恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:名冊排基本𢧚固」

n空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
''䀡添: [[m:List of articles all languages should have|繙本相應於Meta Wikimedia]]''
''䀡添: [[m:List of articles all languages should have|翻版相應於Meta Wikimedia]]''


{{Nav bar}}
{{Nav bar}}
𠁑低羅'''1000 排曰基本𢧚𣎏'''𪚚各[[wikipedia:vi: phiên bản ngôn ngữ|繙本言語]]Wikipedia。𣎏仍繙本𥐇欣於[[㗂越 wiki:名冊排基本𢧚𣎏/堛/2|㗂越 wiki:100排基本]] (堛2) 𠄧[[㗂越 wiki:名冊排基本𢧚𣎏/堛/1|㗂越 wiki:10排基本]] (堛1)。𠬠繙本𨷑𢌌𣎏在[[㗂越 wiki:名冊排基本𢧚𣎏/𨷑𢌌|㗂越 wiki:排基本𨷑𢌌]] (堛4)。名冊呢譯自[[m:List of articles all languages should have|繙本㗂英]]於Meta Wikimedia (Meta)。裊伴㦖添或𠳙𣌒𠬠排基本鬧妬唉𠓨張討論𧵑張相應於Meta或𠓨張𨷑𢌌各排基本於[[:wikipedia:en:Wikipedia:Vital articles/Expanded|Wikipedia㗂英]]。䀡添[[Đặc_biệt:RecentChangesLinked/㗂越 wiki:名冊排基本𢧚𣎏|仍𠳙𣌒聯關各排基本]]。
𠁑底羅'''1000 排曰基本𢧚𣎏'''𥪝各[[wikipedia:vi: phiên bản ngôn ngữ|翻版言語]]Wikipedia。𣎏仍翻版𥐇欣於[[㗂越 wiki:名冊排基本𢧚𣎏/堛/2|㗂越 wiki:100排基本]] (堛2) [[㗂越 wiki:名冊排基本𢧚𣎏/堛/1|㗂越 wiki:10排基本]] (堛1)。𠬠翻版𢲫𢌌𣎏在[[㗂越 wiki:名冊排基本𢧚𣎏/𢲫𢌌|㗂越 wiki:排基本𢲫𢌌]] (堛4)。名冊呢譯自[[m:List of articles all languages should have|翻版㗂英]]於Meta Wikimedia (Meta)。裊伴㦖添或𠳙𣌒𠬠排基本鬧妬唉𠓨張討論𧵑張相應於Meta或𠓨張𢲫𢌌各排基本於[[:wikipedia:en:Wikipedia:Vital articles/Expanded|Wikipedia㗂英]]。䀡添[[Đặc_biệt:RecentChangesLinked/㗂越 wiki:名冊排基本𢧚𣎏|仍𠳙𣌒聯關各排基本]]。


Dưới đây là '''1000 bài viết cơ bản nên có''' trong các phiên bản ngôn ngữ Wikipedia. Có những phiên bản ngắn hơn ở 㗂越 wiki:100 bài cơ bản (bậc 2) và 㗂越 wiki:10 bài cơ bản (bậc 1). Một phiên bản mở rộng có tại 㗂越 wiki:Bài cơ bản mở rộng (bậc 4). Danh sách này dịch từ phiên bản tiếng Anh ở Meta Wikimedia (Meta). Nếu bạn muốn thêm hoặc thay đổi một bài cơ bản nào đó hãy vào trang thảo luận của trang tương ứng ở meta hoặc vào trang mở rộng các bài cơ bản ở Wikipedia tiếng Anh. Xem thêm những thay đổi liên quan đến các bài cơ bản.
Dưới đây là '''1000 bài viết cơ bản nên có''' trong các phiên bản ngôn ngữ Wikipedia. Có những phiên bản ngắn hơn ở 㗂越 wiki:100 bài cơ bản (bậc 2) và 㗂越 wiki:10 bài cơ bản (bậc 1). Một phiên bản mở rộng có tại 㗂越 wiki:Bài cơ bản mở rộng (bậc 4). Danh sách này dịch từ phiên bản tiếng Anh ở Meta Wikimedia (Meta). Nếu bạn muốn thêm hoặc thay đổi một bài cơ bản nào đó hãy vào trang thảo luận của trang tương ứng ở meta hoặc vào trang mở rộng các bài cơ bản ở Wikipedia tiếng Anh. Xem thêm những thay đổi liên quan đến các bài cơ bản.
{{目錄邊沛}}
{{目錄邊沛}}
== 人物 Nhân vật ==
== 人物 Nhân vật ==
=== 演員、舞工𠄧𠊚栂 Diễn viên, vũ công và người mẫu ===
=== 演員、舞工吧𠊛栂 Diễn viên, vũ công và người mẫu ===
# [[Sarah Bernhardt|Bernhardt, Sarah]]
# [[Sarah Bernhardt|Bernhardt, Sarah]]
# [[Charlie Chaplin|Chaplin, Charlie]]
# [[Charlie Chaplin|Chaplin, Charlie]]
𣳔13: 𣳔13:
# [[Marilyn Monroe|Monroe, Marilyn]]
# [[Marilyn Monroe|Monroe, Marilyn]]


=== 藝士𠄧建築師 Nghệ sĩ và kiến trúc sư  ===
=== 藝士吧建築師 Nghệ sĩ và kiến trúc sư  ===
# [[Le Corbusier|Corbusier, Le]]
# [[Le Corbusier|Corbusier, Le]]
# [[Salvador Dalí|Dalí, Salvador]]
# [[Salvador Dalí|Dalí, Salvador]]
𣳔103: 𣳔103:
# [[鄭和]] ([[wikipedia:vi:Zheng He|國]])
# [[鄭和]] ([[wikipedia:vi:Zheng He|國]])


===導演電影𠄧𠊚曰劇本 Đạo diễn điện ảnh và người viết kịch bản===
===導演電影吧𠊛曰劇本 Đạo diễn điện ảnh và người viết kịch bản===
# [[Ingmar Bergman|Bergman, Ingmar]]
# [[Ingmar Bergman|Bergman, Ingmar]]
# [[Walt Disney|Disney, Walt]]
# [[Walt Disney|Disney, Walt]]
𣳔231: 𣳔231:
# [[使徒Phao-lô]] ([[wikipedia:vi:Sứ đồ Phao-lô|國]])
# [[使徒Phao-lô]] ([[wikipedia:vi:Sứ đồ Phao-lô|國]])


== 哲學𠄧心理學 Triết học và tâm lý học==
== 哲學吧心理學 Triết học và tâm lý học==
=== 哲學 Triết học ===
=== 哲學 Triết học ===
# [[丐𢢲]] / [[個𢢲]] ([[wikipedia:vi:Cái đẹp|國]])
# [[丐𢢲]] / [[個𢢲]] ([[wikipedia:vi:Cái đẹp|國]])
𣳔254: 𣳔254:


