恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:名冊排基本𢧚固」

n空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示45番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
''䀡添: [[m:List of articles all languages should have|繙本相應於Meta Wikimedia]]''
''䀡添: [https://meta.wikimedia.org/wiki/List_of_articles_every_Wikipedia_should_have 翻版相應於 Meta Wikimedia]''


{{Nav bar}}
{{Nav bar}}
𠁑低羅'''1000 排曰基本𢧚𣎏'''𪚚各[[wikipedia:vi: phiên bản ngôn ngữ|繙本言語]]Wikipedia。𣎏仍繙本𥐇欣於[[㗂越 wiki:名冊排基本𢧚𣎏/堛/2|㗂越 wiki:100排基本]] (堛2) 𠄧[[㗂越 wiki:名冊排基本𢧚𣎏/堛/1|㗂越 wiki:10排基本]] (堛1)。𠬠繙本𨷑𢌌𣎏在[[㗂越 wiki:名冊排基本𢧚𣎏/𨷑𢌌|㗂越 wiki:排基本𨷑𢌌]] (堛4)。名冊呢譯自[[m:List of articles all languages should have|繙本㗂英]]於Meta Wikimedia (Meta)。裊伴㦖添或𠳙𣌒𠬠排基本鬧妬唉𠓨張討論𧵑張相應於Meta或𠓨張𨷑𢌌各排基本於[[:wikipedia:en:Wikipedia:Vital articles/Expanded|Wikipedia㗂英]]。䀡添[[Đặc_biệt:RecentChangesLinked/㗂越 wiki:名冊排基本𢧚𣎏|仍𠳙𣌒聯關各排基本]]。
𨑜低𱺵''' 1000 排曰基本𢧚固'''𥪝各[[wikipedia:vi: phiên bản ngôn ngữ|翻版言語]] Wikipedia 。固仍翻版𠦯欣於[[韋那威其:名冊排基本𢧚固/堛/2|韋那威其:100排基本]](堛 2)吧[[韋那威其:名冊排基本𢧚固/堛/1|韋那威其:10排基本]](堛 1)。𠬠翻版𢲫㢅固在[[韋那威其:名冊排基本𢧚固/𢲫㢅|韋那威其:排基本𢲫㢅]](堛 4)。名冊尼譯自[[m:List of articles all languages should have|翻版㗂英]]於 Meta Wikimedia (Meta)。裊伴㦖添或𠊝𢷮𠬠排基本𱜢妬唉𠓨張討論𧵑張相應於 Meta或𠓨張𢲫㢅各排基本於[[wikipedia:en:Wikipedia:Vital articles/Expanded| Wikipedia 㗂英]]。䀡添[[特別:RecentChangesLinked/韋那威其:名冊排基本𢧚固|仍𠊝𢷮連關𦤾各排基本]]。


Dưới đây là '''1000 bài viết cơ bản nên có''' trong các phiên bản ngôn ngữ Wikipedia. Có những phiên bản ngắn hơn ở 㗂越 wiki:100 bài cơ bản (bậc 2) và 㗂越 wiki:10 bài cơ bản (bậc 1). Một phiên bản mở rộng có tại 㗂越 wiki:Bài cơ bản mở rộng (bậc 4). Danh sách này dịch từ phiên bản tiếng Anh ở Meta Wikimedia (Meta). Nếu bạn muốn thêm hoặc thay đổi một bài cơ bản nào đó hãy vào trang thảo luận của trang tương ứng ở meta hoặc vào trang mở rộng các bài cơ bản ở Wikipedia tiếng Anh. Xem thêm những thay đổi liên quan đến các bài cơ bản.
Dưới đây là '''1000 bài viết cơ bản nên có''' trong các phiên bản ngôn ngữ Wikipedia. Có những phiên bản ngắn hơn ở Vinawiki:100 bài cơ bản (bậc 2) và Vinawiki:10 bài cơ bản (bậc 1). Một phiên bản mở rộng có tại Vinawiki:Bài cơ bản mở rộng (bậc 4). Danh sách này dịch từ phiên bản tiếng Anh ở Meta Wikimedia (Meta). Nếu bạn muốn thêm hoặc thay đổi một bài cơ bản nào đó hãy vào trang thảo luận của trang tương ứng ở meta hoặc vào trang mở rộng các bài cơ bản ở Wikipedia tiếng Anh. Xem thêm những thay đổi liên quan đến các bài cơ bản.
{{目錄邊沛}}
{{目錄邊沛}}
== 人物 Nhân vật ==
== 人物 Nhân vật ==
=== 演員、舞工𠄧𠊚栂 Diễn viên, vũ công và người mẫu ===
=== 演員、舞工吧𠊛㑄 Diễn viên, vũ công và người mẫu ===
# [[Sarah Bernhardt|Bernhardt, Sarah]]
# [[Sarah Bernhardt|Bernhardt, Sarah]]
# [[Charlie Chaplin|Chaplin, Charlie]]
# [[Charlie Chaplin|Chaplin, Charlie]]
𣳔13: 𣳔13:
# [[Marilyn Monroe|Monroe, Marilyn]]
# [[Marilyn Monroe|Monroe, Marilyn]]


=== 藝士𠄧建築師 Nghệ sĩ và kiến trúc sư  ===
=== 藝士吧建築師 Nghệ sĩ và kiến trúc sư  ===
# [[Le Corbusier|Corbusier, Le]]
# [[Le Corbusier|Corbusier, Le]]
# [[Salvador Dalí|Dalí, Salvador]]
# [[Salvador Dalí|Dalí, Salvador]]
𣳔33: 𣳔33:
# [[Frank Lloyd Wright|Wright, Frank Lloyd]]
# [[Frank Lloyd Wright|Wright, Frank Lloyd]]


=== 家文、劇家、家詩 Nhà văn, kịch gia, nhà thơ ===
=== 茹文、劇家、茹詩 Nhà văn, kịch gia, nhà thơ ===
# [[Abu Nuwas|Abu Nuwas]]
# [[Abu Nuwas|Abu Nuwas]]
# [[松尾芭蕉]]<!--Thông Vĩ Ba Tiêu--> ([[wikipedia:vi:Matsuo Bashō|國]])
# [[松尾芭蕉]]<!--Thông Vĩ Ba Tiêu--> ([[wikipedia:vi:Matsuo Bashō|國]])
𣳔44: 𣳔44:
# [[Charles Dickens|Dickens, Charles]]
# [[Charles Dickens|Dickens, Charles]]
# [[Fyodor Dostoyevsky|Dostoyevsky, Fyodor]]
# [[Fyodor Dostoyevsky|Dostoyevsky, Fyodor]]
# [[Gabriel García Márquez|García Márquez, Gabriel]]
# [[迦巴𠶋燕·庫𦀺·挌嗤阿·莫結]]<small>(García Márquez, Gabriel)</small> ([[wikipedia:vi:Gabriel García Márquez|]])
# '''[[Johann Wolfgang von Goethe|von Goethe, Johann Wolfgang]]'''
# '''[[Johann Wolfgang von Goethe|von Goethe, Johann Wolfgang]]'''
# [[Hafez|Hafez]]
# [[Hafez|Hafez]]
𣳔62: 𣳔62:
# [[Sophocles|Sophocles]]
# [[Sophocles|Sophocles]]
# [[Rabindranath Tagore|Tagore, Rabindranath]]
# [[Rabindranath Tagore|Tagore, Rabindranath]]
# '''[[Leo Tolstoy|Tolstoy, Leo]]'''
# {{Phienam|'''[[𥼕・尊綀綷]]'''|Lev Tolstoy}} ([[wikipedia:vi:Lev Nikolayevich Tolstoy|國]])
# [[Mark Twain|Twain, Mark]]
# [[Mark Twain|Twain, Mark]]
# [[Virgil|Virgil]]
# [[Virgil|Virgil]]
𣳔89: 𣳔89:
# [[Richard Wagner|Wagner, Richard]]
# [[Richard Wagner|Wagner, Richard]]


=== 家探險 Nhà thám hiểm ===
=== 茹探險 Nhà thám hiểm ===
# [[Roald Amundsen|Amundsen, Roald]]
# [[Roald Amundsen|Amundsen, Roald]]
# [[Neil Armstrong|Armstrong, Neil]]
# [[Neil Armstrong|Armstrong, Neil]]
𣳔100: 𣳔100:
# [[Ibn Battuta|Ibn Battuta]]
# [[Ibn Battuta|Ibn Battuta]]
# '''[[Ferdinand Magellan|Magellan, Ferdinand]]'''
# '''[[Ferdinand Magellan|Magellan, Ferdinand]]'''
# [[Marco Polo|Polo, Marco]]
# {{Phienam|莫古・逋露|Marco Polo}} ([[wikipedia:vi:Marco Polo|]])
# [[鄭和]] ([[wikipedia:vi:Zheng He|國]])
# [[鄭和]] ([[wikipedia:vi:Zheng He|國]])


===導演電影𠄧𠊚曰劇本 Đạo diễn điện ảnh và người viết kịch bản===
===導演電影吧𠊛𢪏劇本 Đạo diễn điện ảnh và người viết kịch bản===
# [[Ingmar Bergman|Bergman, Ingmar]]
# [[Ingmar Bergman|Bergman, Ingmar]]
# [[Walt Disney|Disney, Walt]]
# [[Walt Disney|Disney, Walt]]
𣳔114: 𣳔114:
# [[Steven Spielberg|Spielberg, Steven]]
# [[Steven Spielberg|Spielberg, Steven]]


=== 家創製、家科學、家算學 Nhà sáng chế, nhà khoa học, nhà toán học ===
=== 茹創製、茹科學、茹算學 Nhà sáng chế, nhà khoa học, nhà toán học ===
# '''[[Archimedes|Archimedes]]'''
# '''[[Archimedes|Archimedes]]'''
# [[Avicenna|Avicenna]]
# [[Avicenna|Avicenna]]
𣳔150: 𣳔150:
# '''[[James Watt|Watt, James]]'''
# '''[[James Watt|Watt, James]]'''


=== 哲家、家科學社會 Triết gia, nhà khoa học xã hội ===
=== 哲家、茹科學社會 Triết gia, nhà khoa học xã hội ===
# '''[[Aristotle|Aristotle]]'''
# '''[[Aristotle|Aristotle]]'''
# '''[[孔子]]''' ([[wikipedia:vi:Khổng Tử|國]])
# '''[[孔子]]''' ([[wikipedia:vi:Khổng Tử|國]])
𣳔179: 𣳔179:


=== 政客、元首國家 Chính khách, nguyên thủ quốc gia ===
=== 政客、元首國家 Chính khách, nguyên thủ quốc gia ===
# [[Akbar大帝]] ([[wikipedia:vi:Akbar Đại đế|國]])
# {{Phienam|[[阿基波大帝]]|Akbar}} ([[wikipedia:vi:Akbar Đại đế|國]])
# '''[[Alexandros大帝]]''' ([[wikipedia:vi:Alexandros Đại đế|國]])
#{{Phienam| '''[[阿儮燦咜𬰹綀大帝]]'''|Alexandros}}/[[亞歷山大大帝]] ([[wikipedia:vi:Alexandros Đại đế|國]])
# [[阿育王]] ([[wikipedia:vi:A-dục vương|國]])  
# [[阿育王]] ([[wikipedia:vi:A-dục vương|國]])  
# [[Mustafa Kemal Atatürk|Atatürk, Mustafa Kemal]]
# [[Mustafa Kemal Atatürk|Atatürk, Mustafa Kemal]]
𣳔191: 𣳔191:
# [[Winston Churchill|Churchill, Winston]]
# [[Winston Churchill|Churchill, Winston]]
# [[Constantine I|Constantine the Great]]
# [[Constantine I|Constantine the Great]]
# [[Cyrus大帝]] ([[wikipedia:vi:Cyrus Đại đế|國]])
# {{phienam|[[其𠱋綀大帝]]|Cyrus}} ([[wikipedia:vi:Cyrus Đại đế|國]])
# [[Charles de Gaulle|de Gaulle, Charles]]
# [[Charles de Gaulle|de Gaulle, Charles]]
# [[Elizabeth I (英)]] ([[wikipedia:vi:Elizabeth I của Anh|國]])
# [[Elizabeth I (英)]] ([[wikipedia:vi:Elizabeth I của Anh|國]])
𣳔229: 𣳔229:
# '''[[Moses]]'''
# '''[[Moses]]'''
# '''[[Muhammad]]'''
# '''[[Muhammad]]'''
# [[使徒Phao-lô]] ([[wikipedia:vi:Sứ đồ Phao-lô|國]])
# {{phienam|[[使徒𠴋露]]|Phao-lô}} ([[wikipedia:vi:Sứ đồ Phao-lô|國]])


== 哲學𠄧心理學 Triết học và tâm lý học==
== 哲學吧心理學 Triết học và tâm lý học==
=== 哲學 Triết học ===
=== 哲學 Triết học ===
# [[丐𢢲]] / [[個𢢲]] ([[wikipedia:vi:Cái đẹp|國]])
# [[丐惵]] ([[wikipedia:vi:Cái đẹp|國]])
# [[辯證]] ([[wikipedia:vi:Biện chứng|國]])
# [[辯證]] ([[wikipedia:vi:Biện chứng|國]])
# [[倫理學]] ([[wikipedia:vi:Luân lý học|國]])
# [[倫理學]] ([[wikipedia:vi:Luân lý học|國]])
𣳔240: 𣳔240:
# [[自由意志]] ([[wikipedia:vi:Tự do ý chí|國]])
# [[自由意志]] ([[wikipedia:vi:Tự do ý chí|國]])
# [[知識]] ([[wikipedia:vi:Tri thức|國]])
# [[知識]] ([[wikipedia:vi:Tri thức|國]])
# [[論理學]] / [[Logic]] ([[wikipedia:vi:Logic|國]])
# [[論理學]] / {{phienam|[[露𩷉]]|Logic}} ([[wikipedia:vi:Logic|國]])
# [[心智]] ([[wikipedia:vi:Tâm trí|國]])
# [[心智]] ([[wikipedia:vi:Tâm trí|國]])
# '''[[哲學]]''' ([[wikipedia:vi:Triết học|國]])
# '''[[哲學]]''' ([[wikipedia:vi:Triết học|國]])
# [[實際]] ([[wikipedia:vi:Thực tế|國]])
# [[寔際]] ([[wikipedia:vi:Thực tế|國]])
# [[眞理]] ([[wikipedia:vi:Chân lý|國]])
# [[眞理]] ([[wikipedia:vi:Chân lý|國]])


𣳔254: 𣳔254:


== 宗敎 Tôn giáo==
== 宗敎 Tôn giáo==
=== 世界𠄧宗敎 Thế giới và tôn giáo ===
=== 世界吧宗敎 Thế giới và tôn giáo ===
# [[天主]] ([[wikipedia:vi:Thiên Chúa|國]])
# [[天主]] ([[wikipedia:vi:Thiên Chúa|國]])
# [[神話]] ([[wikipedia:vi:Thần thoại|國]])
# [[神話]] ([[wikipedia:vi:Thần thoại|國]])
# 觀念衞世界𧵑哲學 Quan niệm về thế giới của triết học
# 觀念𧗱世界𧵑哲學 Quan niệm về thế giới của triết học
## [[說無神]] ([[wikipedia:vi:Thuyết vô thần|國]])
## [[說無神]] ([[wikipedia:vi:Thuyết vô thần|國]])
## [[潮流正統]] ([[wikipedia:vi:Trào lưu chính thống|國]])
## [[潮流正統]] ([[wikipedia:vi:Trào lưu chính thống|國]])
𣳔271: 𣳔271:
## [[儒敎]] ([[wikipedia:vi:Nho giáo|國]])
## [[儒敎]] ([[wikipedia:vi:Nho giáo|國]])
## '''[[印度敎]]''' ([[wikipedia:vi:Ấn Độ giáo|國]])
## '''[[印度敎]]''' ([[wikipedia:vi:Ấn Độ giáo|國]])
### [[Trimurti]]
### [[知睦卑]]<small>(Trimurti)</small> / [[三神印教]] ([[wikipedia:vi:Trimurti|國]])
## '''[[回敎]]''' ([[wikipedia:vi:Hồi giáo|國]])
## '''[[回敎]]''' ([[wikipedia:vi:Hồi giáo|國]])
### [[回敎Shia]] ([[wikipedia:vi:Hồi giáo Shia|國]])
### [[回敎𬃗阿]]<small>(Shia)</small> ([[wikipedia:vi:Hồi giáo Shia|國]])
## [[耆那敎]] ([[wikipedia:vi:Đạo Jaina|國]])
## [[耆那敎]] ([[wikipedia:vi:Đạo Jaina|國]])
## '''[[猶太敎]]''' ([[wikipedia:vi:Do Thái giáo|國]])
## '''[[猶太敎]]''' ([[wikipedia:vi:Do Thái giáo|國]])
𣳔280: 𣳔280:
## [[火敎]] ([[wikipedia:vi:Hỏa giáo|國]])
## [[火敎]] ([[wikipedia:vi:Hỏa giáo|國]])
# 法實行心靈 Phép thực hành tâm linh
# 法實行心靈 Phép thực hành tâm linh
## [[Sufism]]
## [[趨菲教]]<small>(Sufism)</small>/ [[回教密宗]] ([[wikipedia:vi:Sufism|國]])
## [[Yoga]]
## [[𩙍迦]]<small>(Yoga)</small> / [[瑜伽]] ([[wikipedia:vi:Yoga|國]])
## [[禪宗]] ([[wikipedia:vi:Thiền tông|國]])
## [[禪宗]] ([[wikipedia:vi:Thiền tông|國]])


𣳔289: 𣳔289:
# '''[[敎育]]''' ([[wikipedia:vi:Giáo dục|國]])
# '''[[敎育]]''' ([[wikipedia:vi:Giáo dục|國]])


