結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{wikipedia|Tội ác chống lại loài người}} …
    1kB(40詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Sức phản: Chống lại …
    592拜(115詞) - 12:35、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • …渃𣑎𠓨景種如[[家清]]𣅶𪦆𠓀事遴迾𧵑方西、連浽𧻭{{r|挵|chống}}吏征夷大將軍。[[將軍 (日本)|將軍]]、分爲空㦖、分爲空體{{r|挵|chống}}吏事浽亂𪦆、㐌人讓吧𡳝局解體幕府。𠬠數武士急進𣎏頭腛改革(分𡘯空𣎏源㭲世襲)吧貴族於朝廷㐌人機會揇𥙩權領導坦渃。𣱆𪲍口號"尊王攘夷"(尊王攘夷、'' …
    10kB(151詞) - 10:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ng gươm, không có gươm thì dùng cuốc, thuổng, gậy gộc. Ai cũng phải ra sức chống thực dân Pháp cứu nước. …
    3kB(434詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …c. Như­ng chúng quyết không thể lay chuyển đ­ược chí khí sắt đá, quyết tâm chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam anh hùng. Chúng càng hung hăng thì tội… …nay, điều kiện trong nước và trên thế giới thuận lợi cho ta hơn, sự nghiệp chống Mỹ, cứu nước của nhân dân ta càng chắc chắn sẽ hoàn toàn thắng lợi. …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …ngày 9 tháng 3, biết bao lần Việt-Minh đã kêu gọi người Pháp liên-minh để chống Nhật. Bọn thực dân Pháp đã không đáp ứng, lại thẳng tay khủng bố Việt-Minh   Toàn dân Việt-Nam trên dưới một lòng quyết liệt chống lại âm mưu của bọn thực dân Pháp. …
    11kB(1.625詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …欺被查訊、英㫻𣎏幻覺𧗱利世。姑些制{{r|𠴕|giễu}}行動𧵑英吧媄英、引𦤾𡳳窮㐌打式𡥵鬼隱邊𥪝英。人格𧵑英洳𬜝黰𣋁欣、𧿨成𠬠仉殘忍欣吧{{r|挵|chống}}吏各清查—仍位英雄𧵑類𠊛。觀點𧵑英𧗱{{r|飭|sức}}猛𠊝𢷮、英𠫾𠓨𡥵塘殘殺爲干𩟡吧扒頭咹䏦各鬼咹䏦恪抵𧿨𢧚猛欣。役咹䏦同類遣英𧿨成𬥓赫者、發展 …
    17kB(1.581詞) - 10:10、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …bảo vệ để mỗi người không buộc phải nổi loạn như là biện pháp cuối cùng để chống lại chế độ cường quyền và áp bức, …ống lại mọi hình thức phân biệt đối xử vi phạm Bản tuyên ngôn này cũng như chống lại mọi hành vi xúi giục phân biệt đối xử như vậy. …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • *【𢶢吏】 chống lại [http://6.vndic.net/index.php?word=chống+lại&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • …u số. Các đơn vị nghiêm túc thực hiện đúng quy định về tài liệu tham khảo, chống lãng phí. …g Covid-19; thực hiện ngay chi trả hỗ trợ cho đội ngũ cán bộ y tế tham gia chống dịch. "Cần sớm có biện pháp ổn định tổ chức bộ máy và tâm lý đối với cán bộ …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • …n, lắng nghe ý kiến và chịu sự giám sát của Nhân dân; kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng, lãng phí và mọi biểu hiện quan liêu, hách dịch, cửa quyền. …Mọi hành vi chống lại độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, chống lại sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc đều bị nghiêm trị. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • ^chống^^dịch^ 𢶢疫 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • …resstv.ir/detail.aspx?id=64627&sectionid=351020704 撝泥俞𠲖羅, Belarus đoàn kết chống Mỹ - Theo Press TV]</ref>咍[[伊㘓]]<ref>[http://www.撝泥俞𠲖羅nalysis.com/analysis/ …
    28kB(1.273詞) - 09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại}} …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • …về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại - Sức phản: Chống lại}} …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • 在[[越南]]、冊報用𠸜'''抗戰𢶢美'''或'''抗戰𢶢美救渃'''(Kháng chiến chống Mỹ cứu nước)底指局戰爭呢、拱羅底分别唄各局抗戰恪㐌仕𦋦𣄒越南欺𢶢[[法]]、𢶢[[日本|日]]、𢶢[[蒙古]]、𢶢[[中國]]。 没數𠊛感 …i Mỹ không can thiệp và tham chiến ở Việt Nam lâu dài như họ đã làm, ý chí chống cộng ở các nước Đông Nam Á khác chắc đã giảm sút, và Đông Nam Á có thể đã… …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • === [[標準化:chống|chống]] === …
    47kB(4.183詞) - 09:45、𣈜23𣎃7𢆥2016
  • …u lưu kí''. Năm 1943, ông gia nhập Hội Văn hoá cứu quốc. Trong kháng chiến chống thực dân Pháp, ông làm báo và hoạt động văn nghệ ở Việt Bắc. Sau hơn sáu mư …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • …㵋得記徠羅中心𧵑縣宋平。<ref>{{chú thích web|title=Hà Nội trong nghìn năm Bắc thuộc và chống Bắc thuộc|url=http://vov.vn/Ha-Noi-ngan-nam/Ha-Noi-trong-nghin-nam-Bac-thuo | tên bài = Hà Nội: Nhiều biện pháp quyết liệt phòng chống nạn ô nhiễm môi trường …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:chống|chống]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。