== 宗敎 Tôn giáo==
== 宗敎 Tôn giáo==
=== 世界𠄧宗敎 Thế giới và tôn giáo ===
=== 世界吧宗敎 Thế giới và tôn giáo ===
# [[天主]] ([[wikipedia:vi:Thiên Chúa|國]])
# [[天主]] ([[wikipedia:vi:Thiên Chúa|國]])
# [[神話]] ([[wikipedia:vi:Thần thoại|國]])
# [[神話]] ([[wikipedia:vi:Thần thoại|國]])
# 觀念衞世界𧵑哲學 Quan niệm về thế giới của triết học
# 觀念𧗱世界𧵑哲學 Quan niệm về thế giới của triết học
## [[說無神]] ([[wikipedia:vi:Thuyết vô thần|國]])
## [[說無神]] ([[wikipedia:vi:Thuyết vô thần|國]])
## [[潮流正統]] ([[wikipedia:vi:Trào lưu chính thống|國]])
## [[潮流正統]] ([[wikipedia:vi:Trào lưu chính thống|國]])
𣳔289: 𣳔289:
# '''[[敎育]]''' ([[wikipedia:vi:Giáo dục|國]])
# '''[[敎育]]''' ([[wikipedia:vi:Giáo dục|國]])


=== 家庭𠄧䋦關係 Gia đình và mối quan hệ ===
=== 家庭吧䋦關係 Gia đình và mối quan hệ ===
# '''[[家庭]]''' ([[wikipedia:vi:Gia đình|國]])
# '''[[家庭]]''' ([[wikipedia:vi:Gia đình|國]])
# '''[[𥘷俺]]''' ([[wikipedia:vi:Trẻ em|國]])
# '''[[𥘷俺]]''' ([[wikipedia:vi:Trẻ em|國]])
𣳔320: 𣳔320:
# [[恐怖]] ([[wikipedia:vi:Khủng bố|國]])
# [[恐怖]] ([[wikipedia:vi:Khủng bố|國]])


=== 經濟𠄧商賣 Kinh tế và thương mại===
=== 經濟吧商賣 Kinh tế và thương mại===
# '''[[經濟]]''' ([[wikipedia:vi:Kinh tế|國]])
# '''[[經濟]]''' ([[wikipedia:vi:Kinh tế|國]])
# [[資本]] ([[wikipedia:vi:Tư bản|國]])
# [[資本]] ([[wikipedia:vi:Tư bản|國]])
𣳔327: 𣳔327:
## [[Euro]]
## [[Euro]]
## [[円日]] ([[wikipedia:vi:Yên Nhật|國]])
## [[円日]] ([[wikipedia:vi:Yên Nhật|國]])
## [[Đô la美]] ([[wikipedia:vi:Đô la Mỹ|國]])
## [[嘟囉美]] ([[wikipedia:vi:Đô la Mỹ|國]])
# [[工業]] ([[wikipedia:vi:Công nghiệp|國]])
# [[工業]] ([[wikipedia:vi:Công nghiệp|國]])
# '''[[錢]]''' ([[wikipedia:vi:Tiền|國]])
# '''[[錢]]''' ([[wikipedia:vi:Tiền|國]])
𣳔343: 𣳔343:
# [[塊盛旺終英]] ([[wikipedia:vi:Khối Thịnh vượng chung Anh|國]])
# [[塊盛旺終英]] ([[wikipedia:vi:Khối Thịnh vượng chung Anh|國]])
# [[聯盟洲歐]] ([[wikipedia:vi:Liên minh châu Âu|國]])
# [[聯盟洲歐]] ([[wikipedia:vi:Liên minh châu Âu|國]])
# '''[[風潮𡨸十𧺃𠄧𦝄𦧜鐮𧺃國際]]''' ([[wikipedia:vi:Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế|國]])
# '''[[風潮𡨸十𧺃吧𦝄𦧜鐮𧺃國際]]''' ([[wikipedia:vi:Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế|國]])
# [[NATO]] / [[組織協約北大西洋]] ([[wikipedia:vi:NATO|國]])
# [[NATO]] / [[組織協約北大西洋]] ([[wikipedia:vi:NATO|國]])
# [[𦄂Nobel]] ([[wikipedia:vi:Giải Nobel|國]])
# [[𦄂Nobel]] ([[wikipedia:vi:Giải Nobel|國]])
𣳔350: 𣳔350:
## [[座案國際爲公理]] ([[wikipedia:vi:Tòa án Quốc tế vì Công lý|國]])
## [[座案國際爲公理]] ([[wikipedia:vi:Tòa án Quốc tế vì Công lý|國]])
## [[櫃錢幣國際]] ([[wikipedia:vi:Quỹ tiền tệ quốc tế|國]])
## [[櫃錢幣國際]] ([[wikipedia:vi:Quỹ tiền tệ quốc tế|國]])
## [[UNESCO]] / [[組織敎育、科學𠄧文化聯合國]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|國]])
## [[UNESCO]] / [[組織敎育、科學吧文化聯合國]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|國]])
## [[宣言國際人權]] ([[wikipedia:vi:Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền|國]])
## [[宣言國際人權]] ([[wikipedia:vi:Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền|國]])
## [[組織醫濟國際]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức Y tế Quốc tế|國]])
## [[組織醫濟國際]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức Y tế Quốc tế|國]])
𣳔356: 𣳔356:
# [[組織商賣世界]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức Thương mại Thế giới|國]])
# [[組織商賣世界]] ([[wikipedia:vi:Tổ chức Thương mại Thế giới|國]])


=== 戰爭𠄧軍事 Chiến tranh và quân sự ===
=== 戰爭吧軍事 Chiến tranh và quân sự ===
# [[內戰]] ([[wikipedia:vi:Nội chiến|國]])
# [[內戰]] ([[wikipedia:vi:Nội chiến|國]])
# [[軍隊]] ([[wikipedia:vi:Quân đội|國]])
# [[軍隊]] ([[wikipedia:vi:Quân đội|國]])
𣳔365: 𣳔365:
# [[撓破胎]] ([[wikipedia:vi:Nạo phá thai|國]])
# [[撓破胎]] ([[wikipedia:vi:Nạo phá thai|國]])
# [[死刑]] ([[wikipedia:vi:Tử hình|國]])
# [[死刑]] ([[wikipedia:vi:Tử hình|國]])
# '''[[權𡥵𠊚]]''' ([[wikipedia:vi:Quyền con người|國]])
# '''[[權𡥵𠊛]]''' ([[wikipedia:vi:Quyền con người|國]])
# [[分別種族]] ([[wikipedia:vi:Phân biệt chủng tộc|國]])
# [[分別種族]] ([[wikipedia:vi:Phân biệt chủng tộc|國]])
# [[奴隷]] ([[wikipedia:vi:Nô lệ|國]])
# [[奴隷]] ([[wikipedia:vi:Nô lệ|國]])


== 言語𠄧文章 Ngôn ngữ và văn chương ==
== 言語吧文章 Ngôn ngữ và văn chương ==
# '''[[言語]]''' ([[wikipedia:vi:Ngôn ngữ|國]])
# '''[[言語]]''' ([[wikipedia:vi:Ngôn ngữ|國]])
# 各言語特別 Các ngôn ngữ đặc biệt
# 各言語特別 Các ngôn ngữ đặc biệt
𣳔499: 𣳔499:
# [[部𩩫]] ([[wikipedia:vi:Bộ xương|國]])
# [[部𩩫]] ([[wikipedia:vi:Bộ xương|國]])