=== 家庭𠄧䋦關係 Gia đình và mối quan hệ ===
=== 家庭吧䋦關係 Gia đình và mối quan hệ ===
# '''[[家庭]]''' ([[wikipedia:vi:Gia đình|國]])
# '''[[家庭]]''' ([[wikipedia:vi:Gia đình|國]])
# '''[[𥘷俺]]''' ([[wikipedia:vi:Trẻ em|國]])
# '''[[𥘷㛪]]''' ([[wikipedia:vi:Trẻ em|國]])
# [[男界]] ([[wikipedia:vi:Nam giới|國]])
# [[男界]] ([[wikipedia:vi:Nam giới|國]])
# '''[[婚姻]]''' ([[wikipedia:vi:Hôn nhân|國]])
# '''[[婚姻]]''' ([[wikipedia:vi:Hôn nhân|國]])
𣳔304: 𣳔304:
# [[獨裁]] ([[wikipedia:vi:Độc tài|國]])
# [[獨裁]] ([[wikipedia:vi:Độc tài|國]])
# [[外交]] ([[wikipedia:vi:Ngoại giao|國]])
# [[外交]] ([[wikipedia:vi:Ngoại giao|國]])
# [[主義Phát xít]] ([[wikipedia:vi:Chủ nghĩa Phát xít|國]])
# [[主義發哳]] ([[wikipedia:vi:Chủ nghĩa Phát xít|國]])
# [[全球化]] ([[wikipedia:vi:Toàn cầu hóa|國]])
# [[全球化]] ([[wikipedia:vi:Toàn cầu hóa|國]])
# '''[[政府]]''' ([[wikipedia:vi:Chính phủ|國]])
# '''[[政府]]''' ([[wikipedia:vi:Chính phủ|國]])
𣳔310: 𣳔310:
# [[主義帝國]] ([[wikipedia:vi:Chủ nghĩa đế quốc|國]])
# [[主義帝國]] ([[wikipedia:vi:Chủ nghĩa đế quốc|國]])
# [[主義自由]] ([[wikipedia:vi:Chủ nghĩa tự do|國]])
# [[主義自由]] ([[wikipedia:vi:Chủ nghĩa tự do|國]])
# [[主義Marx]] ([[wikipedia:vi:Chủ nghĩa Marx|國]])
# {{phienam|[[主義莫哳]]|Marx}} ([[wikipedia:vi:Chủ nghĩa Marx|國]])
# [[制度君主]] ([[wikipedia:vi:Chế độ quân chủ|國]])
# [[制度君主]] ([[wikipedia:vi:Chế độ quân chủ|國]])
# [[主義民族]] ([[wikipedia:vi:Chủ nghĩa dân tộc|國]])
# [[主義民族]] ([[wikipedia:vi:Chủ nghĩa dân tộc|國]])
# [[制度共和]] ([[wikipedia:vi:Chế độ cộng hòa|國]])
# [[制度共和]] ([[wikipedia:vi:Chế độ cộng hòa|國]])
# [[主義社會]] ([[wikipedia:vi:Chủ nghĩa xã hội|國]])
# [[主義社會]] ([[wikipedia:vi:Chủ nghĩa xã hội|國]])
# '''[[國家𣎏主權]]''' ([[wikipedia:vi:Quốc gia có chủ quyền|國]])
# '''[[國家固主權]]''' ([[wikipedia:vi:Quốc gia có chủ quyền|國]])
# [[黨政治]] ([[wikipedia:vi:Đảng chính trị|國]])
# [[黨政治]] ([[wikipedia:vi:Đảng chính trị|國]])
# [[宣傳]] ([[wikipedia:vi:Tuyên truyền|國]])
# [[宣傳]] ([[wikipedia:vi:Tuyên truyền|國]])
# [[恐怖]] ([[wikipedia:vi:Khủng bố|國]])
# [[恐怖]] ([[wikipedia:vi:Khủng bố|國]])


=== 經濟𠄧商賣 Kinh tế và thương mại===
=== 經濟吧商賣 Kinh tế và thương mại===
# '''[[經濟]]''' ([[wikipedia:vi:Kinh tế|國]])
# '''[[經濟]]''' ([[wikipedia:vi:Kinh tế|國]])
# [[資本]] ([[wikipedia:vi:Tư bản|國]])
# [[資本]] ([[wikipedia:vi:Tư bản|國]])
𣳔327: 𣳔327:
## [[Euro]]
## [[Euro]]
## [[円日]] ([[wikipedia:vi:Yên Nhật|國]])
## [[円日]] ([[wikipedia:vi:Yên Nhật|國]])
## [[Đô la美]] ([[wikipedia:vi:Đô la Mỹ|國]])
## [[嘟囉美]] ([[wikipedia:vi:Đô la Mỹ|國]])
# [[工業]] ([[wikipedia:vi:Công nghiệp|國]])
# [[工業]] ([[wikipedia:vi:Công nghiệp|國]])
# '''[[錢]]''' ([[wikipedia:vi:Tiền|國]])
# '''[[錢]]''' ([[wikipedia:vi:Tiền|國]])
𣳔338: 𣳔338:
=== 各組織國際 Các tổ chức quốc tế ===
=== 各組織國際 Các tổ chức quốc tế ===
# [[聯合洲非]] ([[wikipedia:vi:Liên hiệp Châu Phi|國]])
# [[聯合洲非]] ([[wikipedia:vi:Liên hiệp Châu Phi|國]])
# [[聯盟Ả Rập]] ([[wikipedia:vi:Liên minh Ả Rập|國]])
# [[聯盟阿𫃡]] ([[wikipedia:vi:Liên minh Ả Rập|國]])
# [[ASEAN]] / [[協會各國家東南亞]] ([[wikipedia:vi:Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á|國]])
# [[ASEAN]] / [[協會各國家東南亞]] ([[wikipedia:vi:Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á|國]])
# [[共同各國家獨立]] ([[wikipedia:vi:Cộng đồng các Quốc gia Độc lập|國]])
# [[共同各國家獨立]] ([[wikipedia:vi:Cộng đồng các Quốc gia Độc lập|國]])
# [[塊盛旺終英]] ([[wikipedia:vi:Khối Thịnh vượng chung Anh|國]])
# [[塊盛旺終英]] ([[wikipedia:vi:Khối Thịnh vượng chung Anh|國]])
# [[聯盟洲歐]] ([[wikipedia:vi:Liên minh châu Âu|國]])
# [[聯盟洲歐]] ([[wikipedia:vi:Liên minh châu Âu|國]])
# '''[[風潮𡨸十𧺃𠄧𦝄𦧜鐮𧺃國際]]''' ([[wikipedia:vi:Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế|國]])
# '''[[風潮𡨸十𧹻吧𦝄𦧜鐮𧹻國際]]''' ([[wikipedia:vi:Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế|國]])
# [[NATO]] / [[組織協約北大西洋]] ([[wikipedia:vi:NATO|國]])
# [[NATO]] / [[組織協約北大西洋]] ([[wikipedia:vi:NATO|國]])
# [[𦄂Nobel]] ([[wikipedia:vi:Giải Nobel|國]])
# {{phienam|[[𦄂呶𥾽]]|Nobel}} ([[wikipedia:vi:Giải Nobel|國]])
# [[OPEC]] / [[組織各渃出口油焒]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa|國]])
# [[OPEC]] / [[組織各渃出口油焒]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa|國]])
# '''[[聯合國]]''' ([[wikipedia:vi:Liên Hiệp Quốc|國]])
# '''[[聯合國]]''' ([[wikipedia:vi:Liên Hiệp Quốc|國]])
## [[座案國際爲公理]] ([[wikipedia:vi:Tòa án Quốc tế vì Công lý|國]])
## [[座案國際爲公理]] ([[wikipedia:vi:Tòa án Quốc tế vì Công lý|國]])
## [[櫃錢幣國際]] ([[wikipedia:vi:Quỹ tiền tệ quốc tế|國]])
## [[櫃錢幣國際]] ([[wikipedia:vi:Quỹ tiền tệ quốc tế|國]])
## [[UNESCO]] / [[組織敎育、科學𠄧文化聯合國]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|國]])
## [[UNESCO]] / [[組織敎育、科學吧文化聯合國]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|國]])
## [[宣言國際人權]] ([[wikipedia:vi:Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền|國]])
## [[宣言國際人權]] ([[wikipedia:vi:Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền|國]])
## [[組織醫濟國際]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức Y tế Quốc tế|國]])
## [[組織醫濟國際]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức Y tế Quốc tế|國]])
𣳔356: 𣳔356:
# [[組織商賣世界]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức Thương mại Thế giới|國]])
# [[組織商賣世界]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức Thương mại Thế giới|國]])


=== 戰爭𠄧軍事 Chiến tranh và quân sự ===
=== 戰爭吧軍事 Chiến tranh và quân sự ===
# [[內戰]] ([[wikipedia:vi:Nội chiến|國]])
# [[內戰]] ([[wikipedia:vi:Nội chiến|國]])
# [[軍隊]] ([[wikipedia:vi:Quân đội|國]])
# [[軍隊]] ([[wikipedia:vi:Quân đội|國]])
𣳔363: 𣳔363:


===各問題社會 Các vấn đề xã hội ===
===各問題社會 Các vấn đề xã hội ===
# [[撓破胎]] ([[wikipedia:vi:Nạo phá thai|國]])
# [[鐃破胎]] ([[wikipedia:vi:Nạo phá thai|國]])
# [[死刑]] ([[wikipedia:vi:Tử hình|國]])
# [[死刑]] ([[wikipedia:vi:Tử hình|國]])
# '''[[權𡥵𠊚]]''' ([[wikipedia:vi:Quyền con người|國]])
# '''[[權𡥵𠊛]]''' ([[wikipedia:vi:Quyền con người|國]])
# [[分別種族]] ([[wikipedia:vi:Phân biệt chủng tộc|國]])
# [[分別種族]] ([[wikipedia:vi:Phân biệt chủng tộc|國]])
# [[奴隷]] ([[wikipedia:vi:Nô lệ|國]])
# [[奴隷]] ([[wikipedia:vi:Nô lệ|國]])


== 言語𠄧文章 Ngôn ngữ và văn chương ==
== 言語吧文章 Ngôn ngữ và văn chương ==
# '''[[言語]]''' ([[wikipedia:vi:Ngôn ngữ|國]])
# '''[[言語]]''' ([[wikipedia:vi:Ngôn ngữ|國]])
# 各言語特別 Các ngôn ngữ đặc biệt
# 各言語特別 Các ngôn ngữ đặc biệt
## [[㗂英]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Anh|國]])
## [[㗂英]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Anh|國]])
## [[㗂Ả Rập]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Ả Rập|國]])
## [[㗂阿𫃡]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Ả Rập|國]])
## [[㗂Bengal]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Bengal|國]])
## [[㗂 Bengal]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Bengal|國]])
## [[㗂中國]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Trung Quốc|國]])
## [[㗂中國]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Trung Quốc|國]])
## [[國際語]] ([[wikipedia:vi:Quốc tế ngữ|國]])
## [[國際語]] ([[wikipedia:vi:Quốc tế ngữ|國]])
𣳔380: 𣳔380:
## [[㗂德]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Đức|國]])
## [[㗂德]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Đức|國]])
## [[㗂希臘]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Hy Lạp|國]])
## [[㗂希臘]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Hy Lạp|國]])
## [[㗂Hebrew]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Hebrew|國]])
## [[㗂 Hebrew]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Hebrew|國]])
## [[㗂Hindi-Urdu]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Hindi-Urdu|國]])
## [[㗂 Hindi-Urdu]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Hindi-Urdu|國]])
## [[㗂日]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Nhật|國]])
## [[㗂日]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Nhật|國]])
## [[㗂Latinh]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Latinh|國]])
## [[㗂Latinh]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Latinh|國]])
𣳔390: 𣳔390:
## [[㗂Tamil]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Tamil|國]])
## [[㗂Tamil]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Tamil|國]])
## [[㗂土耳其]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ|國]])
## [[㗂土耳其]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ|國]])
## [[㗂Swahili]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Swahili|國]])
## [[㗂 Swahili]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Swahili|國]])
# [[言語學]] ([[wikipedia:vi:Ngôn ngữ học|國]])
# [[言語學]] ([[wikipedia:vi:Ngôn ngữ học|國]])
# [[語法]] ([[wikipedia:vi:Ngữ pháp|國]])
# [[語法]] ([[wikipedia:vi:Ngữ pháp|國]])
𣳔396: 𣳔396:
# [[音位]] ([[wikipedia:vi:Âm vị|國]])
# [[音位]] ([[wikipedia:vi:Âm vị|國]])
# [[音節]] ([[wikipedia:vi:Âm tiết|國]])
# [[音節]] ([[wikipedia:vi:Âm tiết|國]])
# '''[[板𡨸個]]''' / '''[[榜𡨸個]]''' / '''[[板𡨸丐]]''' ([[wikipedia:vi:Bảng chữ cái|國]])
# '''[[榜𡨸丐]]''' ([[wikipedia:vi:Bảng chữ cái|國]])
## [[板𡨸個Ả Rập]] ([[wikipedia:vi:Bảng chữ cái Ả Rập|國]])
## [[板𡨸丐阿𫃡]] ([[wikipedia:vi:Bảng chữ cái Ả Rập|國]])
## [[𡨸漢]] ([[wikipedia:vi:Chữ Hán|國]])
## [[𡨸漢]] ([[wikipedia:vi:Chữ Hán|國]])
## [[板𡨸個Cyrill]] ([[wikipedia:vi:Bảng chữ cái Cyrill|國]])
## {{phienam|[[板𡨸丐嗤湅]]|Cyrill}} ([[wikipedia:vi:Bảng chữ cái Cyrill|國]])
## [[板𡨸個希臘]] ([[wikipedia:vi:Bảng chữ cái Hy Lạp|國]])
## [[板𡨸丐希臘]] ([[wikipedia:vi:Bảng chữ cái Hy Lạp|國]])
## [[Hangul]]
## {{phienam|[[韓裩]]|Hangul}} ([[wikipedia:vi:Hangul|國]])
## [[板𡨸個Latinh]] ([[wikipedia:vi:Bảng chữ cái Latinh|國]])
## [[板𡨸丐羅星]] ([[wikipedia:vi:Bảng chữ cái Latinh|國]])
# [[別𡨸]] ([[wikipedia:vi:Biết chữ|國]])
# [[別𡨸]] ([[wikipedia:vi:Biết chữ|國]])
# '''[[𡨸曰]]''' ([[wikipedia:vi:Chữ viết|國]])
# '''[[𡨸曰]]''' ([[wikipedia:vi:Chữ viết|國]])
𣳔408: 𣳔408:
## [[文𣵶]] ([[wikipedia:vi:Văn xuôi|國]])
## [[文𣵶]] ([[wikipedia:vi:Văn xuôi|國]])
## [[虛構]] ([[wikipedia:vi:Hư cấu|國]])
## [[虛構]] ([[wikipedia:vi:Hư cấu|國]])
### [[𠦳𥛭𠬠𡖵]] ([[wikipedia:vi:Nghìn lẻ một đêm|國]])
### [[𠦳𥛭𠬠𣎀]] ([[wikipedia:vi:Nghìn lẻ một đêm|國]])
## [[小說]] ([[wikipedia:vi:Tiểu thuyết|國]])
## [[小說]] ([[wikipedia:vi:Tiểu thuyết|國]])
### [[紅樓夢]] ([[wikipedia:vi:Hồng lâu mộng|國]])
### [[紅樓夢]] ([[wikipedia:vi:Hồng lâu mộng|國]])
### [[傳𠸥源氏]] ([[wikipedia:vi:Truyện kể Genji|國]])
### [[傳計源氏]] ([[wikipedia:vi:Truyện kể Genji|國]])
## '''[[詩]]''' ([[wikipedia:vi:Thơ|國]])
## '''[[詩]]''' ([[wikipedia:vi:Thơ|國]])
### [[史詩Gilgamesh]] ([[wikipedia:vi:Sử thi Gilgamesh|國]])
### {{phienam|[[史詩𥱬印迦迷使]]|Gilgamesh}} ([[wikipedia:vi:Sử thi Gilgamesh|國]])
### [[Iliad]]
### [[Iliad]]
### [[Mahabharata]]
### [[Mahabharata]]
𣳔426: 𣳔426:
# '''[[天文學]]''' ([[wikipedia:vi:Thiên văn học|國]])
# '''[[天文學]]''' ([[wikipedia:vi:Thiên văn học|國]])
# [[天石]] ([[wikipedia:vi:Thiên thạch|國]])
# [[天石]] ([[wikipedia:vi:Thiên thạch|國]])
# '''[[務弩𡘯]]''' / '''[[務񠌹𡘯]]''' ([[wikipedia:vi:Vụ Nổ Lớn|國]])
# '''[[務砮𡘯]]''' ([[wikipedia:vi:Vụ Nổ Lớn|國]])
# [[㙤𪓇]] ([[wikipedia:vi:Hố đen|國]])
# [[㙤黰]] ([[wikipedia:vi:Hố đen|國]])
# [[𣋀箒]] ([[wikipedia:vi:Sao chổi|國]])
# [[𣇟䇛]] ([[wikipedia:vi:Sao chổi|國]])
# '''[[天河]]''' ([[wikipedia:vi:Thiên hà|國]])
# '''[[天河]]''' ([[wikipedia:vi:Thiên hà|國]])
## [[銀河]] ([[wikipedia:vi:Ngân Hà|國]])
## [[銀河]] ([[wikipedia:vi:Ngân Hà|國]])
# '''[[𩈘𦝄]]''' ([[wikipedia:vi:Mặt Trăng|國]])
# '''[[𩈘𦝄]]''' ([[wikipedia:vi:Mặt Trăng|國]])
# '''[[行星]]''' ([[wikipedia:vi:Hành tinh|國]])
# '''[[行星]]''' ([[wikipedia:vi:Hành tinh|國]])
## '''[[地球]]''' / '''[[𣛤𡐙]]''' ([[wikipedia:vi:Trái Đất|國]])
## '''[[地球]]''' / '''[[𬃻𡐙]]''' ([[wikipedia:vi:Trái Đất|國]])
## [[𣋀木]] ([[wikipedia:vi:Sao Mộc|國]])
## [[𣇟木]] ([[wikipedia:vi:Sao Mộc|國]])
## [[𣋀火]] ([[wikipedia:vi:Sao Hỏa|國]])
## [[𣇟火]] ([[wikipedia:vi:Sao Hỏa|國]])
## [[𣋀水]] ([[wikipedia:vi:Sao Thủy|國]])
## [[𣇟水]] ([[wikipedia:vi:Sao Thủy|國]])
## [[𣋀天王]] ([[wikipedia:vi:Sao Thiên Vương|國]])
## [[𣇟天王]] ([[wikipedia:vi:Sao Thiên Vương|國]])
## [[𣋀海王]] ([[wikipedia:vi:Sao Hải Vương|國]])
## [[𣇟海王]] ([[wikipedia:vi:Sao Hải Vương|國]])
## [[𣋀土]] ([[wikipedia:vi:Sao Thổ|國]])
## [[𣇟土]] ([[wikipedia:vi:Sao Thổ|國]])
## [[𣋀金]] ([[wikipedia:vi:Sao Kim|國]])
## [[𣇟金]] ([[wikipedia:vi:Sao Kim|國]])
# [[系𩈘𡗶]] ([[wikipedia:vi:Hệ Mặt Trời|國]])
# [[系𩈘𡗶]] ([[wikipedia:vi:Hệ Mặt Trời|國]])
# [[游行空閒]] ([[wikipedia:vi:Du hành không gian|國]])
# [[游行空間]] ([[wikipedia:vi:Du hành không gian|國]])
# '''[[𣋀]]''' ([[wikipedia:vi:Sao|國]])
# '''[[𣇟]]''' ([[wikipedia:vi:Sao|國]])
## '''[[𩈘𡗶]]''' ([[wikipedia:vi:Mặt Trời|國]])
## '''[[𩈘𡗶]]''' ([[wikipedia:vi:Mặt Trời|國]])
# [[宇宙]] ([[wikipedia:vi:Vũ trụ|國]])
# [[宇宙]] ([[wikipedia:vi:Vũ trụ|國]])
𣳔450: 𣳔450:
# '''[[生學]]''' ([[wikipedia:vi:Sinh học|國]])
# '''[[生學]]''' ([[wikipedia:vi:Sinh học|國]])
# 各物質生學 Các vật chất sinh học
# 各物質生學 Các vật chất sinh học
## '''[[DNA]]'''
## '''[[DNA]]''' / {{phienam|[[堤烏哳𠶋逋𦬻基黎益]]|Deoxyribonucleic}} ([[wikipedia:vi:Deoxyribonucleic|國]])
## [[Enzyme]]
## [[燕𥇌]]<small>(Enzyme)</small> / [[𥾃消化]] ([[wikipedia:vi:Enzyme|國]])
## [[Protein]]
## [[巴𬰹濟印]]<small>(Protein)</small> / [[質氮]] ([[wikipedia:vi:Protein|國]])
# [[植物學]] ([[wikipedia:vi:Thực vật học|國]])
# [[植物學]] ([[wikipedia:vi:Thực vật học|國]])
# '''[[𣩂]]''' ([[wikipedia:vi:Chết|國]])  
# '''[[𣩂]]''' ([[wikipedia:vi:Chết|國]])  
𣳔464: 𣳔464:


