結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • …y Tuệ]]{{·}}[[Thọ Phong, Hoa Liên|Thọ Phong]]{{·}}[[Vạn Vinh, Hoa Liên|Vạn Vinh]]{{·}}[[Tân Thành, Hoa Liên|Tân Thành]]{{·}}[[Tú Lâm, Hoa Liên|Tú Lâm]]{{·} …
    1kB(224詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …|Đại An]] {{•}} [[Cống Tỉnh]] {{•}} [[Duyên Than]] {{•}} [[Vinh (huyện)|Vinh]] {{•}} [[Phú Thuận, Tự Cống|Phú Thuận]] …Hương Thành, Cam Tư|Hương Thành]] {{•}} [[Đạo Thành]] {{•}} [[Đắc Vinh|Đắc Vinh (Dêrong)]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | [[乂安]] || Nghệ An || [[城庯永]] || Thành phố Vinh | [[茶榮]] || Trà Vinh || [[城庯茶榮]] || Thành phố Trà Vinh
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …]<ref name=c>Webthethao(7𣎃8𢆥2016)。〈[http://webthethao.vn/xa-thu-hoang-xuan-vinh-gianh-hcv-lich-su-va-lap-ky-luc-olympic-d31797.html 射手黃春榮掙徽章鐄歷史吧立紀錄 Olympic …}(5𣎃8𢆥2012)。〈[http://nld.com.vn/20120805072825233p0c1026/xa-thu-hoang-xuan-vinh-suyt-cham-hcd-olympic.htm 射手黃春榮侐揕徽章銅 Olympic]〉。《報𠊛勞動》。追及14𣎃4𢆥2013。</ref>。 …
    16kB(653詞) - 12:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ==[[標準化:vinh|vinh]]== …
    7kB(896詞) - 12:42、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • …}}𦥃{{r|阮祥三|Nguyễn Tường Tam}}({{r|一靈|[[Nhất Linh]]}})…{{r|阮祥榮|Nguyễn Tường Vinh}}({{r|石嵐|[[Thạch Lam]]}})吧𠊛俺𠃷羅博士{{r|阮祥百|[[Nguyễn Tường Bách]]}},调㐌𠃣𡗉與𠓨業文章。 …㐌逹𠸛𡤓咮各英俺𧵑𨉟蹺部[[𡨸漢]]:{{r|瑞|Thụy}},{{r|錦|Cẩm}},{{r|三|Tam}},{{r|龍|Long}},{{r|榮|Vinh}},{{r|百|Bách}},{{r|世|Thế}}(𣎏義羅「𠀧𡥵𧏵如錦𢢲,爫榮顯𨷈𠁀」)。蹺{{r|曲河靈|Khúc Hà Linh}},張157。 …
    9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|[[Nhất Linh]]}}),{{r|祥龍|Tường Long}}({{r|黃道|[[Hoàng Đạo]]}})吧{{r|祥榮|Tường Vinh}}(石嵐)。 …羅𡥵次𦒹𥪝茄。欺扒頭𠫾學𣄒長縣{{r|錦揚|Cẩm Giàng}}(海陽),佈媄翁爫吏開生咮𡥵羅{{r|'''阮祥榮'''|Nguyễn Tường Vinh}}。𦥃𢆥石嵐15𢆫,𧡊𨉟學踸,勤增㖭𢆫扺學「䟢」4𢆥,翁爫吏開生𨁮姅,成{{r|'''阮祥麟'''|Nguyễn Tường Lân}}。<ref>〈 …
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …慶成𠬠大路芒𠸛翁:大路永珊。<ref>[https://www.google.com/maps/place/Boulevard+du+Prince+Vinh-San,+%E3%83%AC%E3%83%A6%E3%83%8B%E3%82%AA%E3%83%B3/@-20.8819699,55.4367449, …ttran.de/index.php?id=283 {{r|阮福保(阝玉)|Nguyễn Phúc Bảo Ngọc}} alias Georges Vinh-San]〉</ref>: …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 媄溥儀、[[幼蘭]](1884-1921)、羅𡢼𡅏𧵑銜親王。婆羅𡥵𡛔𧵑相滿洲{{r|榮祿|Vinh Lộc}}(1836–1903)自氏族[[Guwalgiya]]({{r|瓜爾佳|Qua Nhĩ Giai}})。榮祿羅𠬠𥪝𠯹領導𧵑批保守𥪝朝廷吧羅𠬠 …
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *'''[[Phnom Penh]]''' – {{r|南𣞁|Nam Vang}}、{{r|南榮|Nam Vinh}}*、Pờ-nôm-pênh …
    3kB(340詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | list10 = [[Hoàn Thúy]] {{•}} [[Văn Đăng]] {{•}} [[Vinh Thành]] {{•}} [[Nhũ Sơn]] …
    5kB(907詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • Cuộc vinh hoa chen với người đời. Trước mình vinh hiển cửa nhà, …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • |[[榮|城庯{{r|榮|Vinh}}]] |[[Trà Vinh (thành phố)|Thành phố Trà Vinh]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …|Trác Khê]]<br />[[Tú Lâm, Hoa Liên|Tú Lâm]]<br />[[Vạn Vinh, Hoa Liên|Vạn Vinh]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …妥貞|Thành Tôn Lợi Thỏa Trinh}},{{r|肅恭承友誼|Túc Cung Thừa Hữu Nghị}},{{r|榮顯襲卿名|Vinh Hiển Tập Khanh Danh}}。 …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *【尊榮】 tôn vinh [http://6.vndic.net/index.php?word=tôn+vinh&dict=vi_cn 釋] …
    19kB(3.322詞) - 00:32、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • *{{r|阮祥麟|[[Nguyễn Tường Lân]]}}({{r|榮|Vinh}}),卽茄文{{r|石嵐|[[Thạch Lam]]}} …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …}} {{ruby|底得|để được }} {{ruby|聖化|thánh hóa}},{{ruby|底|để}} {{ruby|尊榮|tôn vinh }} {{ruby|上帝|Thượng đế}},{{ruby|吧|và }} {{ruby|𢞅悗|yêu mến }} {{ruby|他人|tha …
    9kB(1.345詞) - 11:59、𣈜2𣎃4𢆥2015
  • …]]}},團英武𥩯𥒮劇歷史𣎏內容𢶢法,〈{{r|提探|Đề Thám}}〉𧵑{{r|劉光順|[[Lưu Quang Thuận]]}}。𦥃{{r|榮|Vinh}},世旅吏曰吧𥩯各𥒮劇𥐇蹺要求𧵑城舗因𣋑[[旬禮鐄]],包𠁟:〈{{r|潘廷逢|Phan Đình Phùng}}接使〉,〈翁圖{{r|甲|Giáp} …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :1. Nhà nước, xã hội tôn vinh, khen thưởng, thực hiện chính sách ưu đãi đối với người có công với nước. …hững hàm, cấp nhà nước khác: quy định huân chương, huy chương và danh hiệu vinh dự nhà nước: …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。