==== 力劸𠄧醫學 Sức khỏe và y học ====
==== 力劸吧醫學 Sức khỏe và y học ====
# '''[[醫學]]''' ([[wikipedia:vi:Y học|國]])
# '''[[醫學]]''' ([[wikipedia:vi:Y học|國]])
# [[𢞆]] ([[wikipedia:vi:Nghiện|國]])
# [[𢞆]] ([[wikipedia:vi:Nghiện|國]])
𣳔507: 𣳔507:
# [[感冷通常]] ([[wikipedia:vi:Cảm lạnh thông thường|國]])
# [[感冷通常]] ([[wikipedia:vi:Cảm lạnh thông thường|國]])
# [[牙科]] ([[wikipedia:vi:Nha khoa|國]])
# [[牙科]] ([[wikipedia:vi:Nha khoa|國]])
# [[𠊚缺疾]] ([[wikipedia:vi:Người khuyết tật|國]])
# [[𠊛缺疾]] ([[wikipedia:vi:Người khuyết tật|國]])
## [[欠視]] ([[wikipedia:vi:Khiếm thị|國]])
## [[欠視]] ([[wikipedia:vi:Khiếm thị|國]])
## [[欠聽]] ([[wikipedia:vi:Khiếm thính|國]])
## [[欠聽]] ([[wikipedia:vi:Khiếm thính|國]])
𣳔565: 𣳔565:
#### [[𤞼家]] ([[wikipedia:vi:Lợn nhà|國]])
#### [[𤞼家]] ([[wikipedia:vi:Lợn nhà|國]])
#### [[部靈長]] ([[wikipedia:vi:Bộ Linh trưởng|國]])
#### [[部靈長]] ([[wikipedia:vi:Bộ Linh trưởng|國]])
##### '''[[類𠊚]]''' ([[wikipedia:vi:Loài người|國]])
##### '''[[類𠊛]]''' ([[wikipedia:vi:Loài người|國]])
#### [[部𩵜𤠅]] ([[wikipedia:vi:Bộ Cá voi|國]])
#### [[部𩵜𤠅]] ([[wikipedia:vi:Bộ Cá voi|國]])
#### [[動物爬殺]] ([[wikipedia:vi:Động vật bò sát|國]])
#### [[動物爬殺]] ([[wikipedia:vi:Động vật bò sát|國]])
𣳔674: 𣳔674:
# [[熱度]] ([[wikipedia:vi:Nhiệt độ|國]])
# [[熱度]] ([[wikipedia:vi:Nhiệt độ|國]])


=== 度量𠄧單位 Đo lường và đơn vị ===
=== 度量吧單位 Đo lường và đơn vị ===
# '''[[度量]]''' ([[wikipedia:vi:Đo lường|國]])  
# '''[[度量]]''' ([[wikipedia:vi:Đo lường|國]])  
# [[Kilôgam]]<!-- 斤西 cân tây -->
# [[Kilôgam]]<!-- 斤西 cân tây -->
𣳔762: 𣳔762:
# [[科學技術]] ([[wikipedia:vi:Khoa học kỹ thuật|國]])  
# [[科學技術]] ([[wikipedia:vi:Khoa học kỹ thuật|國]])  
## [[𣛠𠣛]] ([[wikipedia:vi:Máy móc|國]])
## [[𣛠𠣛]] ([[wikipedia:vi:Máy móc|國]])
## [[Robot]] / [[𠊚𣛠]]<!--người máy--> ([[wikipedia:vi:Robot|國]])
## [[Robot]] / [[𠊛𣛠]]<!--người máy--> ([[wikipedia:vi:Robot|國]])
## [[Ốc vít]]
## [[Ốc vít]]
## [[𨋣車]] ([[wikipedia:vi:Bánh xe|國]])
## [[𨋣車]] ([[wikipedia:vi:Bánh xe|國]])
𣳔794: 𣳔794:
## [[𣛠變勢]] ([[wikipedia:vi:Máy biến thế|國]])
## [[𣛠變勢]] ([[wikipedia:vi:Máy biến thế|國]])


==== 𣛠倂𠄧Internet Máy tính và Internet ====
==== 𣛠倂吧Internet Máy tính và Internet ====
# [[𣛠倂]] ([[wikipedia:vi:Máy tính|國]])
# [[𣛠倂]] ([[wikipedia:vi:Máy tính|國]])
## [[𥒦𠠊]] ([[wikipedia:vi:Đĩa cứng|國]])
## [[𥒦𠠊]] ([[wikipedia:vi:Đĩa cứng|國]])
𣳔808: 𣳔808:
# [[份𥎁]] ([[wikipedia:vi:Phần mềm|國]])
# [[份𥎁]] ([[wikipedia:vi:Phần mềm|國]])


=== 能量𠄧燃料 Năng lượng và nhiên liệu ===
=== 能量吧燃料 Năng lượng và nhiên liệu ===
# [[能量再造]] ([[wikipedia:vi:Năng lượng tái tạo|國]])
# [[能量再造]] ([[wikipedia:vi:Năng lượng tái tạo|國]])
# [[電]] ([[wikipedia:vi:Điện|國]])
# [[電]] ([[wikipedia:vi:Điện|國]])
## [[能量核仁]] ([[wikipedia:vi:Năng lượng hạt nhân|國]])
## [[能量核仁]] ([[wikipedia:vi:Năng lượng hạt nhân|國]])
# [[燃料化石]] ([[wikipedia:vi:Nhiên liệu hóa thạch|國]])
# [[燃料化石]] ([[wikipedia:vi:Nhiên liệu hóa thạch|國]])
# [[勳機焠𪚚]] ([[wikipedia:vi:Động cơ đốt trong|國]])
# [[勳機焠𥪝]] ([[wikipedia:vi:Động cơ đốt trong|國]])
# [[勳機𣱬渃]] ([[wikipedia:vi:Động cơ hơi nước|國]])
# [[勳機𣱬渃]] ([[wikipedia:vi:Động cơ hơi nước|國]])
# [[焒]] ([[wikipedia:vi:Lửa|國]])  
# [[焒]] ([[wikipedia:vi:Lửa|國]])  
𣳔842: 𣳔842:
# [[𧆄銃]] / [[𧆄彈]] ([[wikipedia:vi:Thuốc súng|國]])
# [[𧆄銃]] / [[𧆄彈]] ([[wikipedia:vi:Thuốc súng|國]])


== 藝術𠄧解智 Nghệ thuật và giải trí ==
== 藝術吧解智 Nghệ thuật và giải trí ==
# '''[[文化]] ''' ([[wikipedia:vi:Văn hóa|國]])  
# '''[[文化]] ''' ([[wikipedia:vi:Văn hóa|國]])  
# '''[[藝術]]''' ([[wikipedia:vi:Nghệ thuật|國]])
# '''[[藝術]]''' ([[wikipedia:vi:Nghệ thuật|國]])
𣳔855: 𣳔855:
# [[書法]] ([[wikipedia:vi:Thư pháp|國]])
# [[書法]] ([[wikipedia:vi:Thư pháp|國]])