==== 各過程生學 Các quá trình sinh học ====
==== 各過程生學 Các quá trình sinh học ====
# '''[[掉𣌒質]]''' ([[wikipedia:vi:Trao đổi chất|國]])
# '''[[𢭂𢷮質]]''' ([[wikipedia:vi:Trao đổi chất|國]])
## [[消化]] ([[wikipedia:vi:Tiêu hóa|國]])
## [[消化]] ([[wikipedia:vi:Tiêu hóa|國]])
## '''[[光合]]''' ([[wikipedia:vi:Quang hợp|國]])
## '''[[光合]]''' ([[wikipedia:vi:Quang hợp|國]])
## [[𪗀呲]] ([[wikipedia:vi:Hít thở|國]])
## [[𭊪咀]] ([[wikipedia:vi:Hít thở|國]])
# '''[[進化]]''' ([[wikipedia:vi:Tiến hóa|國]])
# '''[[進化]]''' ([[wikipedia:vi:Tiến hóa|國]])
# '''[[生產]]''' ([[wikipedia:vi:Sinh sản|國]])
# '''[[生產]]''' ([[wikipedia:vi:Sinh sản|國]])
𣳔481: 𣳔481:
# [[系內泌]] ([[wikipedia:vi:Hệ nội tiết|國]])
# [[系內泌]] ([[wikipedia:vi:Hệ nội tiết|國]])
# [[系消化]] ([[wikipedia:vi:Hệ tiêu hóa|國]])
# [[系消化]] ([[wikipedia:vi:Hệ tiêu hóa|國]])
## [[𦛌𧀒]] ([[wikipedia:vi:Ruột non|國]])
## [[𦛌嫩]] ([[wikipedia:vi:Ruột non|國]])
## [[𦛌𦓅]] ([[wikipedia:vi:Ruột già|國]])
## [[𦛌𫅷]] ([[wikipedia:vi:Ruột già|國]])
## [[肝]] ([[wikipedia:vi:Gan|國]])
## [[肝]] ([[wikipedia:vi:Gan|國]])
# [[系𤿍𢷏]] ([[wikipedia:vi:Hệ vỏ bọc|國]])
# [[系𤿭襆]] ([[wikipedia:vi:Hệ vỏ bọc|國]])
## [[]] ([[wikipedia:vi:Vú|國]])
## [[𠄀]] ([[wikipedia:vi:Vú|國]])
## [[𤿦]] ([[wikipedia:vi:Da|國]])
## [[]] ([[wikipedia:vi:Da|國]])
# [[𦠄]] ([[wikipedia:vi:Cơ (sinh học)|國]])
# [[]] ([[wikipedia:vi:Cơ (sinh học)|國]])
# [[系神經]] ([[wikipedia:vi:Hệ thần kinh|國]])
# [[系神經]] ([[wikipedia:vi:Hệ thần kinh|國]])
## [[腦]] ([[wikipedia:vi:Não|國]])
## [[腦]] ([[wikipedia:vi:Não|國]])
𣳔499: 𣳔499:
# [[部𩩫]] ([[wikipedia:vi:Bộ xương|國]])
# [[部𩩫]] ([[wikipedia:vi:Bộ xương|國]])


==== 力劸𠄧醫學 Sức khỏe và y học ====
==== 飭劸吧醫學 Sức khỏe và y học ====
# '''[[醫學]]''' ([[wikipedia:vi:Y học|國]])
# '''[[醫學]]''' ([[wikipedia:vi:Y học|國]])
# [[𢞆]] ([[wikipedia:vi:Nghiện|國]])
# [[𢞆]] ([[wikipedia:vi:Nghiện|國]])
# [[病Alzheimer]] ([[wikipedia:vi:Bệnh Alzheimer|國]])
# [[病安喈𣙪]]<small>(Alzheimer)</small>([[wikipedia:vi:Bệnh Alzheimer|國]])
# '''[[癰疽]]''' ([[wikipedia:vi:Ung thư|國]])
# '''[[癰疽]]''' ([[wikipedia:vi:Ung thư|國]])
# [[病瀉]] ([[wikipedia:vi:Bệnh tả|國]])
# [[病瀉]] ([[wikipedia:vi:Bệnh tả|國]])
# [[感冷通常]] ([[wikipedia:vi:Cảm lạnh thông thường|國]])
# [[感冷通常]] ([[wikipedia:vi:Cảm lạnh thông thường|國]])
# [[牙科]] ([[wikipedia:vi:Nha khoa|國]])
# [[牙科]] ([[wikipedia:vi:Nha khoa|國]])
# [[𠊚缺疾]] ([[wikipedia:vi:Người khuyết tật|國]])
# [[𠊛缺疾]] ([[wikipedia:vi:Người khuyết tật|國]])
## [[欠視]] ([[wikipedia:vi:Khiếm thị|國]])
## [[欠視]] ([[wikipedia:vi:Khiếm thị|國]])
## [[欠聽]] ([[wikipedia:vi:Khiếm thính|國]])
## [[欠聽]] ([[wikipedia:vi:Khiếm thính|國]])
𣳔513: 𣳔513:
# '''[[病]]''' ([[wikipedia:vi:Bệnh|國]])
# '''[[病]]''' ([[wikipedia:vi:Bệnh|國]])
# [[藥品]] ([[wikipedia:vi:Dược phẩm|國]])
# [[藥品]] ([[wikipedia:vi:Dược phẩm|國]])
# '''[[𨢇五穀]]''' / [[Êtanol]]<!-- 𨢇五穀 rượu ngũ cốc -->  ([[wikipedia:vi:Êtanol|國]])
# '''[[𨢇五穀]]''' / [[𠲖散嫩]]<small>(Êtanol)</small><!-- 𨢇五穀 rượu ngũ cốc -->  ([[wikipedia:vi:Êtanol|國]])
# [[Nicotin]]
# [[尼古信]]<small>(Nicotin)</small>([[wikipedia:vi:Nicotin|國]])
## [[𧆄蘿]] ([[wikipedia:vi:Thuốc lá (nông phẩm)|國]])
## [[𫇿蘿]] ([[wikipedia:vi:Thuốc lá (nông phẩm)|國]])
# '''[[力劸]]''' / '''[[飭劸]]''' ([[wikipedia:vi:Sức khỏe|國]])
# '''[[飭劸]]''' ([[wikipedia:vi:Sức khỏe|國]])
# [[𤴬頭]] ([[wikipedia:vi:Đau đầu|國]])
# [[𤴬頭]] ([[wikipedia:vi:Đau đầu|國]])
# [[𢬗𧖱肌心]] ([[wikipedia:vi:Nhồi máu cơ tim|國]])
# [[抐𧖱肌心]] ([[wikipedia:vi:Nhồi máu cơ tim|國]])
# '''[[焠冽]]''' ([[wikipedia:vi:Sốt rét|國]])
# '''[[焠洌]]''' ([[wikipedia:vi:Sốt rét|國]])
# [[劍營養]] ([[wikipedia:vi:Kém dinh dưỡng|國]])
# [[歉營養]] ([[wikipedia:vi:Kém dinh dưỡng|國]])
# [[胖肥]] ([[wikipedia:vi:Béo phì|國]])
# [[脿肥]] ([[wikipedia:vi:Béo phì|國]])
# [[大疫]] ([[wikipedia:vi:Đại dịch|國]])
# [[大疫]] ([[wikipedia:vi:Đại dịch|國]])
# [[抗生]] ([[wikipedia:vi:Kháng sinh|國]])
# [[抗生]] ([[wikipedia:vi:Kháng sinh|國]])
## [[Penicillin]]
## [[𥾽尼嗤連]]<small>(Penicillin)</small>([[wikipedia:vi:Penicillin|國]])
# [[炎肺]] ([[wikipedia:vi:Viêm phổi|國]])
# [[炎肺]] ([[wikipedia:vi:Viêm phổi|國]])
# [[病炎髓藍]] ([[wikipedia:vi:Bệnh viêm tủy xám|國]])
# [[病炎髓繿]] ([[wikipedia:vi:Bệnh viêm tủy xám|國]])
# [[病唻傳過塘情慾]] ([[wikipedia:vi:Bệnh lây truyền qua đường tình dục|國]])
# [[病唻傳過塘情欲]] ([[wikipedia:vi:Bệnh lây truyền qua đường tình dục|國]])
## '''[[AIDS]]''' / '''[[會症衰減免疫𢹇沛]]''' ([[wikipedia:vi:AIDS|國]])<!-- Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải -->
## '''[[𠮙]]'''<small>(AIDS)</small> / '''[[會症衰減免疫縸沛]]''' ([[wikipedia:vi:AIDS|國]])<!-- Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải -->
# [[災變脈𧖱腦]] ([[wikipedia:vi:Tai biến mạch máu não|國]])
# [[災變脈𧖱腦]] ([[wikipedia:vi:Tai biến mạch máu não|國]])
# [[癆]] ([[wikipedia:vi:Lao|國]])
# [[癆]] ([[wikipedia:vi:Lao|國]])
# [[帶澡糖]] ([[wikipedia:vi:Đái tháo đường|國]])
# [[瀻𢳥糖]] ([[wikipedia:vi:Đái tháo đường|國]])
# '''[[Virus]]''' / '''[[超微菌]]''' ([[wikipedia:vi:Virus|國]])<!-- siêu vi khuẩn -->
# '''[[韋𫉡]]'''<small>(Virus)</small> / '''[[超微菌]]''' ([[wikipedia:vi:Virus|國]])<!-- siêu vi khuẩn -->
## [[𤻎]] ([[wikipedia:vi:Cúm|國]])
## [[𤻎]] ([[wikipedia:vi:Cúm|國]])
## [[痘務]] ([[wikipedia:vi:Đậu mùa|國]])
## [[痘𬁒]] ([[wikipedia:vi:Đậu mùa|國]])
# [[經月]] ([[wikipedia:vi:Kinh nguyệt|國]])
# [[經月]] ([[wikipedia:vi:Kinh nguyệt|國]])


𣳔540: 𣳔540:
# '''[[生物]]''' ([[wikipedia:vi:Sinh vật|國]])
# '''[[生物]]''' ([[wikipedia:vi:Sinh vật|國]])
# '''[[動物]]''' ([[wikipedia:vi:Động vật|國]])
# '''[[動物]]''' ([[wikipedia:vi:Động vật|國]])
## [[動物蹎級]] ([[wikipedia:vi:Động vật Chân khớp|國]])
## [[動物蹎𨨤]] ([[wikipedia:vi:Động vật Chân khớp|國]])
## [[昆蟲]] ([[wikipedia:vi:Côn trùng|國]])
## [[昆蟲]] ([[wikipedia:vi:Côn trùng|國]])
#### [[蜆]] ([[wikipedia:vi:Kiến|國]])
#### [[蜆]] ([[wikipedia:vi:Kiến|國]])
#### [[]] ([[wikipedia:vi:Ong|國]])
#### [[]] ([[wikipedia:vi:Ong|國]])
#### [[𧋟]] ([[wikipedia:vi:Muỗi|國]])
#### [[𧋟]] ([[wikipedia:vi:Muỗi|國]])
### [[蝒]] ([[wikipedia:vi:Nhện|國]])
### [[蝒]] ([[wikipedia:vi:Nhện|國]])
## [[動物𣎏𦀊𦡠]] ([[wikipedia:vi:Động vật có dây sống|國]])
## [[動物固絏𩩖]] ([[wikipedia:vi:Động vật có dây sống|國]])
### [[兩居]] ([[wikipedia:vi:Lưỡng cư|國]])
### [[兩居]] ([[wikipedia:vi:Lưỡng cư|國]])
#### [[螠]] ([[wikipedia:vi:Ếch|國]])
#### [[螠]] ([[wikipedia:vi:Ếch|國]])
### [[𪀄]] ([[wikipedia:vi:Chim|國]])
### [[𪀄]] ([[wikipedia:vi:Chim|國]])
#### [[𪃴]] ([[wikipedia:vi:Gà|國]])
#### [[𪃿]] ([[wikipedia:vi:Gà|國]])
#### [[𪇨𪀊]] ([[wikipedia:Bồ câu|國]])
#### [[𪁭鳩]] ([[wikipedia:Bồ câu|國]])
### [[𩵜]] ([[wikipedia:vi:Cá|國]])
### [[𩵜]] ([[wikipedia:vi:Cá|國]])
#### [[𩵜𩶟]] ([[wikipedia:vi:Cá mập|國]])
#### [[𩵜𩶟]] ([[wikipedia:vi:Cá mập|國]])
### [[𤖹獸]] ([[wikipedia:vi:Lớp Thú|國]])
### [[笠獸]] ([[wikipedia:vi:Lớp Thú|國]])
#### [[駱駝]] ([[wikipedia:vi:Lạc đà|國]])
#### [[駱駝]] ([[wikipedia:vi:Lạc đà|國]])
#### [[貓]] ([[wikipedia:vi:Mèo|國]])
#### [[貓]] ([[wikipedia:vi:Mèo|國]])
#### [[𤙭家]] ([[wikipedia:vi:Bò nhà|國]])
#### [[𤙭家]] ([[wikipedia:vi:Bò nhà|國]])
#### [[㹥]] ([[wikipedia:vi:Chó|國]])
#### [[㹥]] ([[wikipedia:vi:Chó|國]])
#### [[𤠅]] ([[wikipedia:vi:Voi|國]])
#### [[]] ([[wikipedia:vi:Voi|國]])
#### [[馭]] ([[wikipedia:vi:Ngựa|國]])
#### [[馭]] ([[wikipedia:vi:Ngựa|國]])
#### [[犰家]] ([[wikipedia:vi:Cừu nhà|國]])
#### [[犰家]] ([[wikipedia:vi:Cừu nhà|國]])
#### [[部𡄎𠰃]] ([[wikipedia:vi:Bộ Gặm nhấm|國]])
#### [[部噤𠰃]] ([[wikipedia:vi:Bộ Gặm nhấm|國]])
#### [[𤞼家]] ([[wikipedia:vi:Lợn nhà|國]])
#### [[𤞼家]] ([[wikipedia:vi:Lợn nhà|國]])
#### [[部靈長]] ([[wikipedia:vi:Bộ Linh trưởng|國]])
#### [[部靈長]] ([[wikipedia:vi:Bộ Linh trưởng|國]])
##### '''[[類𠊚]]''' ([[wikipedia:vi:Loài người|國]])
##### '''[[類𠊛]]''' ([[wikipedia:vi:Loài người|國]])
#### [[部𩵜𤠅]] ([[wikipedia:vi:Bộ Cá voi|國]])
#### [[部𩵜㺔]] ([[wikipedia:vi:Bộ Cá voi|國]])
#### [[動物爬殺]] ([[wikipedia:vi:Động vật bò sát|國]])
#### [[動物𨁏擦]] ([[wikipedia:vi:Động vật bò sát|國]])
##### [[恐龍]] ([[wikipedia:vi:Khủng long|國]])
##### [[恐龍]] ([[wikipedia:vi:Khủng long|國]])
##### [[𧋻]] ([[wikipedia:vi:Rắn|國]])
##### [[𧋻]] ([[wikipedia:vi:Rắn|國]])
𣳔585: 𣳔585:
# [[化生]] ([[wikipedia:vi:Hóa sinh|國]])
# [[化生]] ([[wikipedia:vi:Hóa sinh|國]])
# [[合質]] ([[wikipedia:vi:Hợp chất|國]])
# [[合質]] ([[wikipedia:vi:Hợp chất|國]])
## [[Axit]]
## [[阿哳]]<small>(Axit)</small> ([[wikipedia:vi:Axit|國]])
## [[Bazơ]]
## [[波譽]]<small>(Bazơ)</small> ([[wikipedia:vi:Bazơ|國]])
## [[𪉥]] ([[wikipedia:vi:Muối (hóa học)|國]])
## [[𪉥]] ([[wikipedia:vi:Muối (hóa học)|國]])
# '''[[元素化學]]''' ([[wikipedia:vi:Nguyên tố hóa học|國]])
# '''[[元素化學]]''' ([[wikipedia:vi:Nguyên tố hóa học|國]])
## '''[[板循環]]''' / '''[[榜循環]]''' ([[wikipedia:vi:Bảng tuần hoàn|國]])
## '''[[板循環]]''' / '''[[榜循環]]''' ([[wikipedia:vi:Bảng tuần hoàn|國]])
## [[銋]] ([[wikipedia:vi:Nhôm|國]])
## [[銋]] ([[wikipedia:vi:Nhôm|國]])
## [[Cacbon]]
## [[閣𢫆]]<small>(Cacbon)</small> ([[wikipedia:vi:Cacbon|國]])
## [[銅]] ([[wikipedia:vi:Đồng|國]])
## [[銅]] ([[wikipedia:vi:Đồng|國]])
## '''[[鐄]]''' ([[wikipedia:vi:Vàng|國]])
## '''[[鐄]]''' ([[wikipedia:vi:Vàng|國]])
## [[Heli]]
## [[嗄璃]]<small>(Heli)</small> ([[wikipedia:vi:Heli|國]])
## [[Hiđrô]]
## [[希咜𬰹]]<small>(Hiđrô)</small> ([[wikipedia:vi:Hiđrô|國]])
## [[鐵]] / [[𨫊]] ([[wikipedia:vi:Sắt|國]])
## [[鐵]] / [[]] ([[wikipedia:vi:Sắt|國]])
## [[Neon]]
## [[呢溫]]<small>(Neon)</small> ([[wikipedia:vi:Neon|國]])
## [[Nitơ]]
## [[尼絲]]<small>(Nitơ)</small> ([[wikipedia:vi:Nitơ|國]])
## '''[[Ôxi]]'''
## '''[[烏嗤]]'''<small>(Ôxi)</small> ([[wikipedia:vi:Ôxi|國]])
## [[鉑]] ([[wikipedia:vi:Bạc|國]])
## [[鉑]] ([[wikipedia:vi:Bạc|國]])
## [[錫]] ([[wikipedia:vi:Thiếc|國]])
## [[錫]] ([[wikipedia:vi:Thiếc|國]])
## [[鐱]] ([[wikipedia:vi:Kẽm|國]])
## [[鐱]] ([[wikipedia:vi:Kẽm|國]])
# [[化學有機]] ([[wikipedia:vi:Hóa học hữu cơ|國]])
# [[化學有機]] ([[wikipedia:vi:Hóa học hữu cơ|國]])
## [[Ancol]]
## [[安昆]]<small>(Ancol)</small>/ [[質𨢇]] ([[wikipedia:vi:Ancol|國]])
## [[Hydrat các bon]]
## [[希咜𤌣閣𢫆]]<small>(Hydrat các bon)</small> / [[𡍄瀘哳]]<small>(Gluxit)</small>([[wikipedia:vi:Hydrat các bon|國]])
## [[Hóc môn]]
## [[內節素]] / [[嘝門]]<small>(Hóc môn)</small> ([[wikipedia:vi:Nội tiết tố|國]])
## [[Lipit]]
## [[璃蔽]]<small>(Lipit)</small> ([[wikipedia:vi:Lipit|國]])
# '''[[分子]]''' ([[wikipedia:vi:Phân tử|國]])
# '''[[分子]]''' ([[wikipedia:vi:Phân tử|國]])


