結果尋檢
- ==Argentina ({{r|阿根廷|Á Căn Đình}}*)== …3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- #* 𡋂 {{exp|- Mặt phẳng đỡ vật nặng: Nền gạch - Căn bản giúp đứng vững: Nền nếp gia đình}} …7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
- Mùa thu năm 1940, phát-xít Nhật đến xâm-lăng Đông-Dương để mở thêm căn-cứ đánh Đồng-Minh, thì bọn thực-dân Pháp quỳ gối đầu hàng, mở cửa nước ta… …11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
- …ếu điện, đầu tư nguồn và lưới điện, tăng trưởng, lại thiếu điện... như một căn bệnh kinh niên. …12kB(1.970詞) - 14:03、𣈜14𣎃6𢆥2023
- …uốc hội bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm Phó Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ: căn cứ vào nghị quyết của Quốc hội, bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức Phó Thủ tướ …n trưởng, Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân tối cao: quyết định đặc xá: căn cứ vào nghị quyết của Quốc hội, công bố quyết định đại xá: …128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
- === [[標準化:căn|căn]] === …47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
- | Đảo Căn huyện …28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
- …học; triển khai có hiệu quả Chương trình giáo dục phổ thông 2018; đổi mới căn bản và toàn diện phương pháp dạy và học, đặc biệt là môn Lịch sử. Quốc hội …30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
- |[[邴原]] || Bỉnh Nguyên || 根矩 || Căn Củ || ? - ? || [[隴西]]、[[甘肅]] || 政治家<br>學者 || 曹魏 || 東漢 || - ||{{ref|11}} …65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
- /* Các danh sách trong ô dữ liệu luôn được căn bên trái */ …51kB(6.591詞) - 19:15、𣈜7𣎃5𢆥2024
- Dưới quyền cai trị của Bồ Đào Nha, Ma Cao thường được sử dụng làm một căn cứ viễn chinh đến Nhật Bản và các khu vực khác tại [[Đông Á]] từ thế kỷ 16 …85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- | tên bài=Những căn “nhà khổ” …141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:căn|căn]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:C#căn|căn]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014