=== 建築𠄧工程文化 Kiến trúc và công trình văn hóa ===
=== 建築吧工程文化 Kiến trúc và công trình văn hóa ===
# '''[[建築]]''' ([[wikipedia:vi:Kiến trúc|國]])
# '''[[建築]]''' ([[wikipedia:vi:Kiến trúc|國]])
# [[𡴉]] ([[wikipedia:vi:Vòm|國]])
# [[𡴉]] ([[wikipedia:vi:Vòm|國]])
𣳔930: 𣳔930:
# '''[[圖𨔈]]''' ([[wikipedia:vi:Đồ chơi|國]])
# '''[[圖𨔈]]''' ([[wikipedia:vi:Đồ chơi|國]])


== 歷史𠄧地理 Lịch sử và địa lý ==
== 歷史吧地理 Lịch sử và địa lý ==
=== 歷史 Lịch sử ===
=== 歷史 Lịch sử ===
# '''[[歷史]]''' ([[wikipedia:vi:Lịch sử|國]])
# '''[[歷史]]''' ([[wikipedia:vi:Lịch sử|國]])


==== 前史𠄧世界古代 Tiền sử và thế giới cổ đại ====
==== 前史吧世界古代 Tiền sử và thế giới cổ đại ====
# [[時前史]] ([[wikipedia:vi:Thời tiền sử|國]])
# [[時前史]] ([[wikipedia:vi:Thời tiền sử|國]])
# [[時代圖𥒥]] ([[wikipedia:vi:Thời đại đồ đá|國]])
# [[時代圖𥒥]] ([[wikipedia:vi:Thời đại đồ đá|國]])
𣳔946: 𣳔946:
# [[帝國Gupta]] ([[wikipedia:vi:Đế quốc Gupta|國]])
# [[帝國Gupta]] ([[wikipedia:vi:Đế quốc Gupta|國]])


==== 中古𠄧近代 Trung cổ và cận đại ====
==== 中古吧近代 Trung cổ và cận đại ====
# [[家Abbas]] ([[wikipedia:vi:Nhà Abbas|國]])  
# [[家Abbas]] ([[wikipedia:vi:Nhà Abbas|國]])  
# [[時期開創]] ([[wikipedia:vi:Thời kỳ Khai sáng|國]])
# [[時期開創]] ([[wikipedia:vi:Thời kỳ Khai sáng|國]])
𣳔962: 𣳔962:
# [[改革信令]] ([[wikipedia:vi:Cải cách Tin Lành|國]])
# [[改革信令]] ([[wikipedia:vi:Cải cách Tin Lành|國]])
# [[家唐]] ([[wikipedia:vi:Nhà Đường|國]])
# [[家唐]] ([[wikipedia:vi:Nhà Đường|國]])
# [[𠊚Viking]] ([[wikipedia:vi:Người Viking|國]])
# [[𠊛Viking]] ([[wikipedia:vi:Người Viking|國]])


==== 現代 Hiện đại ====
==== 現代 Hiện đại ====
𣳔997: 𣳔997:
# [[南極]] ([[wikipedia:vi:Nam Cực|國]])
# [[南極]] ([[wikipedia:vi:Nam Cực|國]])


==== 各陸地𠄧塳正 Các lục địa và vùng chính ====
==== 各陸地吧塳正 Các lục địa và vùng chính ====
# '''[[洲非]]''' ([[wikipedia:vi:Châu Phi|國]])
# '''[[洲非]]''' ([[wikipedia:vi:Châu Phi|國]])
# '''[[洲南極]]''' ([[wikipedia:vi:Châu Nam Cực|國]])
# '''[[洲南極]]''' ([[wikipedia:vi:Châu Nam Cực|國]])
𣳔1.049: 𣳔1.049:
# [[Ukraina]]
# [[Ukraina]]
# [[Dubai]]
# [[Dubai]]
# '''[[王國聯合英𠄧北Ireland]]''' / '''[[王國聯合英𠄧北愛爾蘭]]'''  ([[wikipedia:vi:Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|國]])
# '''[[王國聯合英吧北Ireland]]''' / '''[[王國聯合英吧北愛爾蘭]]'''  ([[wikipedia:vi:Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|國]])
# '''[[花旗]]''' ([[wikipedia:vi:Hoa Kỳ|國]])
# '''[[花旗]]''' ([[wikipedia:vi:Hoa Kỳ|國]])
# [[城Vatican]] ([[wikipedia:vi:Thành Vatican|國]])
# [[城Vatican]] ([[wikipedia:vi:Thành Vatican|國]])
𣳔1.143: 𣳔1.143:


== 䀡添 Xem thêm ==
== 䀡添 Xem thêm ==
*[[wikipedia:vi:Wikipedia:Danh sách bài cơ bản nên có|名冊排基本𢧚𣎏 (繙本𡨸國語)]]
*[[wikipedia:vi:Wikipedia:Danh sách bài cơ bản nên có|名冊排基本𢧚𣎏 (翻版𡨸國語)]]

番版𣅶23:18、𣈜29𣎃8𢆥2014

䀡添: 翻版相應於Meta Wikimedia

排基本
堛1     堛2     堛3     堛4

𠁑底羅1000 排曰基本𢧚𣎏𥪝各翻版言語Wikipedia。𣎏仍翻版𥐇欣於㗂越 wiki:100排基本 (堛2) 吧㗂越 wiki:10排基本 (堛1)。𠬠翻版𢲫𢌌𣎏在㗂越 wiki:排基本𢲫𢌌 (堛4)。名冊呢譯自翻版㗂英於Meta Wikimedia (Meta)。裊伴㦖添或𠳙𣌒𠬠排基本鬧妬唉𠓨張討論𧵑張相應於Meta或𠓨張𢲫𢌌各排基本於Wikipedia㗂英。䀡添仍𠳙𣌒聯關各排基本

Dưới đây là 1000 bài viết cơ bản nên có trong các phiên bản ngôn ngữ Wikipedia. Có những phiên bản ngắn hơn ở 㗂越 wiki:100 bài cơ bản (bậc 2) và 㗂越 wiki:10 bài cơ bản (bậc 1). Một phiên bản mở rộng có tại 㗂越 wiki:Bài cơ bản mở rộng (bậc 4). Danh sách này dịch từ phiên bản tiếng Anh ở Meta Wikimedia (Meta). Nếu bạn muốn thêm hoặc thay đổi một bài cơ bản nào đó hãy vào trang thảo luận của trang tương ứng ở meta hoặc vào trang mở rộng các bài cơ bản ở Wikipedia tiếng Anh. Xem thêm những thay đổi liên quan đến các bài cơ bản.