𣳔613: 𣳔613:
# [[雪𡋿]] ([[wikipedia:vi:Tuyết lở|國]])
# [[雪𡋿]] ([[wikipedia:vi:Tuyết lở|國]])
# '''[[氣候]]''' ([[wikipedia:vi:Khí hậu|國]])  
# '''[[氣候]]''' ([[wikipedia:vi:Khí hậu|國]])  
## [[El Nino]]
## [[嚥尼儒]]<small>(El Nino)</small> ([[wikipedia:vi:El Nino|國]])
## [[𤋾𨕭全球]] ([[wikipedia:vi:Ấm lên toàn cầu|國]])
## [[𤋾𬨠全球]] ([[wikipedia:vi:Ấm lên toàn cầu|國]])
# [[動𡐙]] ([[wikipedia:vi:Động đất|國]])
# [[動𡐙]] ([[wikipedia:vi:Động đất|國]])
# '''[[地質學]]''' ([[wikipedia:vi:Địa chất học|國]])
# '''[[地質學]]''' ([[wikipedia:vi:Địa chất học|國]])
## [[礦物]] ([[wikipedia:vi:Khoáng vật|國]])
## [[礦物]] ([[wikipedia:vi:Khoáng vật|國]])
### [[金剛]] ([[wikipedia:vi:Kim cương|國]])
### [[金剛]] ([[wikipedia:vi:Kim cương|國]])
## [[建造皿]] ([[wikipedia:vi:Kiến tạo mảng|國]])
## [[建造𥮎]] ([[wikipedia:vi:Kiến tạo mảng|國]])
## [[𥒥]] ([[wikipedia:vi:Đá|國]])
## [[𥒥]] ([[wikipedia:vi:Đá|國]])
# [[天災]] ([[wikipedia:vi:Thiên tai|國]])
# [[天災]] ([[wikipedia:vi:Thiên tai|國]])
𣳔626: 𣳔626:
# [[時節]] ([[wikipedia:vi:Thời tiết|國]])
# [[時節]] ([[wikipedia:vi:Thời tiết|國]])
## [[𩄲]] ([[wikipedia:vi:Mây|國]])
## [[𩄲]] ([[wikipedia:vi:Mây|國]])
## [[𣹕]] ([[wikipedia:vi:Lụt|國]])
## [[𣼧]] ([[wikipedia:vi:Lụt|國]])
## [[𩄎]] ([[wikipedia:vi:Mưa|國]])
## [[𩄎]] ([[wikipedia:vi:Mưa|國]])
## [[雪]] ([[wikipedia:vi:Tuyết|國]])
## [[雪]] ([[wikipedia:vi:Tuyết|國]])
## [[񠐬鬠]] ([[wikipedia:vi:Lốc xoáy|國]])
## [[椂鬠]] ([[wikipedia:vi:Lốc xoáy|國]])
# [[鬠順熱帶]] ([[wikipedia:vi:Xoáy thuận nhiệt đới|國]])
# [[鬠順熱帶]] ([[wikipedia:vi:Xoáy thuận nhiệt đới|國]])
# [[𩙍]] ([[wikipedia:vi:Gió|國]])
# [[𩙍]] ([[wikipedia:vi:Gió|國]])
𣳔642: 𣳔642:
## [[紅外]] ([[wikipedia:vi:Hồng ngoại|國]])
## [[紅外]] ([[wikipedia:vi:Hồng ngoại|國]])
## [[紫外]] ([[wikipedia:vi:Tử ngoại|國]])
## [[紫外]] ([[wikipedia:vi:Tử ngoại|國]])
## [[暎𠓇]] ([[wikipedia:vi:Ánh sáng|國]])
## [[映𤏬]] ([[wikipedia:vi:Ánh sáng|國]])
### '''[[񣅍色]]''' ([[wikipedia:vi:Màu sắc|國]])
### '''[[𦭷色]]''' ([[wikipedia:vi:Màu sắc|國]])
# [[機學古典]] ([[wikipedia:vi:Cơ học cổ điển|國]])
# [[機學古典]] ([[wikipedia:vi:Cơ học cổ điển|國]])
# '''[[力]]''' ([[wikipedia:vi:Lực|國]])
# '''[[力]]''' ([[wikipedia:vi:Lực|國]])
𣳔649: 𣳔649:
### [[磁場]] ([[wikipedia:vi:Từ trường|國]])
### [[磁場]] ([[wikipedia:vi:Từ trường|國]])
## [[力吸引]] ([[wikipedia:vi:Lực hấp dẫn|國]])
## [[力吸引]] ([[wikipedia:vi:Lực hấp dẫn|國]])
#[[相作孟]] ([[wikipedia:vi:Tương tác mạnh|國]])
#[[相作猛]] ([[wikipedia:vi:Tương tác mạnh|國]])
#[[相作幼]] ([[wikipedia:vi:Tương tác yếu|國]])
#[[相作𪽳]] ([[wikipedia:vi:Tương tác yếu|國]])
# [[眞空]] ([[wikipedia:vi:Chân không|國]])
# [[眞空]] ([[wikipedia:vi:Chân không|國]])
# [[南針]] ([[wikipedia:vi:Nam châm|國]])
# [[南針]] ([[wikipedia:vi:Nam châm|國]])
𣳔656: 𣳔656:
# '''[[金類]]''' ([[wikipedia:vi:Kim loại|國]])
# '''[[金類]]''' ([[wikipedia:vi:Kim loại|國]])
## [[𨨧]] ([[wikipedia:vi:Thép|國]])
## [[𨨧]] ([[wikipedia:vi:Thép|國]])
# [[反應分核核仁]] ([[wikipedia:vi:Phản ứng phân hạch hạt nhân|國]])
# [[反應分核籺仁]] ([[wikipedia:vi:Phản ứng phân hạch hạt nhân|國]])
# [[狀態物質]] ([[wikipedia:vi:Trạng thái vật chất|國]])
# [[狀態物質]] ([[wikipedia:vi:Trạng thái vật chất|國]])
## [[質氣]] ([[wikipedia:vi:Chất khí|國]])
## [[質氣]] ([[wikipedia:vi:Chất khí|國]])
## [[質㳥]] ([[wikipedia:vi:Chất lỏng|國]])
## [[質㳥]] ([[wikipedia:vi:Chất lỏng|國]])
## [[Plasma]]
## {{phienam|[[巴羅綀麻]]|Plasma}}/ [[離子體]] ([[wikipedia:vi:Plasma|國]])
## [[質𥑲]] ([[wikipedia:vi:Chất rắn|國]])
## [[質𰧄]] ([[wikipedia:vi:Chất rắn|國]])
# [[機學量子]] ([[wikipedia:vi:Cơ học lượng tử|國]])
# [[機學量子]] ([[wikipedia:vi:Cơ học lượng tử|國]])
# [[放射]] ([[wikipedia:vi:Phóng xạ|國]])
# [[放射]] ([[wikipedia:vi:Phóng xạ|國]])
𣳔669: 𣳔669:
# '''[[音聲]]''' ([[wikipedia:vi:Âm thanh|國]])
# '''[[音聲]]''' ([[wikipedia:vi:Âm thanh|國]])
# '''[[運速]]''' ([[wikipedia:vi:Vận tốc|國]])
# '''[[運速]]''' ([[wikipedia:vi:Vận tốc|國]])
## [[速度暎𠓇]] ([[wikipedia:vi:Tốc độ ánh sáng|國]])
## [[速度映𤏬]] ([[wikipedia:vi:Tốc độ ánh sáng|國]])
# '''[[時閒]]''' ([[wikipedia:vi:Thời gian|國]])
# '''[[時閒]]''' ([[wikipedia:vi:Thời gian|國]])
# [[熱勳力學]] ([[wikipedia:vi:Nhiệt động lực học|國]])
# [[熱動力學]] ([[wikipedia:vi:Nhiệt động lực học|國]])
# [[熱度]] ([[wikipedia:vi:Nhiệt độ|國]])
# [[熱度]] ([[wikipedia:vi:Nhiệt độ|國]])


=== 度量𠄧單位 Đo lường và đơn vị ===
=== 度量吧單位 Đo lường và đơn vị ===
# '''[[度量]]''' ([[wikipedia:vi:Đo lường|國]])  
# '''[[度量]]''' ([[wikipedia:vi:Đo lường|國]])  
# [[Kilôgam]]<!-- 斤西 cân tây -->
# [[Kilôgam]]<!-- 斤西 cân tây -->
𣳔683: 𣳔683:
# [[Watt]]
# [[Watt]]


=== 度時閒 Đo thời gian ===
=== 度時間 Đo thời gian ===
# '''[[曆]]''' ([[wikipedia:vi:Lịch|國]])
# '''[[曆]]''' ([[wikipedia:vi:Lịch|國]])
## [[曆Gregory]] / [[陽曆]]<!-- dương lịch --> ([[wikipedia:vi:Lịch Gregory|國]])
## [[曆Gregory]] / [[陽曆]]<!-- dương lịch --> ([[wikipedia:vi:Lịch Gregory|國]])
𣳔692: 𣳔692:


=== 飮食 Ẩm thực ===
=== 飮食 Ẩm thực ===
# [[食𩛖]] ([[wikipedia:vi:Thức ăn|國]])  
# [[食咹]] ([[wikipedia:vi:Thức ăn|國]])  
# [[餠麵]] ([[wikipedia:vi:Bánh mì|國]])
# [[餠麵]] ([[wikipedia:vi:Bánh mì|國]])
# [[五穀]] ([[wikipedia:vi:Ngũ cốc|國]])
# [[五穀]] ([[wikipedia:vi:Ngũ cốc|國]])
## [[大麥]] ([[wikipedia:vi:Đại mạch|國]])
## [[大麥]] ([[wikipedia:vi:Đại mạch|國]])
## [[𥟊]] ([[wikipedia:vi:Ngô|國]])
## [[吳(飲食)|吳]] ([[wikipedia:vi:Ngô|國]])
## [[燕麥]] ([[wikipedia:vi:Yến mạch|國]])
## [[燕麥]] ([[wikipedia:vi:Yến mạch|國]])
## [[𥺊]] ([[wikipedia:vi:Gạo|國]])
## [[𥽌]] ([[wikipedia:vi:Gạo|國]])
## [[穭麥𪓇]] ([[wikipedia:vi:Lúa mạch đen|國]])
## [[穭麥黰]] ([[wikipedia:vi:Lúa mạch đen|國]])
## [[支穭糆]] ([[wikipedia:vi:Chi Lúa miến|國]])
## [[芝穭麪]] ([[wikipedia:vi:Chi Lúa miến|國]])
## [[穭麵]] ([[wikipedia:vi:Lúa mì|國]])
## [[穭麪]] ([[wikipedia:vi:Lúa mì|國]])
# [[Pho mát]]
# [[Pho mát]]
# [[Sô-cô-la]]
# [[Sô-cô-la]]
# [[蜜蜂]] ([[wikipedia:vi:Mật ong|國]])
# [[蜜蜂]] ([[wikipedia:vi:Mật ong|國]])
# [[𣛤𣘃]] ([[wikipedia:vi:Trái cây|國]])
# [[𬃻𣘃]] ([[wikipedia:vi:Trái cây|國]])
## [[棗]] ([[wikipedia:vi:Táo|國]])
## [[棗]] ([[wikipedia:vi:Táo|國]])
## [[]] ([[wikipedia:vi:Chuối|國]])
## [[]] ([[wikipedia:vi:Chuối|國]])
## [[]] ([[wikipedia:vi:Nho|國]])
## [[]] ([[wikipedia:vi:Nho|國]])
## [[豆𧰗]] ([[wikipedia:vi:Đậu nành|國]])
## [[豆𧰗]] ([[wikipedia:vi:Đậu nành|國]])
## [[𣔥]] ([[wikipedia:vi:Chanh|國]])
## [[]] ([[wikipedia:vi:Chanh|國]])
## [[核 (果)]] ([[wikipedia:vi:Hạch (quả)|國]])
## [[核 (果)]] ([[wikipedia:vi:Hạch (quả)|國]])
## [[𣔥西]] ([[wikipedia:vi:Chanh tây|國]])
## [[𣔥西]] ([[wikipedia:vi:Chanh tây|國]])
# [[𦧘]] ([[wikipedia:vi:Thịt|國]])
# [[𬚸]] ([[wikipedia:vi:Thịt|國]])
# [[糖]] ([[wikipedia:vi:Đường (chất)|國]])
# [[糖]] ([[wikipedia:vi:Đường (chất)|國]])
# [[蔞]] ([[wikipedia:vi:Rau|國]])
# [[蔞]] ([[wikipedia:vi:Rau|國]])
## [[荂西]] ([[wikipedia:vi:Khoai tây|國]])
## [[𧃷西]] ([[wikipedia:vi:Khoai tây|國]])


==== 圖㕵 Đồ uống ====
==== 𣘊㕵 Đồ uống ====
# [[𨡕]] / [[啤]] ([[wikipedia:vi:Bia|國]])
# [[𨡕]] ([[wikipedia:vi:Bia|國]])
# [[咖啡]] ([[wikipedia:vi:Cà phê|國]])
# [[咖啡]] ([[wikipedia:vi:Cà phê|國]])
# [[渃花果]]<!-- nước hoa quả --> / [[渃押]] ([[wikipedia:vi:Nước ép|國]])
# [[渃花果]]<!-- nước hoa quả --> / [[渃押]] ([[wikipedia:vi:Nước ép|國]])
# '''[[𣷲]]''' ([[wikipedia:vi:Sữa|國]])
# '''[[𣷱]]''' ([[wikipedia:vi:Sữa|國]])
# [[茶]] ([[wikipedia:vi:Trà|國]])
# [[茶]] ([[wikipedia:vi:Trà|國]])
# '''[[渃]]''' ([[wikipedia:vi:Nước|國]])
# '''[[渃]]''' ([[wikipedia:vi:Nước|國]])
# [[𨢇vang]] / [[𨢇薷]]<!-- rượu nho --> ([[wikipedia:vi:Rượu vang|國]])
# [[𨢇𣞁]] / [[𨢇檽]]<!-- rượu nho --> ([[wikipedia:vi:Rượu vang|國]])


