結果尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • …y Tuệ]]{{·}}[[Thọ Phong, Hoa Liên|Thọ Phong]]{{·}}[[Vạn Vinh, Hoa Liên|Vạn Vinh]]{{·}}[[Tân Thành, Hoa Liên|Tân Thành]]{{·}}[[Tú Lâm, Hoa Liên|Tú Lâm]]{{·} …
    1kB(224詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …|Đại An]] {{•}} [[Cống Tỉnh]] {{•}} [[Duyên Than]] {{•}} [[Vinh (huyện)|Vinh]] {{•}} [[Phú Thuận, Tự Cống|Phú Thuận]] …Hương Thành, Cam Tư|Hương Thành]] {{•}} [[Đạo Thành]] {{•}} [[Đắc Vinh|Đắc Vinh (Dêrong)]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | [[乂安]] || Nghệ An || [[城庯永]] || Thành phố Vinh | [[茶榮]] || Trà Vinh || [[城庯茶榮]] || Thành phố Trà Vinh
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …]<ref name=c>Webthethao(7𣎃8𢆥2016)。〈[http://webthethao.vn/xa-thu-hoang-xuan-vinh-gianh-hcv-lich-su-va-lap-ky-luc-olympic-d31797.html 射手黃春榮掙徽章鐄歷史吧立紀錄 Olympic …}(5𣎃8𢆥2012)。〈[http://nld.com.vn/20120805072825233p0c1026/xa-thu-hoang-xuan-vinh-suyt-cham-hcd-olympic.htm 射手黃春榮侐揕徽章銅 Olympic]〉。《報𠊛勞動》。追及14𣎃4𢆥2013。</ref>。 …
    16kB(653詞) - 12:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ==[[標準化:vinh|vinh]]== …
    7kB(896詞) - 12:42、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • …}}𦥃{{r|阮祥三|Nguyễn Tường Tam}}({{r|一靈|[[Nhất Linh]]}})…{{r|阮祥榮|Nguyễn Tường Vinh}}({{r|石嵐|[[Thạch Lam]]}})吧𠊛俺𠃷羅博士{{r|阮祥百|[[Nguyễn Tường Bách]]}},调㐌𠃣𡗉與𠓨業文章。 …㐌逹𠸛𡤓咮各英俺𧵑𨉟蹺部[[𡨸漢]]:{{r|瑞|Thụy}},{{r|錦|Cẩm}},{{r|三|Tam}},{{r|龍|Long}},{{r|榮|Vinh}},{{r|百|Bách}},{{r|世|Thế}}(𣎏義羅「𠀧𡥵𧏵如錦𢢲,爫榮顯𨷈𠁀」)。蹺{{r|曲河靈|Khúc Hà Linh}},張157。 …
    9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|[[Nhất Linh]]}}),{{r|祥龍|Tường Long}}({{r|黃道|[[Hoàng Đạo]]}})吧{{r|祥榮|Tường Vinh}}(石嵐)。 …羅𡥵次𦒹𥪝茄。欺扒頭𠫾學𣄒長縣{{r|錦揚|Cẩm Giàng}}(海陽),佈媄翁爫吏開生咮𡥵羅{{r|'''阮祥榮'''|Nguyễn Tường Vinh}}。𦥃𢆥石嵐15𢆫,𧡊𨉟學踸,勤增㖭𢆫扺學「䟢」4𢆥,翁爫吏開生𨁮姅,成{{r|'''阮祥麟'''|Nguyễn Tường Lân}}。<ref>〈 …
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …慶成𠬠大路芒𠸛翁:大路永珊。<ref>[https://www.google.com/maps/place/Boulevard+du+Prince+Vinh-San,+%E3%83%AC%E3%83%A6%E3%83%8B%E3%82%AA%E3%83%B3/@-20.8819699,55.4367449, …ttran.de/index.php?id=283 {{r|阮福保(阝玉)|Nguyễn Phúc Bảo Ngọc}} alias Georges Vinh-San]〉</ref>: …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 媄溥儀、[[幼蘭]](1884-1921)、羅𡢼𡅏𧵑銜親王。婆羅𡥵𡛔𧵑相滿洲{{r|榮祿|Vinh Lộc}}(1836–1903)自氏族[[Guwalgiya]]({{r|瓜爾佳|Qua Nhĩ Giai}})。榮祿羅𠬠𥪝𠯹領導𧵑批保守𥪝朝廷吧羅𠬠 …
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *'''[[Phnom Penh]]''' – {{r|南𣞁|Nam Vang}}、{{r|南榮|Nam Vinh}}*、Pờ-nôm-pênh …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | list10 = [[Hoàn Thúy]] {{•}} [[Văn Đăng]] {{•}} [[Vinh Thành]] {{•}} [[Nhũ Sơn]] …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • Cuộc vinh hoa chen với người đời. Trước mình vinh hiển cửa nhà, …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • |[[榮|城庯{{r|榮|Vinh}}]] |[[Trà Vinh (thành phố)|Thành phố Trà Vinh]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …|Trác Khê]]<br />[[Tú Lâm, Hoa Liên|Tú Lâm]]<br />[[Vạn Vinh, Hoa Liên|Vạn Vinh]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …妥貞|Thành Tôn Lợi Thỏa Trinh}},{{r|肅恭承友誼|Túc Cung Thừa Hữu Nghị}},{{r|榮顯襲卿名|Vinh Hiển Tập Khanh Danh}}。 …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *【尊榮】 tôn vinh [http://6.vndic.net/index.php?word=tôn+vinh&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • *{{r|阮祥麟|[[Nguyễn Tường Lân]]}}({{r|榮|Vinh}}),卽茄文{{r|石嵐|[[Thạch Lam]]}} …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …}} {{ruby|底得|để được }} {{ruby|聖化|thánh hóa}},{{ruby|底|để}} {{ruby|尊榮|tôn vinh }} {{ruby|上帝|Thượng đế}},{{ruby|吧|và }} {{ruby|𢞅悗|yêu mến }} {{ruby|他人|tha …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • …]]}},團英武𥩯𥒮劇歷史𣎏內容𢶢法,〈{{r|提探|Đề Thám}}〉𧵑{{r|劉光順|[[Lưu Quang Thuận]]}}。𦥃{{r|榮|Vinh}},世旅吏曰吧𥩯各𥒮劇𥐇蹺要求𧵑城舗因𣋑[[旬禮鐄]],包𠁟:〈{{r|潘廷逢|Phan Đình Phùng}}接使〉,〈翁圖{{r|甲|Giáp} …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :1. Nhà nước, xã hội tôn vinh, khen thưởng, thực hiện chính sách ưu đãi đối với người có công với nước. …hững hàm, cấp nhà nước khác: quy định huân chương, huy chương và danh hiệu vinh dự nhà nước: …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …dân chủ rộng rãi, nước Việt Nam độc lập và thống nhất tiến bước trên đường vinh quang, hạnh phúc, cùng nhịp với trào lưu tiến bộ của thế giới và ý nguyện… …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • | author = [[Nguyễn Vinh Phúc]] | tác giả=[[Nguyễn Vinh Phúc]] …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[顧榮]] || Cố Vinh || - || - || ? - ? || [[蘇州]]、[[江蘇]] || 政治家 || 東吳 || - || 𡥵𤳆[[顧穆]] …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …h, terror campaign of the land reform and resultant peasant uprising round Vinh in the North - it was only to be expected that voters would vote, out of fe …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:vinh|vinh]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:V#vinh|vinh]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014