人物 Nhân vật

演員、舞工吧𠊛栂 Diễn viên, vũ công và người mẫu

  1. Bernhardt, Sarah
  2. Chaplin, Charlie
  3. Dietrich, Marlene
  4. Monroe, Marilyn

藝士吧建築師 Nghệ sĩ và kiến trúc sư

  1. Corbusier, Le
  2. Dalí, Salvador
  3. Dürer, Albrecht
  4. Gogh, Vincent van
  5. Goya, Francisco
  6. 葛飾北齋 ()
  7. Kahlo, Frida
  8. Leonardo da Vinci
  9. Matisse, Henri
  10. Michelangelo
  11. Picasso, Pablo
  12. Raphael
  13. Rembrandt
  14. Rubens, Peter Paul
  15. Sinan
  16. Velázquez, Diego
  17. Warhol, Andy
  18. Wright, Frank Lloyd

家文、劇家、家詩 Nhà văn, kịch gia, nhà thơ

  1. Abu Nuwas
  2. 松尾芭蕉 ()
  3. Borges, Jorge Luis
  4. Byron, George
  5. Cervantes, Miguel de
  6. Chaucer, Geoffrey
  7. Chekhov, Anton
  8. Dante Alighieri
  9. Dickens, Charles
  10. Dostoyevsky, Fyodor
  11. García Márquez, Gabriel
  12. von Goethe, Johann Wolfgang
  13. Hafez
  14. Homer
  15. Hugo, Victor
  16. Joyce, James
  17. Kafka, Franz
  18. Kālidāsa
  19. 李白 ()
  20. Mahfouz, Naguib
  21. Molière
  22. Andersen, Hans Christian
  23. Ovid
  24. Proust, Marcel
  25. Pushkin, Alexander
  26. Shakespeare, William
  27. Sophocles
  28. Tagore, Rabindranath
  29. Tolstoy, Leo
  30. Twain, Mark
  31. Virgil

樂士、歌士 Nhạc sĩ, ca sĩ

  1. Armstrong, Louis
  2. Bach, Johann Sebastian
  3. Beatles, The
  4. Beethoven, Ludwig van
  5. Brahms, Johannes
  6. Chopin, Frédéric
  7. Dvořák, Antonín
  8. Handel, Georg Frideric
  9. Mahler, Gustav
  10. Mozart, Wolfgang Amadeus
  11. Piaf, Édith
  12. Puccini, Giacomo
  13. Presley, Elvis
  14. Schubert, Franz
  15. Stravinsky, Igor
  16. Tchaikovsky, Petr
  17. Umm Kulthum
  18. Verdi, Giuseppe
  19. Vivaldi, Antonio
  20. Vysotsky, Vladimir
  21. Wagner, Richard

家探險 Nhà thám hiểm

  1. Amundsen, Roald
  2. Armstrong, Neil
  3. Cartier, Jacques
  4. Columbus, Christopher
  5. Cook, James
  6. Cortés, Hernán
  7. Gagarin, Yuri
  8. da Gama, Vasco
  9. Ibn Battuta
  10. Magellan, Ferdinand
  11. Polo, Marco
  12. 鄭和 ()

導演電影吧𠊛曰劇本 Đạo diễn điện ảnh và người viết kịch bản

  1. Bergman, Ingmar
  2. Disney, Walt
  3. Eisenstein, Sergei
  4. Fellini, Federico
  5. Hitchcock, Alfred
  6. Kubrick, Stanley
  7. 黑澤明 ()
  8. Ray, Satyajit
  9. Spielberg, Steven

家創製、家科學、家算學 Nhà sáng chế, nhà khoa học, nhà toán học

  1. Archimedes
  2. Avicenna
  3. Berners-Lee, Tim
  4. Copernicus, Nicolaus
  5. Curie, Marie
  6. Darwin, Charles
  7. Edison, Thomas
  8. Einstein, Albert
  9. Euclid
  10. Euler, Leonhard
  11. Faraday, Michael
  12. Fermi, Enrico
  13. Fibonacci
  14. Ford, Henry
  15. Fourier, Joseph
  16. Galen
  17. Galileo Galilei
  18. Gauss, Carl Friedrich
  19. Gutenberg, Johannes
  20. Joule, James Prescott
  21. Kepler, Johannes
  22. al-Khwarizmi, Muhammad ibn Musa
  23. Leibniz, Gottfried
  24. Linnaeus, Carl
  25. Maxwell, James Clerk
  26. Mendeleev, Dmitri
  27. Newton, Sir Isaac
  28. Pasteur, Louis
  29. Planck, Max
  30. Rutherford, Ernest
  31. Schrödinger, Erwin
  32. Tesla, Nikola
  33. Turing, Alan
  34. Watt, James

哲家、家科學社會 Triết gia, nhà khoa học xã hội

  1. Aristotle
  2. 孔子 ()
  3. Beauvoir, Simone de
  4. Chanakya
  5. Chomsky, Noam
  6. Descartes, René
  7. Freud, Sigmund
  8. Hegel, Georg Wilhelm Friedrich
  9. Ibn Khaldun
  10. Kant, Immanuel
  11. Keynes, John Maynard
  12. 老子 ()
  13. Locke, John
  14. Machiavelli, Niccolò
  15. Marx, Karl
  16. Nietzsche, Friedrich
  17. Plato
  18. Rousseau, Jean-Jacques
  19. Sartre, Jean-Paul
  20. 司馬遷 ()
  21. Smith, Adam
  22. Socrates
  23. Voltaire
  24. Weber, Max
  25. Wittgenstein, Ludwig
  26. 朱熹 ()

政客、元首國家 Chính khách, nguyên thủ quốc gia

  1. Akbar大帝 ()
  2. Alexandros大帝 ()
  3. 阿育王 ()
  4. Atatürk, Mustafa Kemal
  5. Augustus
  6. von Bismarck, Otto
  7. Bolívar, Simón
  8. Bonaparte, Napoleon
  9. Caesar, Julius
  10. Charlemagne
  11. Churchill, Winston
  12. Constantine the Great
  13. Cyrus大帝 ()
  14. de Gaulle, Charles
  15. Elizabeth I (英) ()
  16. Gandhi, Mohandas Karamchand
  17. 成吉思汗 ()
  18. Guevara, Che
  19. Hitler, Adolf
  20. Joan of Arc
  21. King, Martin Luther, Jr.
  22. Lenin, Vladimir
  23. Lincoln, Abraham
  24. Louis XIV (法) ()
  25. Luxemburg, Rosa
  26. Mandela, Nelson
  27. 毛澤東 ()
  28. Nehru, Jawaharlal
  29. Nkrumah, Kwame
  30. Pyotr I (俄) ()
  31. 秦始皇 ()
  32. Roosevelt, Franklin D.
  33. Saladin
  34. Stalin, Joseph
  35. Suleiman the Magnificent
  36. 孫逸仙 ()
  37. Tamerlane
  38. Omar bin Khattab
  39. Washington, George

人物宗敎 Nhân vật tôn giáo

  1. Abraham
  2. Aquinas, Thomas
  3. Augustine城Hippo ()
  4. 釋迦牟尼 / 悉逹多瞿曇 ()
  5. Al-Ghazali
  6. 耶穌 ()
  7. Luther, Martin
  8. Moses
  9. Muhammad
  10. 使徒Phao-lô ()

哲學吧心理學 Triết học và tâm lý học

哲學 Triết học

  1. 丐𢢲 / 個𢢲 ()
  2. 辯證 ()
  3. 倫理學 ()
  4. 認識論 ()
  5. 主義男女平權 ()
  6. 自由意志 ()
  7. 知識 ()
  8. 論理學 / Logic ()
  9. 心智 ()
  10. 哲學 ()
  11. 實際 ()
  12. 眞理 ()

心理學 Tâm lý học

  1. 行爲 ()
  2. 感觸 ()
  3. 情𢞅 ()
  4. 心理學 ()
  5. 思維 ()