=== 算學 Toán học ===
=== 算學 Toán học ===
𣳔761: 𣳔761:
## [[Cotton]] / [[葻]]<!-- bông --> ([[wikipedia:vi:Cotton|國]])
## [[Cotton]] / [[葻]]<!-- bông --> ([[wikipedia:vi:Cotton|國]])
# [[科學技術]] ([[wikipedia:vi:Khoa học kỹ thuật|國]])  
# [[科學技術]] ([[wikipedia:vi:Khoa học kỹ thuật|國]])  
## [[𣛠𠣛]] ([[wikipedia:vi:Máy móc|國]])
## [[𣛠𢪮]] ([[wikipedia:vi:Máy móc|國]])
## [[Robot]] / [[𠊚𣛠]]<!--người máy--> ([[wikipedia:vi:Robot|國]])
## [[Robot]] / [[𠊛𣛠]]<!--người máy--> ([[wikipedia:vi:Robot|國]])
## [[Ốc vít]]
## [[屋𥿀]]
## [[𨋣車]] ([[wikipedia:vi:Bánh xe|國]])
## [[𨋣車]] ([[wikipedia:vi:Bánh xe|國]])
# '''[[農業]]''' ([[wikipedia:vi:Nông nghiệp|國]])  
# '''[[農業]]''' ([[wikipedia:vi:Nông nghiệp|國]])  
𣳔769: 𣳔769:
## [[𦓿]] ([[wikipedia:vi:Cày|國]])
## [[𦓿]] ([[wikipedia:vi:Cày|國]])
# [[煉金]] ([[wikipedia:vi:Luyện kim|國]])
# [[煉金]] ([[wikipedia:vi:Luyện kim|國]])
# [[工藝nano]] ([[wikipedia:vi:Công nghệ nano|國]])
# [[工藝 nano]] ([[wikipedia:vi:Công nghệ nano|國]])


=== 傳通 Truyền thông ===
=== 傳通 Truyền thông ===
𣳔788: 𣳔788:
# 各部分 Các bộ phận
# 各部分 Các bộ phận
## [[聚電]] ([[wikipedia:vi:Tụ điện|國]])
## [[聚電]] ([[wikipedia:vi:Tụ điện|國]])
## [[捲感]] / [[捲𦀊]]<!-- cuộn dây --> ([[wikipedia:vi:Cuộn cảm|國]])
## [[淃感]] / [[淃𦀊]]<!-- cuộn dây --> ([[wikipedia:vi:Cuộn cảm|國]])
## [[Tranzito]]
## [[Tranzito]]
## [[Điốt半引]] ([[wikipedia:vi:Điốt bán dẫn|國]])
## [[Điốt 半引]] ([[wikipedia:vi:Điốt bán dẫn|國]])
## [[Resistor]]
## [[Resistor]]
## [[𣛠變勢]] ([[wikipedia:vi:Máy biến thế|國]])
## [[𣛠變勢]] ([[wikipedia:vi:Máy biến thế|國]])


==== 𣛠倂𠄧Internet Máy tính và Internet ====
==== 𣛠倂吧印絲涅 Máy tính và Internet ====
# [[𣛠倂]] ([[wikipedia:vi:Máy tính|國]])
# [[𣛠倂]] ([[wikipedia:vi:Máy tính|國]])
## [[𥒦𠠊]] ([[wikipedia:vi:Đĩa cứng|國]])
## [[𥐨勁]] ([[wikipedia:vi:Đĩa cứng|國]])
## [[CPU]] / [[單位處理中心]]<!--đơn vị xử lí trung tâm--> ([[wikipedia:vi:CPU|國]])
## [[CPU]] / [[單位處理中心]]<!--đơn vị xử lí trung tâm--> ([[wikipedia:vi:CPU|國]])
# [[智慧人造]] ([[wikipedia:vi:Trí tuệ nhân tạo|國]])
# [[智慧人造]] ([[wikipedia:vi:Trí tuệ nhân tạo|國]])
# [[工藝通信]] ([[wikipedia:vi:Công nghệ thông tin|國]])
# [[工藝通信]] ([[wikipedia:vi:Công nghệ thông tin|國]])
## [[術算]] ([[wikipedia:vi:Thuật toán|國]])
## [[術算]] ([[wikipedia:vi:Thuật toán|國]])
# [[Internet]]
# [[印絲涅]]
## [[書電子]] ([[wikipedia:vi:Thư điện tử|國]])
## [[書電子]] ([[wikipedia:vi:Thư điện tử|國]])
## [[World Wide Web]] / [[𦁸䋥全球]]<!--mạng lưới toàn cầu--> ([[wikipedia:vi:World Wide Web|國]])
## [[World Wide Web]] / [[𦁸䋥全球]]<!--mạng lưới toàn cầu--> ([[wikipedia:vi:World Wide Web|國]])
# [[系調行]] ([[wikipedia:vi:Hệ điều hành|國]])
# [[系調行]] ([[wikipedia:vi:Hệ điều hành|國]])
# [[言語立程]] ([[wikipedia:vi:Ngôn ngữ lập trình|國]])
# [[言語立程]] ([[wikipedia:vi:Ngôn ngữ lập trình|國]])
# [[份𥎁]] ([[wikipedia:vi:Phần mềm|國]])
# [[份繌]] ([[wikipedia:vi:Phần mềm|國]])


=== 能量𠄧燃料 Năng lượng và nhiên liệu ===
=== 能量吧燃料 Năng lượng và nhiên liệu ===
# [[能量再造]] ([[wikipedia:vi:Năng lượng tái tạo|國]])
# [[能量再造]] ([[wikipedia:vi:Năng lượng tái tạo|國]])
# [[電]] ([[wikipedia:vi:Điện|國]])
# [[電]] ([[wikipedia:vi:Điện|國]])
## [[能量核仁]] ([[wikipedia:vi:Năng lượng hạt nhân|國]])
## [[能量籺仁]] ([[wikipedia:vi:Năng lượng hạt nhân|國]])
# [[燃料化石]] ([[wikipedia:vi:Nhiên liệu hóa thạch|國]])
# [[燃料化石]] ([[wikipedia:vi:Nhiên liệu hóa thạch|國]])
# [[勳機焠𪚚]] ([[wikipedia:vi:Động cơ đốt trong|國]])
# [[動機炪𥪝]] ([[wikipedia:vi:Động cơ đốt trong|國]])
# [[勳機𣱬渃]] ([[wikipedia:vi:Động cơ hơi nước|國]])
# [[動機唏渃]] ([[wikipedia:vi:Động cơ hơi nước|國]])
# [[焒]] ([[wikipedia:vi:Lửa|國]])  
# [[焒]] ([[wikipedia:vi:Lửa|國]])  


=== 物料 Vật liệu ===
=== 物料 Vật liệu ===
# [[水晶]] ([[wikipedia:vi:Thủy tinh|國]])
# [[水晶]] ([[wikipedia:vi:Thủy tinh|國]])
# [[紙]] / [[繶]] ([[wikipedia:vi:Giấy|國]])
# [[紙]] ([[wikipedia:vi:Giấy|國]])
# [[質緲]] ([[wikipedia:vi:Chất dẻo|國]])
# [[質𥻠]] ([[wikipedia:vi:Chất dẻo|國]])
# [[]] ([[wikipedia:vi:Gỗ|國]])
# [[]] ([[wikipedia:vi:Gỗ|國]])


=== 運轉 Vận chuyển ===
=== 運轉 Vận chuyển ===
# [[運轉]] ([[wikipedia:vi:Vận chuyển|國]])
# [[運轉]] ([[wikipedia:vi:Vận chuyển|國]])
# [[𣛠𩙻]] ([[wikipedia:vi:Máy bay|國]])
# [[𣛠𢒎]] / [[飛機]] ([[wikipedia:vi:Máy bay|國]])
# [[車𣱬]]<!--Xe Hơi--> / [[Ô tô]] ([[wikipedia:vi:Ô tô|國]])
# [[車唏]]<!--Xe Hơi--> / [[Ô tô]] ([[wikipedia:vi:Ô tô|國]])
# [[車踏]] ([[wikipedia:vi:Xe đạp|國]])
# [[車踏]] ([[wikipedia:vi:Xe đạp|國]])
# [[船𣛠]] ([[wikipedia:vi:Thuyền máy|國]])
# [[船𣛠]] ([[wikipedia:vi:Thuyền máy|國]])
𣳔835: 𣳔835:
# [[武器]] ([[wikipedia:vi:Vũ khí|國]])
# [[武器]] ([[wikipedia:vi:Vũ khí|國]])
## [[劍]] ([[wikipedia:vi:Kiếm|國]])
## [[劍]] ([[wikipedia:vi:Kiếm|國]])
## [[銃擒拪]] ([[wikipedia:vi:Súng cầm tay|國]])
## [[銃擒𢬣]] ([[wikipedia:vi:Súng cầm tay|國]])
### [[銃𣛠]] ([[wikipedia:vi:Súng máy|國]])
### [[銃𣛠]] ([[wikipedia:vi:Súng máy|國]])
## [[武器核仁]] ([[wikipedia:vi:Vũ khí hạt nhân|國]])
## [[武器籺仁]] ([[wikipedia:vi:Vũ khí hạt nhân|國]])
# [[車tăng]] ([[wikipedia:vi:Xe tăng|國]])
# [[車增]] ([[wikipedia:vi:Xe tăng|國]])
# [[𧆄弩]] / [[𧆄񠌹]] ([[wikipedia:vi:Thuốc nổ|國]])
# [[𫇿砮]] ([[wikipedia:vi:Thuốc nổ|國]])
# [[𧆄銃]] / [[𧆄彈]] ([[wikipedia:vi:Thuốc súng|國]])
# [[𫇿銃]] / [[𫇿彈]] ([[wikipedia:vi:Thuốc súng|國]])


== 藝術𠄧解智 Nghệ thuật và giải trí ==
== 藝術吧解智 Nghệ thuật và giải trí ==
# '''[[文化]] ''' ([[wikipedia:vi:Văn hóa|國]])  
# '''[[文化]] ''' ([[wikipedia:vi:Văn hóa|國]])  
# '''[[藝術]]''' ([[wikipedia:vi:Nghệ thuật|國]])
# '''[[藝術]]''' ([[wikipedia:vi:Nghệ thuật|國]])
𣳔850: 𣳔850:
## [[雕刻]] ([[wikipedia:vi:Điêu khắc|國]])
## [[雕刻]] ([[wikipedia:vi:Điêu khắc|國]])
### [[圖𡑲]] ([[wikipedia:vi:Đồ gốm|國]])
### [[圖𡑲]] ([[wikipedia:vi:Đồ gốm|國]])
# '''[[𧿆𦨂]]''' ([[wikipedia:vi:Nhảy múa|國]])
# '''[[𬦮𢱖]]''' ([[wikipedia:vi:Nhảy múa|國]])
# [[時裝]] ([[wikipedia:vi:Thời trang|國]])
# [[時裝]] ([[wikipedia:vi:Thời trang|國]])
# '''[[𡑝叩]]''' ([[wikipedia:vi:Sân khấu|國]])
# '''[[𡑝叩]]''' ([[wikipedia:vi:Sân khấu|國]])
# [[書法]] ([[wikipedia:vi:Thư pháp|國]])
# [[書法]] ([[wikipedia:vi:Thư pháp|國]])


=== 建築𠄧工程文化 Kiến trúc và công trình văn hóa ===
=== 建築吧工程文化 Kiến trúc và công trình văn hóa ===
# '''[[建築]]''' ([[wikipedia:vi:Kiến trúc|國]])
# '''[[建築]]''' ([[wikipedia:vi:Kiến trúc|國]])
# [[𡴉]] ([[wikipedia:vi:Vòm|國]])
# [[𡴉]] ([[wikipedia:vi:Vòm|國]])
# [[梂]] / [[橋]] ([[wikipedia:vi:Cầu|國]])
# [[橋]] ([[wikipedia:vi:Cầu|國]])
# [[涇掏]] ([[wikipedia:vi:Kênh đào|國]])
# [[涇掏]] ([[wikipedia:vi:Kênh đào|國]])
# [[𡏽]] ([[wikipedia:vi:Đập|國]])
# [[𡌩]] ([[wikipedia:vi:Đập|國]])
# [[建築𡴉]] ([[wikipedia:vi:Kiến trúc vòm|國]])
# [[建築𡴉]] ([[wikipedia:vi:Kiến trúc vòm|國]])
# '''[[]]''' ([[wikipedia:vi:Nhà|國]])  
# '''[[]]''' ([[wikipedia:vi:Nhà|國]])  
# 工程特別 Công trình đặc biệt
# 工程特別 Công trình đặc biệt
## [[𡏽Aswan]] ([[wikipedia:vi:Đập Aswan|國]])
## [[𡌩 Aswan]] ([[wikipedia:vi:Đập Aswan|國]])
## [[Burj Khalifa]]
## [[Burj Khalifa]]
## [[鬪場羅馬]] ([[wikipedia:vi:Đấu trường La Mã|國]])
## [[鬥場羅馬]] ([[wikipedia:vi:Đấu trường La Mã|國]])
## [[萬里長城]] ([[wikipedia:vi:Vạn Lý Trường Thành|國]])
## [[萬里長城]] ([[wikipedia:vi:Vạn Lý Trường Thành|國]])
## [[塔Eiffel]] ([[wikipedia:vi:Tháp Eiffel|國]])
## [[塔 Eiffel]] ([[wikipedia:vi:Tháp Eiffel|國]])
## [[座家Empire State]] ([[wikipedia:vi:Tòa nhà Empire State|國]])
## [[座家 Empire State]] ([[wikipedia:vi:Tòa nhà Empire State|國]])
## [[Hagia Sophia]]
## [[Hagia Sophia]]
## [[殿Parthenon]] ([[wikipedia:vi:Đền Parthenon|國]])
## [[殿 Parthenon]] ([[wikipedia:vi:Đền Parthenon|國]])
## [[區陵墓Giza]] ([[wikipedia:vi:Khu lăng mộ Giza|國]])
## [[區陵墓 Giza]] ([[wikipedia:vi:Khu lăng mộ Giza|國]])
## [[王宮聖堂聖Phêrô]] ([[wikipedia:vi:Vương cung thánh đường Thánh Phêrô|國]])
## [[王宮聖堂聖 Phêrô]] ([[wikipedia:vi:Vương cung thánh đường Thánh Phêrô|國]])
## [[像女神自由]] ([[wikipedia:vi:Tượng Nữ thần Tự do|國]])
## [[像女神自由]] ([[wikipedia:vi:Tượng Nữ thần Tự do|國]])
## [[Taj Mahal]]
## [[Taj Mahal]]
𣳔879: 𣳔879:
# [[塔]] ([[wikipedia:vi:Tháp|國]])
# [[塔]] ([[wikipedia:vi:Tháp|國]])


=== Phim, radio, ti vi ===
=== 𣆅、𤄷呧烏、卑韋 Phim, radio, ti vi===
# [[Phim]] ([[wikipedia:vi:Phim|國]])、[[電影]] / [[照䏾]]<!--chiếu bóng--> ([[wikipedia:vi:Điện ảnh|國]])
# [[𣆅]] ([[wikipedia:vi:Phim|國]])、[[電影]] / [[照𣈖]]<!--chiếu bóng--> ([[wikipedia:vi:Điện ảnh|國]])
## [[Phim活形]] / [[活畫]]<!--hoạt họa--> ([[wikipedia:vi:Phim hoạt hình|國]])
## [[𣆅活形]] / [[活畫]]<!--hoạt họa--> ([[wikipedia:vi:Phim hoạt hình|國]])
### [[Anime]]
### [[阿尼迷]]
# [[Radio]] / [[𣛠收聲]]<!--máy thu thanh--> ([[wikipedia:vi:Radio|國]])
# [[𤄷呧烏]] / [[𣛠收聲]]<!--máy thu thanh--> ([[wikipedia:vi:Radio|國]])
# [[傳形]] ([[wikipedia:vi:Truyền hình|國]])
# [[傳形]] ([[wikipedia:vi:Truyền hình|國]])


=== 音樂 Âm nhạc ===
=== 音樂 Âm nhạc ===
# '''[[音樂]]''' ([[wikipedia:vi:Âm nhạc|國]])
# '''[[音樂]]''' ([[wikipedia:vi:Âm nhạc|國]])
# [[排咭]] ([[wikipedia:vi:Bài hát|國]])
# [[排喝]] ([[wikipedia:vi:Bài hát|國]])
# 各世類樂特別 Các thể loại nhạc đặc biệt
# 各世類樂特別 Các thể loại nhạc đặc biệt
## [[Blues]]
## [[Blues]]
𣳔899: 𣳔899:
## [[Jazz]]
## [[Jazz]]
## [[Reggae]]
## [[Reggae]]
## [[樂rock]] ([[wikipedia:vi:Nhạc rock|國]])
## [[樂 rock]] ([[wikipedia:vi:Nhạc rock|國]])
## [[Samba]]
## [[Samba]]
# 樂具特別 Nhạc cụ đặc biệt
# 樂具特別 Nhạc cụ đặc biệt
## [[𪔠]] ([[wikipedia:vi:Trống|國]])
## [[𤿰]] ([[wikipedia:vi:Trống|國]])
## [[筲昂]] ([[wikipedia:vi:Sáo ngang|國]])
## [[哨昂]] ([[wikipedia:vi:Sáo ngang|國]])
## [[Guitar]]
## [[Guitar]]
## [[洋琴]] ([[wikipedia:vi:Dương cầm|國]])
## [[洋琴]] ([[wikipedia:vi:Dương cầm|國]])
𣳔912: 𣳔912:
# '''[[𠻀𨔈]]''' ([[wikipedia:vi:Trò chơi|國]])
# '''[[𠻀𨔈]]''' ([[wikipedia:vi:Trò chơi|國]])
## [[Backgammon]]<!--cờ tào cáo-->
## [[Backgammon]]<!--cờ tào cáo-->
## [[棋𢂜]] ([[wikipedia:vi:Cờ vua|國]])
## [[棋𤤰]] ([[wikipedia:vi:Cờ vua|國]])
## [[棋圍]] ([[wikipedia:vi:Cờ vây|國]])
## [[棋圍]] ([[wikipedia:vi:Cờ vây|國]])
# [[打博]] ([[wikipedia:vi:Đánh bạc|國]])
# [[打博]] ([[wikipedia:vi:Đánh bạc|國]])
𣳔922: 𣳔922:
## [[田徑]] ([[wikipedia:vi:Điền kinh|國]])
## [[田徑]] ([[wikipedia:vi:Điền kinh|國]])
## [[𨅮 ô tô]] ([[wikipedia:vi:Đua ô tô|國]])
## [[𨅮 ô tô]] ([[wikipedia:vi:Đua ô tô|國]])
## [[䏾𣖖]] ([[wikipedia:vi:Bóng chày|國]])
## [[琫𣖖]] ([[wikipedia:vi:Bóng chày|國]])
## [[Cricket]]
## [[Cricket]]
## [[䏾跢]] ([[wikipedia:vi:Bóng đá|國]])
## [[琫跢]] ([[wikipedia:vi:Bóng đá|國]])
## [[Golf]]
## [[Golf]]
## [[䏾rugby]] ([[wikipedia:vi:Bóng rugby|國]])
## [[琫 rugby]] ([[wikipedia:vi:Bóng rugby|國]])
## [[捃𦅲]] ([[wikipedia:vi:Quần vợt|國]])
## [[勌𦅲]] ([[wikipedia:vi:Quần vợt|國]])
# '''[[圖𨔈]]''' ([[wikipedia:vi:Đồ chơi|國]])
# '''[[𣘊𨔈]]''' ([[wikipedia:vi:Đồ chơi|國]])


