結果尋檢

  • Áo rách khéo vá hơn lành vụng may Áo rách có chỉ vá ngay lại lành
    2kB(249詞) - 10:55、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • * Từng khu vực ở phần cao hơn mặt biển: Đất khách quê người; Đất lành chim đậu …
    440拜(90詞) - 15:03、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • …羅車𣛠、方便𠃣㧡污染吧空固𣞪銷售然料高、高平空被污染𤳄各氣汰茹鏡吧𡗉氣毒愘。𤳄丕、𨋤貝各地方愘𧵑越南、高平羅𠬠𥪝仍省城固氣候{{r|𤄯令|trong lành}}吧𠃣污染一。 …
    5kB(284詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ==[[標準化:lành|lành]]== …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • *【𫅞猛】 lành mạnh [http://6.vndic.net/index.php?word=lành+mạnh&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • === [[標準化:lành|lành]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • …by|中華吧羅𠬠梗𧵑|Trung Hoa và là một nhánh của }}{{ruby|[[會聖信𡅐五旬]]|Hội thánh Tin Lành Ngũ Tuần}}{{ruby|𧵑|của }}{{ruby|[[基督教]]|Ki tô giáo}}。{{ruby|[[魏保羅]]|Ngụy Bả …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • …ẩu; Làm bộ; Làm cao; Làm dáng; Làm duyên; Làm dữ; Làm gái; Làm khách; Làm lành (làm hoà; làm điều thiện); Làm ngơ; Làm thinh - Vị trí trong xã hội: Làm ch …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …chín: Ăn cơm nhà vác ngà voi; Cơm no bò cỡi; Cơm bưng tận miệng; Cơm chẳng lành canh chẳng ngọt (vợ chồng bất hoà) - Cùi mềm ở trái cây: Trái nhãn dầy cơm …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • :Mọi người có quyền được sống trong môi trường trong lành và có nghĩa vụ bảo vệ môi trường. …i phát triển văn học, nghệ thuật nhằm đáp ứng nhu cầu tinh thần đa dạng và lành mạnh của Nhân dân: phát triển các phương tiện thông tin đại chúng nhằm đáp …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • # [[改革信令]] ([[wikipedia:vi:Cải cách Tin Lành|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …ữu]] khá lớn; tín hữu [[Giáo hội Công giáo Rôma|Công giáo La Mã]] và [[Tin Lành]] lần lượt chiếm 7% và 2% dân cư. Thêm vào đó, 17% dân số theo Phật giáo [[ …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:lành|lành]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:L#lành|lành]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014