𣈜5𣎃1𢆥2015
𣈜4𣎃1𢆥2015
𣈜1𣎃1𢆥2015
𣈜30𣎃12𢆥2014
𣈜29𣎃12𢆥2014
𣈜28𣎃12𢆥2014
219.171.72.2
紂撅→柱榾(trụ cột)
219.171.72.2
名預→名譽(danh dự)
219.171.72.2
政長→政場(chính trường) 開柝→開拓(khai thác) 字號→自豪(tự hào) 茹→如(như) 鱒重→尊重(tôn trọng) 徇首→遵守(tuân thủ) 四奬→思想(tư tưởng) 擁护→擁護(ủng hộ)
SaigonSarang
→{{Soviet}}: Please do NOT delete the references. Use Full-Width punctuation marks.
n+2.782
219.171.72.2
卷→捲(cuốn、動詞)
219.171.72.2
首領:thủ lãnh(音漢越越化)、thủ lĩnh(音漢越)
+24
219.171.72.2
每:mọi(音漢越越化)、mỗi(音漢越)
+108
219.171.72.2
仕→侈 (xảy) *爲分別「xảy」𢭲「sẽ」
219.171.72.2
易→𥚯 (dễ)
+2
219.171.72.2
毀𠬕事𠳙𣋇𧵑𡨸「佔」
219.171.72.2
峋→遵 (tuân) 參望→貪望 (tham vọng) 隱定→穩定 (ổn định) 譴→遣 (khiến) 吝近→隣近 (lân cận) 茹求→需求 (nhu cầu) 才元→財源 (tài nguyên)
−20
219.171.72.2
no edit summary
+3
219.171.72.2
兵領→兵𠔦(binh lính)
+1
219.171.72.2
對高→最高 (tối cao) 普變→普遍 (phổ biến) 唯遲→維持 (duy trì) 抗倨→抗拒 (kháng cự)
−13
219.171.72.2
殼實→確寔 (xác thực) 規無→規模 (quy mô) 協淫→脅淫 (hiếp dâm) 府認→否認 (phủ nhận) 班行→頒行 (ban hành) 虐代→虐待 (ngược đãi) 償民→常民 (thường dân) 𡦂寄→𡦂記(chữ ký)
−3
Joseph Lu
→{{Soviet}}
−513
𣈜27𣎃12𢆥2014
219.171.72.2
西貨→西化 (Tây hóa) *tiếng Anh=westernise
219.171.72.2
輔屬→附屬 (phụ thuộc) 控製→控制(khống chế) 佔㨂→占㨂(chiếm đóng cf.占據 <chiếm cứ>)
−95
219.171.72.2
等投→𥪸頭 (đứng đầu)
+1
219.171.72.2
bị=被
Joseph Lu
→{{r|縿𨄠|tóm tắt}}
−1
Joseph Lu
no edit summary
−199
Joseph Lu
→{{Soviet}}
−3.024
Joseph Lu
→寨集中德國社(Holocaust)
−182
Joseph Lu
→寨集中德國社(Holocaust)
−324
Joseph Lu
→寨集中德國社(Holocaust)
−463
Joseph Lu
→影響𦤾民常
−7
Joseph Lu
→影響𦤾民常
−387