== 歷史𠄧地理 Lịch sử và địa lý ==
== 歷史吧地理 Lịch sử và địa lý ==
=== 歷史 Lịch sử ===
=== 歷史 Lịch sử ===
# '''[[歷史]]''' ([[wikipedia:vi:Lịch sử|國]])
# '''[[歷史]]''' ([[wikipedia:vi:Lịch sử|國]])


==== 前史𠄧世界古代 Tiền sử và thế giới cổ đại ====
==== 前史吧世界古代 Tiền sử và thế giới cổ đại ====
# [[時前史]] ([[wikipedia:vi:Thời tiền sử|國]])
# [[時前史]] ([[wikipedia:vi:Thời tiền sử|國]])
# [[時代圖𥒥]] ([[wikipedia:vi:Thời đại đồ đá|國]])
# [[時代𣘊𥒥]] ([[wikipedia:vi:Thời đại đồ đá|國]])
# [[時代圖銅]] ([[wikipedia:vi:Thời đại đồ đồng|國]])
# [[時代𣘊銅]] ([[wikipedia:vi:Thời đại đồ đồng|國]])
# [[時代圖鐵]] ([[wikipedia:vi:Thời đại đồ sắt|國]])
# [[時代𣘊鐵]] ([[wikipedia:vi:Thời đại đồ sắt|國]])
# [[兩河]] ([[wikipedia:vi:Lưỡng Hà|國]])
# [[兩河]] ([[wikipedia:vi:Lưỡng Hà|國]])
# [[埃及古代]] ([[wikipedia:vi:Ai Cập cổ đại|國]])
# [[埃及古代]] ([[wikipedia:vi:Ai Cập cổ đại|國]])
# [[希臘古代]] ([[wikipedia:vi:Hy Lạp cổ đại|國]])
# [[希臘古代]] ([[wikipedia:vi:Hy Lạp cổ đại|國]])
# [[帝國羅馬]] ([[wikipedia:vi:Đế quốc La Mã|國]])
# [[帝國羅馬]] ([[wikipedia:vi:Đế quốc La Mã|國]])
# [[家漢]] ([[wikipedia:vi:Nhà Hán|國]])
# [[茹漢]] ([[wikipedia:vi:Nhà Hán|國]])
# [[帝國Gupta]] ([[wikipedia:vi:Đế quốc Gupta|國]])
# [[帝國 Gupta]] ([[wikipedia:vi:Đế quốc Gupta|國]])


==== 中古𠄧近代 Trung cổ và cận đại ====
==== 中古吧近代 Trung cổ và cận đại ====
# [[家Abbas]] ([[wikipedia:vi:Nhà Abbas|國]])  
# [[茹 Abbas]] ([[wikipedia:vi:Nhà Abbas|國]])  
# [[時期開創]] ([[wikipedia:vi:Thời kỳ Khai sáng|國]])
# [[時期開創]] ([[wikipedia:vi:Thời kỳ Khai sáng|國]])
# [[Aztec]]
# [[Aztec]]
𣳔956: 𣳔956:
# [[中古]] ([[wikipedia:vi:Trung Cổ|國]])
# [[中古]] ([[wikipedia:vi:Trung Cổ|國]])
# [[帝國蒙古]] ([[wikipedia:vi:Đế quốc Mông Cổ|國]])
# [[帝國蒙古]] ([[wikipedia:vi:Đế quốc Mông Cổ|國]])
# [[家明]] ([[wikipedia:vi:Nhà Minh|國]])
# [[茹明]] ([[wikipedia:vi:Nhà Minh|國]])
# [[帝國Ottoman]] ([[wikipedia:vi:Đế quốc Ottoman|國]])
# [[帝國Ottoman]] ([[wikipedia:vi:Đế quốc Ottoman|國]])
# [[復興]] ([[wikipedia:vi:Phục Hưng|國]])
# [[復興]] ([[wikipedia:vi:Phục Hưng|國]])
# [[戰爭𠀧𨒒𢆥]] ([[wikipedia:vi:Chiến tranh Ba mươi năm|國]])
# [[戰爭𠀧𱑕𢆥]] ([[wikipedia:vi:Chiến tranh Ba mươi năm|國]])
# [[改革信令]] ([[wikipedia:vi:Cải cách Tin Lành|國]])
# [[改革信令]] ([[wikipedia:vi:Cải cách Tin Lành|國]])
# [[家唐]] ([[wikipedia:vi:Nhà Đường|國]])
# [[茹唐]] ([[wikipedia:vi:Nhà Đường|國]])
# [[𠊚Viking]] ([[wikipedia:vi:Người Viking|國]])
# [[𠊛 Viking]] ([[wikipedia:vi:Người Viking|國]])


==== 現代 Hiện đại ====
==== 現代 Hiện đại ====
# [[衝突Ả Rập-Israel]] ([[wikipedia:vi:Xung đột Ả Rập-Israel|國]])
# [[衝突阿𫃡-Israel]] ([[wikipedia:vi:Xung đột Ả Rập-Israel|國]])
# [[內戰花旗]] ([[wikipedia:vi:Nội chiến Hoa Kỳ|國]])
# [[內戰花旗]] ([[wikipedia:vi:Nội chiến Hoa Kỳ|國]])
# [[Apac-thai]]
# [[Apac-thai]]
𣳔978: 𣳔978:
# [[明治維新]] ([[wikipedia:vi:Minh Trị Duy tân|國]])
# [[明治維新]] ([[wikipedia:vi:Minh Trị Duy tân|國]])
# [[革命俄 (1917)]] ([[wikipedia:vi:Cách mạng Nga (1917)|國]])
# [[革命俄 (1917)]] ([[wikipedia:vi:Cách mạng Nga (1917)|國]])
# [[家清]] ([[wikipedia:vi:Nhà Thanh|國]])
# [[茹清]] ([[wikipedia:vi:Nhà Thanh|國]])
# [[協約Versailles]] ([[wikipedia:vi:Hiệp ước Versailles|國]])
# [[協約 Versailles]] ([[wikipedia:vi:Hiệp ước Versailles|國]])
# [[戰爭越南]] ([[wikipedia:vi:Chiến tranh Việt Nam|國]])
# [[戰爭越南]] ([[wikipedia:vi:Chiến tranh Việt Nam|國]])
# [[戰爭世界次一]] ([[wikipedia:vi:Chiến tranh thế giới thứ nhất|國]])
# [[戰爭世界次一]] ([[wikipedia:vi:Chiến tranh thế giới thứ nhất|國]])
𣳔986: 𣳔986:
=== 地理 Địa lý ===
=== 地理 Địa lý ===
# '''[[地理]]''' ([[wikipedia:vi:Địa lý|國]])
# '''[[地理]]''' ([[wikipedia:vi:Địa lý|國]])
# '''[[城舖]]''' ([[wikipedia:vi:Thành phố|國]])
# '''[[城庯]]''' ([[wikipedia:vi:Thành phố|國]])
# '''[[陸地]]''' ([[wikipedia:vi:Lục địa|國]])
# '''[[陸地]]''' ([[wikipedia:vi:Lục địa|國]])
# [[荒漠]] ([[wikipedia:vi:Hoang mạc|國]])
# [[荒漠]] ([[wikipedia:vi:Hoang mạc|國]])
𣳔992: 𣳔992:
# [[𡶀]] ([[wikipedia:vi:Núi|國]])
# [[𡶀]] ([[wikipedia:vi:Núi|國]])
# '''[[大洋]]''' ([[wikipediavi:Đại dương|國]])
# '''[[大洋]]''' ([[wikipediavi:Đại dương|國]])
# [[𡼹熱帶]] ([[wikipedia:vi:Rừng nhiệt đới|國]])
# [[𡹃熱帶]] ([[wikipedia:vi:Rừng nhiệt đới|國]])
# [[瀧]] ([[wikipedia:vi:Sông|國]])
# [[瀧]] ([[wikipedia:vi:Sông|國]])
# '''[[㴜]]''' ([[wikipedia:vi:Biển|國]])
# '''[[㴜]]''' ([[wikipedia:vi:Biển|國]])
# [[南極]] ([[wikipedia:vi:Nam Cực|國]])
# [[南極]] ([[wikipedia:vi:Nam Cực|國]])


==== 各陸地𠄧塳正 Các lục địa và vùng chính ====
==== 各陸地吧漨正 Các lục địa và vùng chính ====
# '''[[洲非]]''' ([[wikipedia:vi:Châu Phi|國]])
# '''[[洲非]]''' ([[wikipedia:vi:Châu Phi|國]])
# '''[[洲南極]]''' ([[wikipedia:vi:Châu Nam Cực|國]])
# '''[[洲南極]]''' ([[wikipedia:vi:Châu Nam Cực|國]])
𣳔1.049: 𣳔1.049:
# [[Ukraina]]
# [[Ukraina]]
# [[Dubai]]
# [[Dubai]]
# '''[[王國聯合英𠄧北Ireland]]''' / '''[[王國聯合英𠄧北愛爾蘭]]'''  ([[wikipedia:vi:Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|國]])
# '''[[王國聯合英吧北愛縺]]''' / '''[[王國聯合英吧北愛爾蘭]]'''  ([[wikipedia:vi:Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|國]])
# '''[[花旗]]''' ([[wikipedia:vi:Hoa Kỳ|國]])
# '''[[花旗]]''' ([[wikipedia:vi:Hoa Kỳ|國]])
# [[城Vatican]] ([[wikipedia:vi:Thành Vatican|國]])
# [[城Vatican]] ([[wikipedia:vi:Thành Vatican|國]])
𣳔1.055: 𣳔1.055:
# [[Venezuela]]
# [[Venezuela]]


==== 城舖 Thành phố ====
==== 城庯 Thành phố ====
# [[Amsterdam]]
# [[Amsterdam]]
# [[雅典]] / [[Athens]] ([[wikipedia:vi:Nhã Điển|國]])
# [[雅典]] / [[Athens]] ([[wikipedia:vi:Nhã Điển|國]])
𣳔1.082: 𣳔1.082:
# [[Madrid]]
# [[Madrid]]
# [[Mecca]]
# [[Mecca]]
# [[城舖墨西哥]] / [[城舖México]] ([[wikipedia:vi:Thành phố México|國]])
# [[城庯墨西哥]] ([[wikipedia:vi:Thành phố México|國]])
# [[Moscow]]
# [[Moscow]]
# [[Mumbai]]
# [[Mumbai]]
# [[Nairobi]]
# [[Nairobi]]
# '''[[城舖紐約]]''' / '''[[城舖New York]]''' ([[wikipedia:vi:Thành phố New York|國]])
# '''[[城庯紐約]]''' ([[wikipedia:vi:Thành phố New York|國]])
# '''[[Paris]]'''
# '''[[Paris]]'''
# [[Rio de Janeiro]]
# [[Rio de Janeiro]]
𣳔1.102: 𣳔1.102:


==== 各類型𧵑渃 Các loại hình của nước ====
==== 各類型𧵑渃 Các loại hình của nước ====
# [[瀧Amazon]] ([[wikipedia:vi:Sông Amazon|國]])
# [[瀧 Amazon]] ([[wikipedia:vi:Sông Amazon|國]])
# [[北冰洋]] ([[wikipedia:Bắc Băng Dương|國]])
# [[北冰洋]] ([[wikipedia:Bắc Băng Dương|國]])
# '''[[大西洋]]''' ([[wikipedia:vi:Đại Tây Dương|國]])
# '''[[大西洋]]''' ([[wikipedia:vi:Đại Tây Dương|國]])
# [[㴜Baltic]] ([[wikipedia:vi:Biển Baltic|國]])
# [[㴜 Baltic]] ([[wikipedia:vi:Biển Baltic|國]])
# [[㴜Đen]] ([[wikipedia:vi:Biển Đen|國]])
# [[㴜黰]] ([[wikipedia:vi:Biển Đen|國]])
# [[㴜Caribbean]] ([[wikipedia:vi:Biển Caribbean|國]])
# [[㴜 Caribbean]] ([[wikipedia:vi:Biển Caribbean|國]])
# [[㴜Caspi]] ([[wikipedia:vi:Biển Caspi|國]])
# [[㴜 Caspi]] ([[wikipedia:vi:Biển Caspi|國]])
# [[瀧Congo]] ([[wikipedia:vi:Sông Congo|國]])
# [[瀧 Congo]] ([[wikipedia:vi:Sông Congo|國]])
# [[瀧Danube]] ([[wikipedia:vi:Sông Danube:|國]])
# [[瀧 Danube]] ([[wikipedia:vi:Sông Danube:|國]])
# [[黃河]] ([[wikipedia:vi:Hoàng Hà|國]])
# [[黃河]] ([[wikipedia:vi:Hoàng Hà|國]])
# [[瀧恒]] ([[wikipedia:vi:Sông Hằng|國]])
# [[瀧恆]] ([[wikipedia:vi:Sông Hằng|國]])
# [[大堡礁]] / [[䃹珊瑚Great Barrier]] ([[wikipedia:vi:Rạn san hô Great Barrier|國]])
# [[大堡礁]] / [[䃹珊瑚 Great Barrier]] ([[wikipedia:vi:Rạn san hô Great Barrier|國]])
# [[五大湖]] ([[wikipedia:vi:Ngũ Đại Hồ|國]])
# [[五大湖]] ([[wikipedia:vi:Ngũ Đại Hồ|國]])
# '''[[印度洋]]''' ([[wikipedia:vi:Ấn Độ Dương|國]])
# '''[[印度洋]]''' ([[wikipedia:vi:Ấn Độ Dương|國]])
# [[瀧印]] ([[wikipedia:vi:Sông Ấn|國]])
# [[瀧印]] ([[wikipedia:vi:Sông Ấn|國]])
# [[湖Baikal]] ([[wikipedia:vi:Hồ Baikal|國]])
# [[湖 Baikal]] ([[wikipedia:vi:Hồ Baikal|國]])
# [[湖Tanganyika]] ([[wikipedia:vi:Hồ Tanganyika|國]])
# [[湖 Tanganyika]] ([[wikipedia:vi:Hồ Tanganyika|國]])
# [[湖Victoria]] ([[wikipedia:vi:Hồ Victoria|國]])
# [[湖 Victoria]] ([[wikipedia:vi:Hồ Victoria|國]])
# [[㴜地中海]] ([[wikipedia:vi:Biển Địa Trung Hải|國]])
# [[㴜地中海]] ([[wikipedia:vi:Biển Địa Trung Hải|國]])
# [[瀧Mississippi]] ([[wikipedia:vi:Sông Mississippi|國]])
# [[瀧 Mississippi]] ([[wikipedia:vi:Sông Mississippi|國]])
# [[瀧Niger]] ([[wikipedia:vi:Sông Niger|國]])
# [[瀧 Niger]] ([[wikipedia:vi:Sông Niger|國]])
# '''[[瀧Nil]]''' ([[wikipedia:vi:Sông Nil|國]])
# '''[[瀧 Nil]]''' ([[wikipedia:vi:Sông Nil|國]])
# [[㴜北]] ([[wikipedia:vi:Biển Bắc|國]])
# [[㴜北]] ([[wikipedia:vi:Biển Bắc|國]])
# '''[[太平洋]]''' ([[wikipedia:vi:Thái Bình Dương|國]])
# '''[[太平洋]]''' ([[wikipedia:vi:Thái Bình Dương|國]])
# [[涇淘Panama]] ([[wikipedia:vi:Kênh đào Panama|國]])
# [[涇掏 Panama]] ([[wikipedia:vi:Kênh đào Panama|國]])
# [[Rhine]]
# [[Rhine]]
# [[涇淘Suez]] ([[wikipedia:vi:Kênh đào Suez|國]])
# [[涇掏 Suez]] ([[wikipedia:vi:Kênh đào Suez|國]])
# [[南冰洋]] ([[wikipedia:vi:Nam Băng Dương|國]])
# [[南冰洋]] ([[wikipedia:vi:Nam Băng Dương|國]])
# [[瀧Volga]] ([[wikipedia:vi:Sông Volga|國]])
# [[瀧 Volga]] ([[wikipedia:vi:Sông Volga|國]])
# [[長江]] / [[瀧長江]] ([[wikipedia:vi:Sông Trường Giang|國]])
# [[長江]] / [[瀧長江]] ([[wikipedia:vi:Sông Trường Giang|國]])


𣳔1.138: 𣳔1.138:
# '''[[喜馬拉山]]''' ([[wikipedia:vi:Hy Mã Lạp Sơn|國]])
# '''[[喜馬拉山]]''' ([[wikipedia:vi:Hy Mã Lạp Sơn|國]])
## [[Everest]]
## [[Everest]]
# [[𡶀Kilimanjaro]] ([[wikipedia:vi:Núi Kilimanjaro|國]])
# [[𡶀 Kilimanjaro]] ([[wikipedia:vi:Núi Kilimanjaro|國]])
# [[𡻔石山]] ([[wikipedia:vi:Rặng Thạch Sơn|國]])
# [[𡻔石山]] ([[wikipedia:vi:Rặng Thạch Sơn|國]])
# '''[[沙漠Sahara]]''' ([[wikipedia:vi:Sa mạc Sahara|國]])
# '''[[沙漠 Sahara]]''' ([[wikipedia:vi:Sa mạc Sahara|國]])


== 䀡添 Xem thêm ==
== 䀡添 Xem thêm ==
*[[wikipedia:vi:Wikipedia:Danh sách bài cơ bản nên có|名冊排基本𢧚𣎏 (繙本𡨸國語)]]
*[[wikipedia:vi:Wikipedia:Danh sách bài cơ bản nên có|名冊排基本𢧚固 (翻版𡨸國語)]]

版㵋一𣅶21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024

䀡添: 翻版相應於 Meta Wikimedia

排基本
堛1     堛2     堛3     堛4

𨑜低𱺵 1000 排曰基本𢧚固𥪝各翻版言語 Wikipedia 。固仍翻版𠦯欣於韋那威其:100排基本(堛 2)吧韋那威其:10排基本(堛 1)。𠬠翻版𢲫㢅固在韋那威其:排基本𢲫㢅(堛 4)。名冊尼譯自翻版㗂英於 Meta Wikimedia (Meta)。裊伴㦖添或𠊝𢷮𠬠排基本𱜢妬唉𠓨張討論𧵑張相應於 Meta或𠓨張𢲫㢅各排基本於 Wikipedia 㗂英。䀡添仍𠊝𢷮連關𦤾各排基本

Dưới đây là 1000 bài viết cơ bản nên có trong các phiên bản ngôn ngữ Wikipedia. Có những phiên bản ngắn hơn ở Vinawiki:100 bài cơ bản (bậc 2) và Vinawiki:10 bài cơ bản (bậc 1). Một phiên bản mở rộng có tại Vinawiki:Bài cơ bản mở rộng (bậc 4). Danh sách này dịch từ phiên bản tiếng Anh ở Meta Wikimedia (Meta). Nếu bạn muốn thêm hoặc thay đổi một bài cơ bản nào đó hãy vào trang thảo luận của trang tương ứng ở meta hoặc vào trang mở rộng các bài cơ bản ở Wikipedia tiếng Anh. Xem thêm những thay đổi liên quan đến các bài cơ bản.