宗敎 Tôn giáo

世界吧宗敎 Thế giới và tôn giáo

  1. 天主 ()
  2. 神話 ()
  3. 觀念𧗱世界𧵑哲學 Quan niệm về thế giới của triết học
    1. 說無神 ()
    2. 潮流正統 ()
    3. 主義唯物 ()
    4. 說獨神 ()
    5. 說多神 ()
  4. 靈魂 ()
  5. 宗敎 ()
  6. 各宗敎特別 Các tôn giáo đặc biệt
    1. 佛敎 ()
    2. 基督敎 ()
      1. 敎會公敎羅馬 ()
    3. 儒敎 ()
    4. 印度敎 ()
      1. Trimurti
    5. 回敎 ()
      1. 回敎Shia ()
    6. 耆那敎 ()
    7. 猶太敎 ()
    8. 錫克敎 ()
    9. 道敎 ()
    10. 火敎 ()
  7. 法實行心靈 Phép thực hành tâm linh
    1. Sufism
    2. Yoga
    3. 禪宗 ()

科學社會 Khoa học xã hội

  1. 社會 ()
  2. 文明 ()
  3. 敎育 ()

家庭吧䋦關係 Gia đình và mối quan hệ

  1. 家庭 ()
  2. 𥘷俺 ()
  3. 男界 ()
  4. 婚姻 ()
  5. 婦女 ()

政治 Chính trị

  1. 政治 ()
  2. 主義無政府 ()
  3. 主義殖民 ()
  4. 主義保守 ()
  5. 民主 ()
  6. 獨裁 ()
  7. 外交 ()
  8. 主義Phát xít ()
  9. 全球化 ()
  10. 政府 ()
  11. 思想 ()
  12. 主義帝國 ()
  13. 主義自由 ()
  14. 主義Marx ()
  15. 制度君主 ()
  16. 主義民族 ()
  17. 制度共和 ()
  18. 主義社會 ()
  19. 國家𣎏主權 ()
  20. 黨政治 ()
  21. 宣傳 ()
  22. 恐怖 ()

經濟吧商賣 Kinh tế và thương mại

  1. 經濟 ()
  2. 資本 ()
  3. 主義資本 ()
  4. 錢幣 ()
    1. Euro
    2. 円日 ()
    3. 嘟囉美 ()
  5. 工業 ()
  6. ()
  7. ()

律 Luật

  1. 律法 ()
  2. 憲法 ()

各組織國際 Các tổ chức quốc tế

  1. 聯合洲非 ()
  2. 聯盟Ả Rập ()
  3. ASEAN / 協會各國家東南亞 ()
  4. 共同各國家獨立 ()
  5. 塊盛旺終英 ()
  6. 聯盟洲歐 ()
  7. 風潮𡨸十𧺃吧𦝄𦧜鐮𧺃國際 ()
  8. NATO / 組織協約北大西洋 ()
  9. 𦄂Nobel ()
  10. OPEC / 組織各渃出口油焒 ()
  11. 聯合國 ()
    1. 座案國際爲公理 ()
    2. 櫃錢幣國際 ()
    3. UNESCO / 組織敎育、科學吧文化聯合國 ()
    4. 宣言國際人權 ()
    5. 組織醫濟國際 ()
  12. 銀行世界 ()
  13. 組織商賣世界 ()

戰爭吧軍事 Chiến tranh và quân sự

  1. 內戰 ()
  2. 軍隊 ()
  3. 和平 ()
  4. 戰爭 ()

各問題社會 Các vấn đề xã hội

  1. 撓破胎 ()
  2. 死刑 ()
  3. 權𡥵𠊛 ()
  4. 分別種族 ()
  5. 奴隷 ()

言語吧文章 Ngôn ngữ và văn chương

  1. 言語 ()
  2. 各言語特別 Các ngôn ngữ đặc biệt
    1. 㗂英 ()
    2. 㗂Ả Rập ()
    3. 㗂Bengal ()
    4. 㗂中國 ()
    5. 國際語 ()
    6. 㗂法 ()
    7. 㗂德 ()
    8. 㗂希臘 ()
    9. 㗂Hebrew ()
    10. 㗂Hindi-Urdu ()
    11. 㗂日 ()
    12. 㗂Latinh ()
    13. 㗂波斯 ()
    14. 㗂俄 ()
    15. 㗂梵 ()
    16. 㗂西班牙 ()
    17. 㗂Tamil ()
    18. 㗂土耳其 ()
    19. 㗂Swahili ()
  3. 言語學 ()
  4. 語法 ()
  5. ()
  6. 音位 ()
  7. 音節 ()
  8. 板𡨸個 / 榜𡨸個 / 板𡨸丐 ()
    1. 板𡨸個Ả Rập ()
    2. 𡨸漢 ()
    3. 板𡨸個Cyrill ()
    4. 板𡨸個希臘 ()
    5. Hangul
    6. 板𡨸個Latinh ()
  9. 別𡨸 ()
  10. 𡨸曰 ()
  11. 文章 ()
    1. 文𣵶 ()
    2. 虛構 ()
      1. 𠦳𥛭𠬠𡖵 ()
    3. 小說 ()
      1. 紅樓夢 ()
      2. 傳𠸥源氏 ()
    4. ()
      1. 史詩Gilgamesh ()
      2. Iliad
      3. Mahabharata
      4. Shahnameh
  12. 兵法孫子 ()

科學 Khoa học

  1. 科學 ()
  2. 自然 ()

天文學 Thiên văn học

  1. 天文學 ()
  2. 天石 ()
  3. 務弩𡘯 / 務񠌹𡘯 ()
  4. 㙤𪓇 ()
  5. 𣋀箒 ()
  6. 天河 ()
    1. 銀河 ()
  7. 𩈘𦝄 ()
  8. 行星 ()
    1. 地球 / 𣛤𡐙 ()
    2. 𣋀木 ()
    3. 𣋀火 ()
    4. 𣋀水 ()
    5. 𣋀天王 ()
    6. 𣋀海王 ()
    7. 𣋀土 ()
    8. 𣋀金 ()
  9. 系𩈘𡗶 ()
  10. 游行空閒 ()
  11. 𣋀 ()
    1. 𩈘𡗶 ()
  12. 宇宙 ()

生學 Sinh học

  1. 生學 ()
  2. 各物質生學 Các vật chất sinh học
    1. DNA
    2. Enzyme
    3. Protein
  3. 植物學 ()
  4. 𣩂 ()
    1. 自殺 ()
  5. 生態學 ()
    1. 類危急 ()
  6. 淳化 ()
  7. 事𤯩 ()
  8. 分類生學 ()
    1. ()

各過程生學 Các quá trình sinh học

  1. 掉𣌒質 ()
    1. 消化 ()
    2. 光合 ()
    3. 𪗀呲 ()
  2. 進化 ()
  3. 生產 ()
    1. 胎𦞎 ()
    2. 界性 ()

解剖 Giải phẫu

  1. 解剖學 ()
  2. 細胞 ()
  3. 系循環 ()
    1. 𧖱 ()
    2. 𦙦 ()
  4. 系內泌 ()
  5. 系消化 ()
    1. 𦛌𧀒 ()
    2. 𦛌𦓅 ()
    3. ()
  6. 系𤿍𢷏 ()
    1. ()
    2. 𤿦 ()
  7. 𦠄 ()
  8. 系神經 ()
    1. ()
    2. 覺官 ()
      1. 𦖻 ()
      2. 𪖬 ()
      3. ()
    3. 系生育 ()
  9. 系呼吸 ()
    1. ()
  10. 部𩩫 ()

