結果尋檢

䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • …g11026668/blog/private-29 |access-date=ngày 28 tháng 2 năm 2014 |title=Nhà Thiên văn học Đặng Lộ |archive-date = ngày 28 tháng 2 năm 2014 |archive-url=https …
    7kB(218詞) - 06:13、𣈜13𣎃4𢆥2023
  • '''{{r|順天大寶|Thuận Thiên đại bảo}}(1010-1028)''' '''{{r|天符元寶|Thiên Phù nguyên bảo}}(1120-1127)''' …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …= Theo chiều kim đồng hồ từ bên trên: [[Thiên An Môn]], [[Thiên Đàn (đền)|Thiên Đàn]], [[Nhà hát lớn quốc gia (Trung Quốc)|Nhà hát lớn quốc gia]], và [[Sân …
    5kB(892詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • <li>[[Thiên Tân ]]</li> …
    2kB(362詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …r|芳明|Phương Minh}}空𢛨夷翁呢。婆[[慈宮皇太后]]抌保(阝恩)𧗱{{r|化|Huế}}咹學。在化,翁保(阝恩)蹺學在場{{r|天佑|Thiên Hựu}}(Providence)由各靈牧管任。𡢐時間𣄒化,保(阝恩)𠭤𨖲沱辣𠱤𧗱[[柴棍]]。𢆥1970,欺19𢆫,翁𠓨軍場光中,參加[[軍隊越南共 …
    4kB(180詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …uby|沛得|phải được }} {{ruby|施行|thi hành }} {{ruby|憑渃|bằng nước }} {{ruby|天然|thiên nhiên}}、{{ruby|如渃瀧|như nước song}}、{{ruby|渃匾|nước biển}}、{{ruby|或|hoặc }}… …|sáng tạo }} {{ruby|吧|và }} {{ruby|救𡂳|cứu rỗi }} {{ruby|𧵑|của }} {{ruby|天主|Thiên Chúa}} {{ruby|吧|và }} {{ruby|𠇍念|với niềm }} {{ruby|希望|hy vọng }} {{ruby|局𤯩| …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • …an]] {{•}} [[La Cương]] {{•}} [[Phiên Ngung]] {{•}} [[Thiên Hà, Quảng Châu|Thiên Hà]] {{•}} [[Việt Tú]] {{•}} [[Nam Sa]] {{•}} [[Tòng Hóa]] {{•}} [[Tăng Thà …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * 10/2011 Thiên nhai minh nguyệt đao (OST Thiên Nhai Minh Nguyệt Đao) * 10-2001 [[Thiên ti vạn lũ]] vai Hàn Vân Thiên
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |list1=[[Bắc Kinh]]{{•}}[[Thiên Tân]]{{•}}[[Thạch Gia Trang]]{{•}}[[Đường Sơn]]{{•}}[[Bảo Định, Hà Bắc|Bảo …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | list6 = [[Lợi Châu]] {{•}} [[Nguyên Bá]] {{•}} [[Triều Thiên]] {{•}} [[Vượng Thương]] {{•}} [[Thanh Xuyên]] {{•}} [[Kiếm Các]] {{•}} …{{•}} [[Huỳnh Kinh]] {{•}} [[Hán Nguyên]] {{•}} [[Thạch Miên]] {{•}} [[Thiên Toàn]] {{•}} [[Lô Sơn]] {{•}} [[Bảo Hưng]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …},𡢐𣋇𠸛成{{r|'''阮福晙'''|Nguyễn Phúc Tuấn}},𡥵長𧵑[[阮景宗]]同慶皇帝,媄羅{{r|[[佑天純皇后]]| Hựu Thiên Thuần Hoàng hậu }}{{r|楊氏淑|Dương Thị Thục}}。翁生𠓨𣈜[[1𣎃9]]𢆥[[乙酉]],卽[[8𣎃10]]𢆥[[1 …
    6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 朝廷化恒𢆥𠓨𣈜生𧵑保隆调組織禮{{r|天春|Thiên Xuân}}𢜠生日慄隆重。<ref name=a/> …
    8kB(415詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …hinh;{{lang-zh|万里长征/萬里長征|Wànlǐ chángzhēng}})、𠸛𧀟𨁥羅'''二萬五千里長征'''(Nhị vạn ngũ thiên lý trường chinh)<ref>[http://dictionary.bachkhoatoanthu.gov.vn/default.aspx …
    17kB(572詞) - 11:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *[[Angkor Wat]] – {{r|帝天帝釋|Đế Thiên Đế Thích}}* …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :Diên niên thọ thiên thu. …
    9kB(271詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | list1 = [[Thị Trung, Tế Nam|Thị Trung]] {{•}} [[Lịch Hạ]] {{•}} [[Thiên Kiều]] {{•}} [[Hòe Ấm]] {{•}} [[Lịch Thành]] {{•}} [[Trường Thanh]] {{•}}… …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • # [[天文學]] ([[wikipedia:vi:Thiên văn học|國]]) …
    6kB(653詞) - 21:01、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • ["astronomy"] = {"thiên văn học", "thiên văn"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • *〈{{r|李天龍|Lý Thiên Luông}}〉 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | [[承天化]] || Thừa Thiên Huế || [[城庯化]] || Thành phố Huế …
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
䀡( | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。