人物 Nhân vật

演員、舞工吧𠊛㑄 Diễn viên, vũ công và người mẫu

  1. Bernhardt, Sarah
  2. Chaplin, Charlie
  3. Dietrich, Marlene
  4. Monroe, Marilyn

藝士吧建築師 Nghệ sĩ và kiến trúc sư

  1. Corbusier, Le
  2. Dalí, Salvador
  3. Dürer, Albrecht
  4. Gogh, Vincent van
  5. Goya, Francisco
  6. 葛飾北齋 ()
  7. Kahlo, Frida
  8. Leonardo da Vinci
  9. Matisse, Henri
  10. Michelangelo
  11. Picasso, Pablo
  12. Raphael
  13. Rembrandt
  14. Rubens, Peter Paul
  15. Sinan
  16. Velázquez, Diego
  17. Warhol, Andy
  18. Wright, Frank Lloyd

茹文、劇家、茹詩 Nhà văn, kịch gia, nhà thơ

  1. Abu Nuwas
  2. 松尾芭蕉 ()
  3. Borges, Jorge Luis
  4. Byron, George
  5. Cervantes, Miguel de
  6. Chaucer, Geoffrey
  7. Chekhov, Anton
  8. Dante Alighieri
  9. Dickens, Charles
  10. Dostoyevsky, Fyodor
  11. 迦巴𠶋燕·庫𦀺·挌嗤阿·莫結(García Márquez, Gabriel) ()
  12. von Goethe, Johann Wolfgang
  13. Hafez
  14. Homer
  15. Hugo, Victor
  16. Joyce, James
  17. Kafka, Franz
  18. Kālidāsa
  19. 李白 ()
  20. Mahfouz, Naguib
  21. Molière
  22. Andersen, Hans Christian
  23. Ovid
  24. Proust, Marcel
  25. Pushkin, Alexander
  26. Shakespeare, William
  27. Sophocles
  28. Tagore, Rabindranath
  29. 𥼕・尊綀綷(Lev Tolstoy) ()
  30. Twain, Mark
  31. Virgil

樂士、歌士 Nhạc sĩ, ca sĩ

  1. Armstrong, Louis
  2. Bach, Johann Sebastian
  3. Beatles, The
  4. Beethoven, Ludwig van
  5. Brahms, Johannes
  6. Chopin, Frédéric
  7. Dvořák, Antonín
  8. Handel, Georg Frideric
  9. Mahler, Gustav
  10. Mozart, Wolfgang Amadeus
  11. Piaf, Édith
  12. Puccini, Giacomo
  13. Presley, Elvis
  14. Schubert, Franz
  15. Stravinsky, Igor
  16. Tchaikovsky, Petr
  17. Umm Kulthum
  18. Verdi, Giuseppe
  19. Vivaldi, Antonio
  20. Vysotsky, Vladimir
  21. Wagner, Richard

茹探險 Nhà thám hiểm

  1. Amundsen, Roald
  2. Armstrong, Neil
  3. Cartier, Jacques
  4. Columbus, Christopher
  5. Cook, James
  6. Cortés, Hernán
  7. Gagarin, Yuri
  8. da Gama, Vasco
  9. Ibn Battuta
  10. Magellan, Ferdinand
  11. 莫古・逋露(Marco Polo) ()
  12. 鄭和 ()

導演電影吧𠊛𢪏劇本 Đạo diễn điện ảnh và người viết kịch bản

  1. Bergman, Ingmar
  2. Disney, Walt
  3. Eisenstein, Sergei
  4. Fellini, Federico
  5. Hitchcock, Alfred
  6. Kubrick, Stanley
  7. 黑澤明 ()
  8. Ray, Satyajit
  9. Spielberg, Steven

茹創製、茹科學、茹算學 Nhà sáng chế, nhà khoa học, nhà toán học

  1. Archimedes
  2. Avicenna
  3. Berners-Lee, Tim
  4. Copernicus, Nicolaus
  5. Curie, Marie
  6. Darwin, Charles
  7. Edison, Thomas
  8. Einstein, Albert
  9. Euclid
  10. Euler, Leonhard
  11. Faraday, Michael
  12. Fermi, Enrico
  13. Fibonacci
  14. Ford, Henry
  15. Fourier, Joseph
  16. Galen
  17. Galileo Galilei
  18. Gauss, Carl Friedrich
  19. Gutenberg, Johannes
  20. Joule, James Prescott
  21. Kepler, Johannes
  22. al-Khwarizmi, Muhammad ibn Musa
  23. Leibniz, Gottfried
  24. Linnaeus, Carl
  25. Maxwell, James Clerk
  26. Mendeleev, Dmitri
  27. Newton, Sir Isaac
  28. Pasteur, Louis
  29. Planck, Max
  30. Rutherford, Ernest
  31. Schrödinger, Erwin
  32. Tesla, Nikola
  33. Turing, Alan
  34. Watt, James

哲家、茹科學社會 Triết gia, nhà khoa học xã hội

  1. Aristotle
  2. 孔子 ()
  3. Beauvoir, Simone de
  4. Chanakya
  5. Chomsky, Noam
  6. Descartes, René
  7. Freud, Sigmund
  8. Hegel, Georg Wilhelm Friedrich
  9. Ibn Khaldun
  10. Kant, Immanuel
  11. Keynes, John Maynard
  12. 老子 ()
  13. Locke, John
  14. Machiavelli, Niccolò
  15. Marx, Karl
  16. Nietzsche, Friedrich
  17. Plato
  18. Rousseau, Jean-Jacques
  19. Sartre, Jean-Paul
  20. 司馬遷 ()
  21. Smith, Adam
  22. Socrates
  23. Voltaire
  24. Weber, Max
  25. Wittgenstein, Ludwig
  26. 朱熹 ()

政客、元首國家 Chính khách, nguyên thủ quốc gia

  1. 阿基波大帝(Akbar) ()
  2. 阿儮燦咜𬰹綀大帝(Alexandros)/亞歷山大大帝 ()
  3. 阿育王 ()
  4. Atatürk, Mustafa Kemal
  5. Augustus
  6. von Bismarck, Otto
  7. Bolívar, Simón
  8. Bonaparte, Napoleon
  9. Caesar, Julius
  10. Charlemagne
  11. Churchill, Winston
  12. Constantine the Great
  13. 其𠱋綀大帝(Cyrus) ()
  14. de Gaulle, Charles
  15. Elizabeth I (英) ()
  16. Gandhi, Mohandas Karamchand
  17. 成吉思汗 ()
  18. Guevara, Che
  19. Hitler, Adolf
  20. Joan of Arc
  21. King, Martin Luther, Jr.
  22. Lenin, Vladimir
  23. Lincoln, Abraham
  24. Louis XIV (法) ()
  25. Luxemburg, Rosa
  26. Mandela, Nelson
  27. 毛澤東 ()
  28. Nehru, Jawaharlal
  29. Nkrumah, Kwame
  30. Pyotr I (俄) ()
  31. 秦始皇 ()
  32. Roosevelt, Franklin D.
  33. Saladin
  34. Stalin, Joseph
  35. Suleiman the Magnificent
  36. 孫逸仙 ()
  37. Tamerlane
  38. Omar bin Khattab
  39. Washington, George

人物宗敎 Nhân vật tôn giáo

  1. Abraham
  2. Aquinas, Thomas
  3. Augustine城Hippo ()
  4. 釋迦牟尼 / 悉逹多瞿曇 ()
  5. Al-Ghazali
  6. 耶穌 ()
  7. Luther, Martin
  8. Moses
  9. Muhammad
  10. 使徒𠴋露(Phao-lô) ()

哲學吧心理學 Triết học và tâm lý học

哲學 Triết học

  1. 丐惵 ()
  2. 辯證 ()
  3. 倫理學 ()
  4. 認識論 ()
  5. 主義男女平權 ()
  6. 自由意志 ()
  7. 知識 ()
  8. 論理學 / 露𩷉(Logic) ()
  9. 心智 ()
  10. 哲學 ()
  11. 寔際 ()
  12. 眞理 ()

心理學 Tâm lý học

  1. 行爲 ()
  2. 感觸 ()
  3. 情𢞅 ()
  4. 心理學 ()
  5. 思維 ()

宗敎 Tôn giáo

世界吧宗敎 Thế giới và tôn giáo

  1. 天主 ()
  2. 神話 ()
  3. 觀念𧗱世界𧵑哲學 Quan niệm về thế giới của triết học
    1. 說無神 ()
    2. 潮流正統 ()
    3. 主義唯物 ()
    4. 說獨神 ()
    5. 說多神 ()
  4. 靈魂 ()
  5. 宗敎 ()
  6. 各宗敎特別 Các tôn giáo đặc biệt
    1. 佛敎 ()
    2. 基督敎 ()
      1. 敎會公敎羅馬 ()
    3. 儒敎 ()
    4. 印度敎 ()
      1. 知睦卑(Trimurti) / 三神印教 ()
    5. 回敎 ()
      1. 回敎𬃗阿(Shia) ()
    6. 耆那敎 ()
    7. 猶太敎 ()
    8. 錫克敎 ()
    9. 道敎 ()
    10. 火敎 ()
  7. 法實行心靈 Phép thực hành tâm linh
    1. 趨菲教(Sufism)/ 回教密宗 ()
    2. 𩙍迦(Yoga) / 瑜伽 ()
    3. 禪宗 ()

科學社會 Khoa học xã hội

  1. 社會 ()
  2. 文明 ()
  3. 敎育 ()

家庭吧䋦關係 Gia đình và mối quan hệ

  1. 家庭 ()
  2. 𥘷㛪 ()
  3. 男界 ()
  4. 婚姻 ()
  5. 婦女 ()

政治 Chính trị

  1. 政治 ()
  2. 主義無政府 ()
  3. 主義殖民 ()
  4. 主義保守 ()
  5. 民主 ()
  6. 獨裁 ()
  7. 外交 ()
  8. 主義發哳 ()
  9. 全球化 ()
  10. 政府 ()
  11. 思想 ()
  12. 主義帝國 ()
  13. 主義自由 ()
  14. 主義莫哳(Marx) ()
  15. 制度君主 ()
  16. 主義民族 ()
  17. 制度共和 ()
  18. 主義社會 ()
  19. 國家固主權 ()
  20. 黨政治 ()
  21. 宣傳 ()
  22. 恐怖 ()

經濟吧商賣 Kinh tế và thương mại

  1. 經濟 ()
  2. 資本 ()
  3. 主義資本 ()
  4. 錢幣 ()
    1. Euro
    2. 円日 ()
    3. 嘟囉美 ()
  5. 工業 ()
  6. ()
  7. ()

律 Luật

  1. 律法 ()
  2. 憲法 ()

各組織國際 Các tổ chức quốc tế

  1. 聯合洲非 ()
  2. 聯盟阿𫃡 ()
  3. ASEAN / 協會各國家東南亞 ()
  4. 共同各國家獨立 ()
  5. 塊盛旺終英 ()
  6. 聯盟洲歐 ()
  7. 風潮𡨸十𧹻吧𦝄𦧜鐮𧹻國際 ()
  8. NATO / 組織協約北大西洋 ()
  9. 𦄂呶𥾽(Nobel) ()
  10. OPEC / 組織各渃出口油焒 ()
  11. 聯合國 ()
    1. 座案國際爲公理 ()
    2. 櫃錢幣國際 ()
    3. UNESCO / 組織敎育、科學吧文化聯合國 ()
    4. 宣言國際人權 ()
    5. 組織醫濟國際 ()
  12. 銀行世界 ()
  13. 組織商賣世界 ()

戰爭吧軍事 Chiến tranh và quân sự

  1. 內戰 ()
  2. 軍隊 ()
  3. 和平 ()
  4. 戰爭 ()

各問題社會 Các vấn đề xã hội

  1. 鐃破胎 ()
  2. 死刑 ()
  3. 權𡥵𠊛 ()
  4. 分別種族 ()
  5. 奴隷 ()

言語吧文章 Ngôn ngữ và văn chương

  1. 言語 ()
  2. 各言語特別 Các ngôn ngữ đặc biệt
    1. 㗂英 ()
    2. 㗂阿𫃡 ()
    3. 㗂 Bengal ()
    4. 㗂中國 ()
    5. 國際語 ()
    6. 㗂法 ()
    7. 㗂德 ()
    8. 㗂希臘 ()
    9. 㗂 Hebrew ()
    10. 㗂 Hindi-Urdu ()
    11. 㗂日 ()
    12. 㗂Latinh ()
    13. 㗂波斯 ()
    14. 㗂俄 ()
    15. 㗂梵 ()
    16. 㗂西班牙 ()
    17. 㗂Tamil ()
    18. 㗂土耳其 ()
    19. 㗂 Swahili ()
  3. 言語學 ()
  4. 語法 ()
  5. ()
  6. 音位 ()
  7. 音節 ()
  8. 榜𡨸丐 ()
    1. 板𡨸丐阿𫃡 ()
    2. 𡨸漢 ()
    3. 板𡨸丐嗤湅(Cyrill) ()
    4. 板𡨸丐希臘 ()
    5. 韓裩(Hangul) ()
    6. 板𡨸丐羅星 ()
  9. 別𡨸 ()
  10. 𡨸曰 ()
  11. 文章 ()
    1. 文𣵶 ()
    2. 虛構 ()
      1. 𠦳𥛭𠬠𣎀 ()
    3. 小說 ()
      1. 紅樓夢 ()
      2. 傳計源氏 ()
    4. ()
      1. 史詩𥱬印迦迷使(Gilgamesh) ()
      2. Iliad
      3. Mahabharata
      4. Shahnameh
  12. 兵法孫子 ()

科學 Khoa học

  1. 科學 ()
  2. 自然 ()

天文學 Thiên văn học

  1. 天文學 ()
  2. 天石 ()
  3. 務砮𡘯 ()
  4. 㙤黰 ()
  5. 𣇟䇛 ()
  6. 天河 ()
    1. 銀河 ()
  7. 𩈘𦝄 ()
  8. 行星 ()
    1. 地球 / 𬃻𡐙 ()
    2. 𣇟木 ()
    3. 𣇟火 ()
    4. 𣇟水 ()
    5. 𣇟天王 ()
    6. 𣇟海王 ()
    7. 𣇟土 ()
    8. 𣇟金 ()
  9. 系𩈘𡗶 ()
  10. 游行空間 ()
  11. 𣇟 ()
    1. 𩈘𡗶 ()
  12. 宇宙 ()

生學 Sinh học

  1. 生學 ()
  2. 各物質生學 Các vật chất sinh học
    1. DNA / 堤烏哳𠶋逋𦬻基黎益(Deoxyribonucleic) ()
    2. 燕𥇌(Enzyme) / 𥾃消化 ()
    3. 巴𬰹濟印(Protein) / 質氮 ()
  3. 植物學 ()
  4. 𣩂 ()
    1. 自殺 ()
  5. 生態學 ()
    1. 類危急 ()
  6. 淳化 ()
  7. 事𤯩 ()
  8. 分類生學 ()
    1. ()

各過程生學 Các quá trình sinh học

  1. 𢭂𢷮質 ()
    1. 消化 ()
    2. 光合 ()
    3. 𭊪咀 ()
  2. 進化 ()
  3. 生產 ()
    1. 胎𦞎 ()
    2. 界性 ()

解剖 Giải phẫu

  1. 解剖學 ()
  2. 細胞 ()
  3. 系循環 ()
    1. 𧖱 ()
    2. 𦙦 ()
  4. 系內泌 ()
  5. 系消化 ()
    1. 𦛌嫩 ()
    2. 𦛌𫅷 ()
    3. ()
  6. 系𤿭襆 ()
    1. 𠄀 ()
    2. ()
  7. ()
  8. 系神經 ()
    1. ()
    2. 覺官 ()
      1. 𦖻 ()
      2. 𪖬 ()
      3. ()
    3. 系生育 ()
  9. 系呼吸 ()
    1. ()
  10. 部𩩫 ()