力劸吧醫學 Sức khỏe và y học

  1. 醫學 ()
  2. 𢞆 ()
  3. 病Alzheimer ()
  4. 癰疽 ()
  5. 病瀉 ()
  6. 感冷通常 ()
  7. 牙科 ()
  8. 𠊛缺疾 ()
    1. 欠視 ()
    2. 欠聽 ()
    3. 𦇒亂心神 ()
  9. ()
  10. 藥品 ()
  11. 𨢇五穀 / Êtanol ()
  12. Nicotin
    1. 𧆄蘿 ()
  13. 力劸 / 飭劸 ()
  14. 𤴬頭 ()
  15. 𢬗𧖱肌心 ()
  16. 焠冽 ()
  17. 劍營養 ()
  18. 胖肥 ()
  19. 大疫 ()
  20. 抗生 ()
    1. Penicillin
  21. 炎肺 ()
  22. 病炎髓藍 ()
  23. 病唻傳過塘情慾 ()
    1. AIDS / 會症衰減免疫𢹇沛 ()
  24. 災變脈𧖱腦 ()
  25. ()
  26. 帶澡糖 ()
  27. Virus / 超微菌 ()
    1. 𤻎 ()
    2. 痘務 ()
  28. 經月 ()

生物 Sinh vật

  1. 生物 ()
  2. 動物 ()
    1. 動物蹎級 ()
    2. 昆蟲 ()
        1. ()
        2. ()
        3. 𧋟 ()
      1. ()
    3. 動物𣎏𦀊𦡠 ()
      1. 兩居 ()
        1. ()
      2. 𪀄 ()
        1. 𪃴 ()
        2. 𪇨𪀊 ()
      3. 𩵜 ()
        1. 𩵜𩶟 ()
      4. 𤖹獸 ()
        1. 駱駝 ()
        2. ()
        3. 𤙭家 ()
        4. ()
        5. 𤠅 ()
        6. ()
        7. 犰家 ()
        8. 部𡄎𠰃 ()
        9. 𤞼家 ()
        10. 部靈長 ()
          1. 類𠊛 ()
        11. 部𩵜𤠅 ()
        12. 動物爬殺 ()
          1. 恐龍 ()
          2. 𧋻 ()
  3. 微菌古 ()
  4. 微菌 ()
  5. ()
  6. 植物 ()
    1. ()
    2. 𣘃 ()
  7. 生物原生 ()

化學 Hóa học

  1. 化學 ()
  2. 化分析 ()
  3. 化理 ()
  4. 化無機 ()
  5. 化生 ()
  6. 合質 ()
    1. Axit
    2. Bazơ
    3. 𪉥 ()
  7. 元素化學 ()
    1. 板循環 / 榜循環 ()
    2. ()
    3. Cacbon
    4. ()
    5. ()
    6. Heli
    7. Hiđrô
    8. / 𨫊 ()
    9. Neon
    10. Nitơ
    11. Ôxi
    12. ()
    13. ()
    14. ()
  8. 化學有機 ()
    1. Ancol
    2. Hydrat các bon
    3. Hóc môn
    4. Lipit
  9. 分子 ()

時節、氣候、地質 Thời tiết, khí hậu, địa chất

  1. 雪𡋿 ()
  2. 氣候 ()
    1. El Nino
    2. 𤋾𨕭全球 ()
  3. 動𡐙 ()
  4. 地質學 ()
    1. 礦物 ()
      1. 金剛 ()
    2. 建造皿 ()
    3. 𥒥 ()
  5. 天災 ()
    1. 㳥神 ()
  6. 𡶀焒 ()
  7. 時節 ()
    1. 𩄲 ()
    2. 𣹕 ()
    3. 𩄎 ()
    4. ()
    5. 񠐬鬠 ()
  8. 鬠順熱帶 ()
  9. 𩙍 ()

物理 Vật lý

  1. 物理 ()
  2. 加速 ()
  3. 原子 ()
  4. 能量 ()
    1. 保全能量 ()
  5. 輻射電磁 ()
    1. 紅外 ()
    2. 紫外 ()
    3. 暎𠓇 ()
      1. 񣅍色 ()
  6. 機學古典 ()
  7. ()
    1. 力電磁 ()
      1. 磁場 ()
    2. 力吸引 ()
  8. 相作孟 ()
  9. 相作幼 ()
  10. 眞空 ()
  11. 南針 ()
  12. 物質 ()
  13. 金類 ()
    1. 𨨧 ()
  14. 反應分核核仁 ()
  15. 狀態物質 ()
    1. 質氣 ()
    2. 質㳥 ()
    3. Plasma
    4. 質𥑲 ()
  16. 機學量子 ()
  17. 放射 ()
  18. 說相對𢌌 ()
  19. 說相對狹 ()
  20. 質半引 ()
  21. 音聲 ()
  22. 運速 ()
    1. 速度暎𠓇 ()
  23. 時閒 ()
  24. 熱勳力學 ()
  25. 熱度 ()

度量吧單位 Đo lường và đơn vị

  1. 度量 ()
  2. Kilôgam
  3. Lít
  4. Mét
  5. SI / 系度量國際 ()
  6. 𣆰 ()
  7. Watt

度時閒 Đo thời gian

  1. ()
    1. 曆Gregory / 陽曆 ()
  2. 銅壺 ()
  3. 𣈜 ()
  4. 䋦𣇞 ()
  5. 𢆥 / ()

飮食 Ẩm thực

  1. 食𩛖 ()
  2. 餠麵 ()
  3. 五穀 ()
    1. 大麥 ()
    2. 𥟊 ()
    3. 燕麥 ()
    4. 𥺊 ()
    5. 穭麥𪓇 ()
    6. 支穭糆 ()
    7. 穭麵 ()
  4. Pho mát
  5. Sô-cô-la
  6. 蜜蜂 ()
  7. 𣛤𣘃 ()
    1. ()
    2. ()
    3. ()
    4. 豆𧰗 ()
    5. 𣔥 ()
    6. 核 (果) ()
    7. 𣔥西 ()
  8. 𦧘 ()
  9. ()
  10. ()
    1. 荂西 ()

圖㕵 Đồ uống

  1. 𨡕 / ()
  2. 咖啡 ()
  3. 渃花果 / 渃押 ()
  4. 𣷲 ()
  5. ()
  6. ()
  7. 𨢇vang / 𨢇薷 ()

算學 Toán học

  1. 算學 ()
  2. 代數 ()
  3. 數學 ()
  4. 解析算學 ()
  5. Lôgarit / 對數 ()
  6. 形學 ()
  7. 對稱 ()
  8. 函數 ()
  9. 確率 ()
  10. 方程 ()
  11. 座度 ()
  12. 定理Pytago ()
  13. Pi / 圓周率 ()
  14. 面積 ()
  15. ()
  16. 證明算學 ()
  17. ()
    1. 數複 ()
    2. 理說數 ()
    3. 方程微分 ()
    4. 系方程線性 ()
    5. 解析數 ()
  18. 無盡 / 無極 ()
  19. 理說集合 ()
  20. 統計 ()
  21. 量角 ()

