結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • {{懃準化}}[[老子]](拱得轉字成Lao Tzu, Lao Tse, Laotze, Laotsu, 吧𠬠數格恪) 羅𠬠人物𥪝[[哲學中國]]、事存在𧵑翁𥪝歷史現吻當群得爭𠳚。遶傳説中國、翁𤯩於世紀次6 𠓀公元 …
    439拜(7詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''𠈭'''(Lào、[[㗂𠈭]]:ລາວ、發音[[㗂𠈭]]:''láːw''、''Lao''; 𠸜正式:'''共和民主人民𠈭'''、 [[㗂𠈭]]: ສາທາລະນະລັດ ປະຊາທິປະໄຕ ປະຊາຊົນລາວ、''sǎːtʰáːla …
    812拜(39詞) - 12:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …= [[Thị Nam]] {{•}} [[Thị Bắc]] {{•}} [[Lý Thương]] {{•}} [[Lao Sơn (quận)|Lao Sơn]] {{•}} [[Thành Dương]] {{•}} [[Hoàng Đảo]] {{•}} [[Tức Mặc]] {{•}} [[G …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  •   Dù phải gian lao kháng chiến, nhưng với một lòng kiên quyết hy sinh, thắng lợi nhất định về …
    3kB(434詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …󠄁妬𠭤徠潘哩。𤏬𣈜8𣎃4𢆥1893、翁𨖨潘哩抵寔現𣑕塘次𠄩潘哩-性靈、𬦋過漨𡶀。團旅行𨑗段塘尼窒佟倒、𠁟固80民夫、6馭騎吧𠬠𡥵㺔。於{{r|勞𦁣倇|Lao Gouan}}、𣈜𫢩屬縣德重、伊厄青﨤{{r|淙𥿀哥|Tong Vit Ca}}、𠬠𠊛越認券役收稅於各總𠊛上直屬潘哩。淙𥿀哥吘意㦖嗒從伊厄青𦤾些羅。團 …0𣎃5𢆥1893、阿儮燦咜・伊厄青扒頭寔現𣑕塘次𠀧自性靈𠫾潘郎憑𠬠𡥵塘𡶀恪貝𣑕𠓀。𢖖󠄁期䟨蹺左岸瀧羅玡抵𠭤徠咜𩫦、團探險越過瀧𦤾{{r|𣈢勞|Tia Lao}}、𠬠地點㐌得𥱬𨑗版圖𧵑少佐栩漫。𣈜11𣎃6、伊厄青𦤾{{r|巴𣹕|Bross}}、㑲於底𠬠舂壟漊固瀧同狔沚過、𱘃北𱺵𦰟𡶀{{r|些東|Tadoung …
    30kB(579詞) - 11:15、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • ^cù^^lao^ 【劬勞/岣嶗】 ^lao^^dốc^ 𨦭𡾬 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • | 10 || {{r|𡖵㗦嗃|Đêm Lao Xao}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} 5.Đêm Lao Xao (Tường Văn)<br /> …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ==[[標準化:lao|lao]]== …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  •    Trải qua mấy nghìn năm lịch sử, Nhân dân Việt Nam lao động cần cù, sáng tạo, đấu tranh anh dũng để dựng nước và giữ nước, đã hun …ộc Việt Nam, đại biểu trung thành lợi ích của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và của cả dân tộc, lấy chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh… …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …định tổ chức bộ máy và tâm lý đối với cán bộ, công chức, viên chức, người lao động làm việc trong ngành y tế từ trung ương đến địa phương trong bối cảnh …6。姑金與正羅㛪𡛔𧵑主席朝鮮金正恩。<br/>Phó chủ nhiệm Ban tuyên giáo Ủy ban Trung ương đảng Lao động Triều Tiên Kim Yo-jong cùng các lãnh đạo cấp cao đã yêu cầu các quan… …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • Mọi người lao động đều có quyền được hưởng chế độ thù lao công bằng và thuận lợi đảm bảo cho sự tồn tại của bản thân và gia đình xứng …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:lao|lao]] === …
    31kB(2.960詞) - 20:49、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • |{{Enw|SHB Champasak F.C.}} (LAO)| …
    18kB(1.215詞) - 20:13、𣈜8𣎃12𢆥2023
  • | style="width:200px" |[[:en:Laos|Laos]]<br />Lao People's Democratic Republic 帕勞(phaj lao) …
    43kB(7.252詞) - 08:48、𣈜4𣎃8𢆥2014
  • * ''Tiếng Lào'': Lao / ນລາວ<br />Sathalanalat Paxathipatai Paxaxon Lao / ສາທາລະນະລັດປະຊາທິປະໄຕ ປະຊາຊົນລາວ | style="width:200px" |[[:en:Laos|Laos]]<br />Lao People's Democratic Republic …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n Pháp, ông làm báo và hoạt động văn nghệ ở Việt Bắc. Sau hơn sáu mươi năm lao động nghệ thuật, ông đã có gần 200 đầu sách thuộc nhiều thể loại khác nhau: A Phủ nói: “Đi với tôi”. Và hai người lẳng lặng đỡ nhau lao chạy xuống dốc núi. …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • |Lao động nông nghiệp/ngư nghiệp|| 800 |Lao động thủ công và tương tự|| 33.700 …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | To-ke-lao (Tokelau) || [[蘇𣖟勞]] …
    13kB(1.523詞) - 09:25、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • | nhà xuất bản=[[Lao Động (báo)|báo Lao Động]] | nhà xuất bản=[[Lao Động (báo)|Lao Động]] …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Quyền lợi các giới cần lao trí thức và chân tay được bảo đảm. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。