成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/U-Y

番版𠓨𣅶21:07、𣈜18𣎃4𢆥2016𧵑Me2hero (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

U

u

ù

ú

ùa

úa

ủa

ụa

ục

uể

ui

úi

ủi

um

ùm

úm

un

ùn

ủn

ung

úng

uôm

uốn

uông

uống

uổng

úp

ụp

út

ụt

Ư

ư

ưa

ứa

ựa

ực

ứng

  1. - (金銭を)前渡しする
  2. [應] - 対応する

ửng

ước

ươm

ướm

ươn

ương

ướp

ướt

V

va

  1. - …と
  2. 𢯓 - 端で口にかきこむ
  3. 𣀟 - いくつかの

vả

vạ

vác

vạc

vách

vạch

vai

vài

  1. 𠄧 - いくつかの

vái

vải

vãi

vại

vàm

vạm

van

vàn

ván

vang

vàng

váng

vạng

vanh

vành

  1. - ふち、手立て、円を描く

vánh

vảnh

vạnh

vao

vào

  1. 𠓨 - 入る

váo

vát

vạt

vay

vày

váy

vảy

vạy

vặc

vằm

văn

  1. - (糸を)より合わせる
  2. [文] - 文章、言葉
  3. [紋]
  4. [蚊]
  5. [聞]

vằn

vắn

vặn

văng

vằng

vắng

vẳng

vắt

vặt

vâm

vầm

vần

vấn

vẩn

vẫn

  1. - いつもと同様に
  2. [刎] - (首を)刎ねる

vận

vâng

vầng

vấp

vập

vất

vật

  1. 𢪱 - 取っ組み合う
  2. [物] - もの
  3. [勿] - …するな

vây

vầy

vấy

vẩy

vẫy

vậy

ve

vẻ

  1. 𨤔 - 外見、表情

vẽ

  1. 𡳒 - 書く、描く

vẹm

ven

vèn

vén

vẹn

veo

vèo

véo

vẻo

vẹo

vét

vẹt

về

  1. 𧗱

vế

vệ

vếch

vệch

vện

vênh

vểnh

vết

vệt

vêu

vếu

  1. 𠸠 - 比較する
  2. - 財布

vỉ

vía

vỉa

vích

việc

viền

viển

viếng

viết

  1. - 書く

vịm

vin

vịn

vịnh

vít

vịt

víu

vo

vỏ

  1. 𤿭 - 殻、皮、タイヤ

vọ

vọc

voi

vòi

vói

vọi

vòm

von

vòn

vỏn

vòng

  1. 𥿺
  2. 𨦩

vóng

vỏng

võng

vọng

vọp

vót

vọt

vồ

vố

vổ

vỗ

vốc

vôi

vối

vội

vồn

vốn

vông

vồng

vổng

vờ

vớ

vở

vỡ

vợ

vơi

vời

với

  1. 𠇍 - …といっしょに、…によって
  2. 𢭲 - 手を差し伸べる

vợi

vờn

vởn

vớt

vợt

vu

vua

vùa

vúc

vục

vui

  1. 𢝙 - うれしい

vùi

vũm

vun

vùn

vụn

vung

vùng

  1. - 地区
  2. - 振りほどく、蔓延する

vũng

vụng

vuông

vuốt

vuột

vút

vụt

vừa

  1. 𣃣 - …したばかり、十分に…なる、平均的な

vữa

vựa

vực

  1. - ふち、訓練する
  2. [域] - くぎり
  3. [閾]

vừng

vững

vược

vươn

vườn

  1. - 庭園、故郷

vượn

vương

vướng

vưởng

vượt

vứt

X

xa

xả

  1. - ゆすぎ洗いをする、放出する
  2. [捨] - 身を投げ出す、突っ込む

  1. [社]

xác

xạc

xách

xạch

xài

xái

xam

xàm

xám

xảm

xán

xang

xàng

xanh

xao

xào

xáo

xạo

xáp

xát

xàu

xạu

xay

xáy

xảy

xăm

xắm

xắn

xằng

xắp

xắt

xâm

xầm

xẩm

xấp

xập

xâu

xấu

xây

  1. 𡏦 - 建築する、回転させる

xe

  1. - 車両
  2. 𦀺 - 糸をつむぐ、縁組をさせる

xẻ

xem

xen

xén

xẻn

xeo

xèo

xéo

xẻo

xẽo

xẹo

xép

xẹp

xét

  1. - 検査する

xẹt

xế

xể

xệ

xếch

xệch

xênh

xềnh

xếp

xệp

xều

xi

  1. - 封蝋する、磨き用クリーム
  2. [貲]

xỉ

xị

xía

xỉa

xích

xịch

xiêm

xiên

xiềng

xiểng

xiết

xiêu

xin

xỉn

xinh

xình

xính

xít

xịt

xìu

xíu

xỉu

xo

xỏ

xoa

xòa

xóa

  1. - 抹消する、拭き消す

xõa

xoác

xoài

xoan

xoang

xoàng

xoát

xoay

xoăn

xoắn

xoẳn

xoắt

xóc

xọc

xoe

xòe

xoen

xoén

xoẹt

xoi

xói

xóm

xon

xong

  1. - 終わる

xóng

xóp

xọp

xót

xọt

  1. - 押しのける、傾く、偏る
  2. - 薄織の木綿(の布)

xồ

xổ

xốc

xộc

xôi

xổi

xôm

xồm

xổm

xôn

xốn

xộn

xông

xống

xổng

xốp

xốt

xờ

xớ

xở

xơi

xới

xơm

xờm

xớn

xởn

xớt

xợt

xu

xủ

xụ

xua

xuất

  1. [出] - 出資する、輸出する

xúc

xuê

xuể

xui

xùi

xủi

xum

xúm

xùng

xúng

xuôi

xuồng

xuống

  1. 𡬈 - 下がる

xuổng

xúp

xúy

xuýt

xưa

xức

xửng

xước

xược

xương

Y

ý

  1. [意] - 考え、意志
  2. [鐿] - イッテルビウム

yếm

yên

yểng

yêu

  1. 𢞅 - 愛する
  2. [幺]
  3. [妖] - 妖怪
  4. [夭]
  5. [要]
  6. [腰]

yếu