飭劸吧醫學 Sức khỏe và y học

  1. 醫學 ()
  2. 𢞆 ()
  3. 病安喈𣙪(Alzheimer)()
  4. 癰疽 ()
  5. 病瀉 ()
  6. 感冷通常 ()
  7. 牙科 ()
  8. 𠊛缺疾 ()
    1. 欠視 ()
    2. 欠聽 ()
    3. 𦇒亂心神 ()
  9. ()
  10. 藥品 ()
  11. 𨢇五穀 / 𠲖散嫩(Êtanol) ()
  12. 尼古信(Nicotin)()
    1. 𫇿蘿 ()
  13. 飭劸 ()
  14. 𤴬頭 ()
  15. 抐𧖱肌心 ()
  16. 焠洌 ()
  17. 歉營養 ()
  18. 脿肥 ()
  19. 大疫 ()
  20. 抗生 ()
    1. 𥾽尼嗤連(Penicillin)()
  21. 炎肺 ()
  22. 病炎髓繿 ()
  23. 病唻傳過塘情欲 ()
    1. 𠮙(AIDS) / 會症衰減免疫縸沛 ()
  24. 災變脈𧖱腦 ()
  25. ()
  26. 瀻𢳥糖 ()
  27. 韋𫉡(Virus) / 超微菌 ()
    1. 𤻎 ()
    2. 痘𬁒 ()
  28. 經月 ()

生物 Sinh vật

  1. 生物 ()
  2. 動物 ()
    1. 動物蹎𨨤 ()
    2. 昆蟲 ()
        1. ()
        2. ()
        3. 𧋟 ()
      1. ()
    3. 動物固絏𩩖 ()
      1. 兩居 ()
        1. ()
      2. 𪀄 ()
        1. 𪃿 ()
        2. 𪁭鳩 ()
      3. 𩵜 ()
        1. 𩵜𩶟 ()
      4. 笠獸 ()
        1. 駱駝 ()
        2. ()
        3. 𤙭家 ()
        4. ()
        5. ()
        6. ()
        7. 犰家 ()
        8. 部噤𠰃 ()
        9. 𤞼家 ()
        10. 部靈長 ()
          1. 類𠊛 ()
        11. 部𩵜㺔 ()
        12. 動物𨁏擦 ()
          1. 恐龍 ()
          2. 𧋻 ()
  3. 微菌古 ()
  4. 微菌 ()
  5. ()
  6. 植物 ()
    1. ()
    2. 𣘃 ()
  7. 生物原生 ()

化學 Hóa học

  1. 化學 ()
  2. 化分析 ()
  3. 化理 ()
  4. 化無機 ()
  5. 化生 ()
  6. 合質 ()
    1. 阿哳(Axit) ()
    2. 波譽(Bazơ) ()
    3. 𪉥 ()
  7. 元素化學 ()
    1. 板循環 / 榜循環 ()
    2. ()
    3. 閣𢫆(Cacbon) ()
    4. ()
    5. ()
    6. 嗄璃(Heli) ()
    7. 希咜𬰹(Hiđrô) ()
    8. / ()
    9. 呢溫(Neon) ()
    10. 尼絲(Nitơ) ()
    11. 烏嗤(Ôxi) ()
    12. ()
    13. ()
    14. ()
  8. 化學有機 ()
    1. 安昆(Ancol)/ 質𨢇 ()
    2. 希咜𤌣閣𢫆(Hydrat các bon) / 𡍄瀘哳(Gluxit)()
    3. 內節素 / 嘝門(Hóc môn) ()
    4. 璃蔽(Lipit) ()
  9. 分子 ()

時節、氣候、地質 Thời tiết, khí hậu, địa chất

  1. 雪𡋿 ()
  2. 氣候 ()
    1. 嚥尼儒(El Nino) ()
    2. 𤋾𬨠全球 ()
  3. 動𡐙 ()
  4. 地質學 ()
    1. 礦物 ()
      1. 金剛 ()
    2. 建造𥮎 ()
    3. 𥒥 ()
  5. 天災 ()
    1. 㳥神 ()
  6. 𡶀焒 ()
  7. 時節 ()
    1. 𩄲 ()
    2. 𣼧 ()
    3. 𩄎 ()
    4. ()
    5. 椂鬠 ()
  8. 鬠順熱帶 ()
  9. 𩙍 ()

物理 Vật lý

  1. 物理 ()
  2. 加速 ()
  3. 原子 ()
  4. 能量 ()
    1. 保全能量 ()
  5. 輻射電磁 ()
    1. 紅外 ()
    2. 紫外 ()
    3. 映𤏬 ()
      1. 𦭷色 ()
  6. 機學古典 ()
  7. ()
    1. 力電磁 ()
      1. 磁場 ()
    2. 力吸引 ()
  8. 相作猛 ()
  9. 相作𪽳 ()
  10. 眞空 ()
  11. 南針 ()
  12. 物質 ()
  13. 金類 ()
    1. 𨨧 ()
  14. 反應分核籺仁 ()
  15. 狀態物質 ()
    1. 質氣 ()
    2. 質㳥 ()
    3. 巴羅綀麻(Plasma)/ 離子體 ()
    4. 質𰧄 ()
  16. 機學量子 ()
  17. 放射 ()
  18. 說相對𢌌 ()
  19. 說相對狹 ()
  20. 質半引 ()
  21. 音聲 ()
  22. 運速 ()
    1. 速度映𤏬 ()
  23. 時閒 ()
  24. 熱動力學 ()
  25. 熱度 ()

度量吧單位 Đo lường và đơn vị

  1. 度量 ()
  2. Kilôgam
  3. Lít
  4. Mét
  5. SI / 系度量國際 ()
  6. 𣆰 ()
  7. Watt

度時間 Đo thời gian

  1. ()
    1. 曆Gregory / 陽曆 ()
  2. 銅壺 ()
  3. 𣈜 ()
  4. 䋦𣇞 ()
  5. 𢆥 / ()

飮食 Ẩm thực

  1. 食咹 ()
  2. 餠麵 ()
  3. 五穀 ()
    1. 大麥 ()
    2. ()
    3. 燕麥 ()
    4. 𥽌 ()
    5. 穭麥黰 ()
    6. 芝穭麪 ()
    7. 穭麪 ()
  4. Pho mát
  5. Sô-cô-la
  6. 蜜蜂 ()
  7. 𬃻𣘃 ()
    1. ()
    2. ()
    3. ()
    4. 豆𧰗 ()
    5. ()
    6. 核 (果) ()
    7. 𣔥西 ()
  8. 𬚸 ()
  9. ()
  10. ()
    1. 𧃷西 ()

𣘊㕵 Đồ uống

  1. 𨡕 ()
  2. 咖啡 ()
  3. 渃花果 / 渃押 ()
  4. 𣷱 ()
  5. ()
  6. ()
  7. 𨢇𣞁 / 𨢇檽 ()

算學 Toán học

  1. 算學 ()
  2. 代數 ()
  3. 數學 ()
  4. 解析算學 ()
  5. Lôgarit / 對數 ()
  6. 形學 ()
  7. 對稱 ()
  8. 函數 ()
  9. 確率 ()
  10. 方程 ()
  11. 座度 ()
  12. 定理Pytago ()
  13. Pi / 圓周率 ()
  14. 面積 ()
  15. ()
  16. 證明算學 ()
  17. ()
    1. 數複 ()
    2. 理說數 ()
    3. 方程微分 ()
    4. 系方程線性 ()
    5. 解析數 ()
  18. 無盡 / 無極 ()
  19. 理說集合 ()
  20. 統計 ()
  21. 量角 ()

工藝 Công nghệ

  1. 工藝 ()
  2. 工藝生學 ()
  3. 裝服 ()
    1. Cotton / ()
  4. 科學技術 ()
    1. 𣛠𢪮 ()
    2. Robot / 𠊛𣛠 ()
    3. 屋𥿀
    4. 𨋣車 ()
  5. 農業 ()
    1. 水利 ()
    2. 𦓿 ()
  6. 煉金 ()
  7. 工藝 nano ()

傳通 Truyền thông

  1. 傳信 ()
  2. ()
  3. 通信 ()
    1. 百科全書 ()
  4. 報誌 ()
    1. 報曰 ()
    2. 傳通 ()
  5. 印印 ()
  6. 電話 ()

電子 Điện tử

  1. 電子學 ()
    1. 𣳔電 ()
    2. 頻數 ()
  2. 各部分 Các bộ phận
    1. 聚電 ()
    2. 淃感 / 淃𦀊 ()
    3. Tranzito
    4. Điốt 半引 ()
    5. Resistor
    6. 𣛠變勢 ()

𣛠倂吧印絲涅 Máy tính và Internet

  1. 𣛠倂 ()
    1. 𥐨勁 ()
    2. CPU / 單位處理中心 ()
  2. 智慧人造 ()
  3. 工藝通信 ()
    1. 術算 ()
  4. 印絲涅
    1. 書電子 ()
    2. World Wide Web / 𦁸䋥全球 ()
  5. 系調行 ()
  6. 言語立程 ()
  7. 份繌 ()

能量吧燃料 Năng lượng và nhiên liệu

  1. 能量再造 ()
  2. ()
    1. 能量籺仁 ()
  3. 燃料化石 ()
  4. 動機炪𥪝 ()
  5. 動機唏渃 ()
  6. ()

物料 Vật liệu

  1. 水晶 ()
  2. ()
  3. 質𥻠 ()
  4. ()

運轉 Vận chuyển

  1. 運轉 ()
  2. 𣛠𢒎 / 飛機 ()
  3. 車唏 / Ô tô ()
  4. 車踏 ()
  5. 船𣛠 ()
  6. 艚水 ()
  7. 艚火 ()

武器 Vũ khí

  1. 武器 ()
    1. ()
    2. 銃擒𢬣 ()
      1. 銃𣛠 ()
    3. 武器籺仁 ()
  2. 車增 ()
  3. 𫇿砮 ()
  4. 𫇿銃 / 𫇿彈 ()

藝術吧解智 Nghệ thuật và giải trí

  1. 文化 ()
  2. 藝術 ()
    1. 傳幀 ()
    2. 繪畫 ()
    3. 攝影 ()
    4. 雕刻 ()
      1. 圖𡑲 ()
  3. 𬦮𢱖 ()
  4. 時裝 ()
  5. 𡑝叩 ()
  6. 書法 ()

建築吧工程文化 Kiến trúc và công trình văn hóa

  1. 建築 ()
  2. 𡴉 ()
  3. ()
  4. 涇掏 ()
  5. 𡌩 ()
  6. 建築𡴉 ()
  7. ()
  8. 工程特別 Công trình đặc biệt
    1. 𡌩 Aswan ()
    2. Burj Khalifa
    3. 鬥場羅馬 ()
    4. 萬里長城 ()
    5. 塔 Eiffel ()
    6. 座家 Empire State ()
    7. Hagia Sophia
    8. 殿 Parthenon ()
    9. 區陵墓 Giza ()
    10. 王宮聖堂聖 Phêrô ()
    11. 像女神自由 ()
    12. Taj Mahal
  9. 金字塔 ()
  10. ()

𣆅、𤄷呧烏、卑韋 Phim, radio, ti vi

  1. 𣆅 ()、電影 / 照𣈖 (
    1. 𣆅活形 / 活畫 ()
      1. 阿尼迷
  2. 𤄷呧烏 / 𣛠收聲 ()
  3. 傳形 ()

音樂 Âm nhạc

  1. 音樂 ()
  2. 排喝 ()
  3. 各世類樂特別 Các thể loại nhạc đặc biệt
    1. Blues
    2. 樂古典 ()
      1. Opera
      2. 交響 ()
    3. 樂電子 ()
    4. Flamenco
    5. Hiphop
    6. Jazz
    7. Reggae
    8. 樂 rock ()
    9. Samba
  4. 樂具特別 Nhạc cụ đặc biệt
    1. 𤿰 ()
    2. 哨昂 ()
    3. Guitar
    4. 洋琴 ()
    5. Trumpet
    6. 尾琴 ()

解智 Giải trí

  1. 𠻀𨔈 ()
    1. Backgammon
    2. 棋𤤰 ()
    3. 棋圍 ()
  2. 打博 ()
  3. 武術 ()
    1. 空手道 ()
    2. 柔道 ()
  4. 世運會 / 大會體操Olympic ()
  5. 體操 ()、體育 ()
    1. 田徑 ()
    2. 𨅮 ô tô ()
    3. 琫𣖖 ()
    4. Cricket
    5. 琫跢 ()
    6. Golf
    7. 琫 rugby ()
    8. 勌𦅲 ()
  6. 𣘊𨔈 ()

歷史吧地理 Lịch sử và địa lý

歷史 Lịch sử

  1. 歷史 ()

前史吧世界古代 Tiền sử và thế giới cổ đại

  1. 時前史 ()
  2. 時代𣘊𥒥 ()
  3. 時代𣘊銅 ()
  4. 時代𣘊鐵 ()
  5. 兩河 ()
  6. 埃及古代 ()
  7. 希臘古代 ()
  8. 帝國羅馬 ()
  9. 茹漢 ()
  10. 帝國 Gupta ()

中古吧近代 Trung cổ và cận đại

  1. 茹 Abbas ()
  2. 時期開創 ()
  3. Aztec
  4. 帝國東羅馬 ()
  5. 十字征 ()
  6. 帝國羅馬神聖 ()
  7. 戰爭𤾓𢆥 ()
  8. 中古 ()
  9. 帝國蒙古 ()
  10. 茹明 ()
  11. 帝國Ottoman ()
  12. 復興 ()
  13. 戰爭𠀧𱑕𢆥 ()
  14. 改革信令 ()
  15. 茹唐 ()
  16. 𠊛 Viking ()

現代 Hiện đại

  1. 衝突阿𫃡-Israel ()
  2. 內戰花旗 ()
  3. Apac-thai
  4. 帝國英 ()
  5. 戰爭冷 ()
  6. 革命文化 ()
  7. 革命法 ()
  8. 大恐慌 ()
  9. Holocaust
  10. 革命工業 ()
  11. 德國社 ()
  12. 明治維新 ()
  13. 革命俄 (1917) ()
  14. 茹清 ()
  15. 協約 Versailles ()
  16. 戰爭越南 ()
  17. 戰爭世界次一 ()
  18. 戰爭世界次𠄩 ()

地理 Địa lý

  1. 地理 ()
  2. 城庯 ()
  3. 陸地 ()
  4. 荒漠 ()
  5. 北極 ()
  6. 𡶀 ()
  7. 大洋 ()
  8. 𡹃熱帶 ()
  9. ()
  10. ()
  11. 南極 ()

各陸地吧漨正 Các lục địa và vùng chính

  1. 洲非 ()
  2. 洲南極 ()
  3. 洲亞 ()
  4. 洲歐 ()
  5. 中東 ()
  6. 北美 ()
  7. 洲大洋 ()
  8. 南美 ()

各國家 Các quốc gia

  1. Afghanistan / 阿富汗 ()
  2. Algeria
  3. Argentina
  4. Australia / ()
  5. ()
  6. Bangladesh
  7. Brasil
  8. Canada
  9. 共和人民中華 ()
  10. 共和民主Congo ()
  11. Cuba
  12. 埃及 ()
  13. Ethiopia
  14. ()
  15. ()
  16. 印度 ()
  17. Indonesia
  18. Iran
  19. Iraq
  20. Israel
  21. ()
  22. 日本 ()
  23. Mexico
  24. 荷蘭 ()
  25. New Zealand
  26. Nigeria
  27. Pakistan
  28. 波蘭 ()
  29. 葡萄牙 ()
  30. ()
  31. Ả Rập Saudi
  32. 南非 ()
  33. 韓國 ()
  34. 西班牙 ()
  35. Sudan
  36. 瑞士 ()
  37. Tanzania
  38. 泰蘭 ()
  39. 土耳其 ()
  40. Ukraina
  41. Dubai
  42. 王國聯合英吧北愛縺 / 王國聯合英吧北愛爾蘭 ()
  43. 花旗 ()
  44. 城Vatican ()
  45. 越南 ()
  46. Venezuela

城庯 Thành phố

  1. Amsterdam
  2. 雅典 / Athens ()
  3. Baghdad
  4. 曼谷 / Bangkok ()
  5. 北京 ()
  6. 柏靈 / Berlin ()
  7. Bogotá
  8. Brussels
  9. Buenos Aires
  10. Cairo
  11. Cape Town
  12. Damascus
  13. Delhi
  14. Dhaka
  15. 香港 ()
  16. Istanbul
  17. Jakarta
  18. 加廉 / Jerusalem ()
  19. Karachi
  20. Kinshasa
  21. Kolkata
  22. Lagos
  23. Los Angeles
  24. 倫敦 ()
  25. Madrid
  26. Mecca
  27. 城庯墨西哥 ()
  28. Moscow
  29. Mumbai
  30. Nairobi
  31. 城庯紐約 ()
  32. Paris
  33. Rio de Janeiro
  34. 羅馬 / Rome ()
  35. Saint Petersburg
  36. São Paulo
  37. 漢城 / Seoul ()
  38. 上海 ()
  39. 新加坡 / Singapore ()
  40. Sydney
  41. Tehran
  42. 東京 ()
  43. Vienna
  44. 華盛頓 / Washington,D.C. ()

各類型𧵑渃 Các loại hình của nước

  1. 瀧 Amazon ()
  2. 北冰洋 ()
  3. 大西洋 ()
  4. 㴜 Baltic ()
  5. 㴜黰 ()
  6. 㴜 Caribbean ()
  7. 㴜 Caspi ()
  8. 瀧 Congo ()
  9. 瀧 Danube ()
  10. 黃河 ()
  11. 瀧恆 ()
  12. 大堡礁 / 䃹珊瑚 Great Barrier ()
  13. 五大湖 ()
  14. 印度洋 ()
  15. 瀧印 ()
  16. 湖 Baikal ()
  17. 湖 Tanganyika ()
  18. 湖 Victoria ()
  19. 㴜地中海 ()
  20. 瀧 Mississippi ()
  21. 瀧 Niger ()
  22. 瀧 Nil ()
  23. 㴜北 ()
  24. 太平洋 ()
  25. 涇掏 Panama ()
  26. Rhine
  27. 涇掏 Suez ()
  28. 南冰洋 ()
  29. 瀧 Volga ()
  30. 長江 / 瀧長江 ()

𡶀𡾫、荒漠 Núi đồi, hoang mạc

  1. Alps
  2. Andes
  3. 喜馬拉山 ()
    1. Everest
  4. 𡶀 Kilimanjaro ()
  5. 𡻔石山 ()
  6. 沙漠 Sahara ()

䀡添 Xem thêm