工藝 Công nghệ

  1. 工藝 ()
  2. 工藝生學 ()
  3. 裝服 ()
    1. Cotton / ()
  4. 科學技術 ()
    1. 𣛠𠣛 ()
    2. Robot / 𠊛𣛠 ()
    3. Ốc vít
    4. 𨋣車 ()
  5. 農業 ()
    1. 水利 ()
    2. 𦓿 ()
  6. 煉金 ()
  7. 工藝nano ()

傳通 Truyền thông

  1. 傳信 ()
  2. ()
  3. 通信 ()
    1. 百科全書 ()
  4. 報誌 ()
    1. 報曰 ()
    2. 傳通 ()
  5. 印印 ()
  6. 電話 ()

電子 Điện tử

  1. 電子學 ()
    1. 𣳔電 ()
    2. 頻數 ()
  2. 各部分 Các bộ phận
    1. 聚電 ()
    2. 捲感 / 捲𦀊 ()
    3. Tranzito
    4. Điốt半引 ()
    5. Resistor
    6. 𣛠變勢 ()

𣛠倂吧Internet Máy tính và Internet

  1. 𣛠倂 ()
    1. 𥒦𠠊 ()
    2. CPU / 單位處理中心 ()
  2. 智慧人造 ()
  3. 工藝通信 ()
    1. 術算 ()
  4. Internet
    1. 書電子 ()
    2. World Wide Web / 𦁸䋥全球 ()
  5. 系調行 ()
  6. 言語立程 ()
  7. 份𥎁 ()

能量吧燃料 Năng lượng và nhiên liệu

  1. 能量再造 ()
  2. ()
    1. 能量核仁 ()
  3. 燃料化石 ()
  4. 勳機焠𥪝 ()
  5. 勳機𣱬渃 ()
  6. ()

物料 Vật liệu

  1. 水晶 ()
  2. / ()
  3. 質緲 ()
  4. ()

運轉 Vận chuyển

  1. 運轉 ()
  2. 𣛠𩙻 ()
  3. 車𣱬 / Ô tô ()
  4. 車踏 ()
  5. 船𣛠 ()
  6. 艚水 ()
  7. 艚火 ()

武器 Vũ khí

  1. 武器 ()
    1. ()
    2. 銃擒拪 ()
      1. 銃𣛠 ()
    3. 武器核仁 ()
  2. 車tăng ()
  3. 𧆄弩 / 𧆄񠌹 ()
  4. 𧆄銃 / 𧆄彈 ()

藝術吧解智 Nghệ thuật và giải trí

  1. 文化 ()
  2. 藝術 ()
    1. 傳幀 ()
    2. 繪畫 ()
    3. 攝影 ()
    4. 雕刻 ()
      1. 圖𡑲 ()
  3. 𧿆𦨂 ()
  4. 時裝 ()
  5. 𡑝叩 ()
  6. 書法 ()

建築吧工程文化 Kiến trúc và công trình văn hóa

  1. 建築 ()
  2. 𡴉 ()
  3. / ()
  4. 涇掏 ()
  5. 𡏽 ()
  6. 建築𡴉 ()
  7. ()
  8. 工程特別 Công trình đặc biệt
    1. 𡏽Aswan ()
    2. Burj Khalifa
    3. 鬪場羅馬 ()
    4. 萬里長城 ()
    5. 塔Eiffel ()
    6. 座家Empire State ()
    7. Hagia Sophia
    8. 殿Parthenon ()
    9. 區陵墓Giza ()
    10. 王宮聖堂聖Phêrô ()
    11. 像女神自由 ()
    12. Taj Mahal
  9. 金字塔 ()
  10. ()

Phim, radio, ti vi

  1. Phim ()、電影 / 照䏾 (
    1. Phim活形 / 活畫 ()
      1. Anime
  2. Radio / 𣛠收聲 ()
  3. 傳形 ()

音樂 Âm nhạc

  1. 音樂 ()
  2. 排咭 ()
  3. 各世類樂特別 Các thể loại nhạc đặc biệt
    1. Blues
    2. 樂古典 ()
      1. Opera
      2. 交響 ()
    3. 樂電子 ()
    4. Flamenco
    5. Hiphop
    6. Jazz
    7. Reggae
    8. 樂rock ()
    9. Samba
  4. 樂具特別 Nhạc cụ đặc biệt
    1. 𪔠 ()
    2. 筲昂 ()
    3. Guitar
    4. 洋琴 ()
    5. Trumpet
    6. 尾琴 ()

解智 Giải trí

  1. 𠻀𨔈 ()
    1. Backgammon
    2. 棋𢂜 ()
    3. 棋圍 ()
  2. 打博 ()
  3. 武術 ()
    1. 空手道 ()
    2. 柔道 ()
  4. 世運會 / 大會體操Olympic ()
  5. 體操 ()、體育 ()
    1. 田徑 ()
    2. 𨅮 ô tô ()
    3. 䏾𣖖 ()
    4. Cricket
    5. 䏾跢 ()
    6. Golf
    7. 䏾rugby ()
    8. 捃𦅲 ()
  6. 圖𨔈 ()

歷史吧地理 Lịch sử và địa lý

歷史 Lịch sử

  1. 歷史 ()

前史吧世界古代 Tiền sử và thế giới cổ đại

  1. 時前史 ()
  2. 時代圖𥒥 ()
  3. 時代圖銅 ()
  4. 時代圖鐵 ()
  5. 兩河 ()
  6. 埃及古代 ()
  7. 希臘古代 ()
  8. 帝國羅馬 ()
  9. 家漢 ()
  10. 帝國Gupta ()

中古吧近代 Trung cổ và cận đại

  1. 家Abbas ()
  2. 時期開創 ()
  3. Aztec
  4. 帝國東羅馬 ()
  5. 十字征 ()
  6. 帝國羅馬神聖 ()
  7. 戰爭𤾓𢆥 ()
  8. 中古 ()
  9. 帝國蒙古 ()
  10. 家明 ()
  11. 帝國Ottoman ()
  12. 復興 ()
  13. 戰爭𠀧𨒒𢆥 ()
  14. 改革信令 ()
  15. 家唐 ()
  16. 𠊛Viking ()

現代 Hiện đại

  1. 衝突Ả Rập-Israel ()
  2. 內戰花旗 ()
  3. Apac-thai
  4. 帝國英 ()
  5. 戰爭冷 ()
  6. 革命文化 ()
  7. 革命法 ()
  8. 大恐慌 ()
  9. Holocaust
  10. 革命工業 ()
  11. 德國社 ()
  12. 明治維新 ()
  13. 革命俄 (1917) ()
  14. 家清 ()
  15. 協約Versailles ()
  16. 戰爭越南 ()
  17. 戰爭世界次一 ()
  18. 戰爭世界次𠄩 ()

地理 Địa lý

  1. 地理 ()
  2. 城舖 ()
  3. 陸地 ()
  4. 荒漠 ()
  5. 北極 ()
  6. 𡶀 ()
  7. 大洋 ()
  8. 𡼹熱帶 ()
  9. ()
  10. ()
  11. 南極 ()

各陸地吧塳正 Các lục địa và vùng chính

  1. 洲非 ()
  2. 洲南極 ()
  3. 洲亞 ()
  4. 洲歐 ()
  5. 中東 ()
  6. 北美 ()
  7. 洲大洋 ()
  8. 南美 ()

各國家 Các quốc gia

  1. Afghanistan / 阿富汗 ()
  2. Algeria
  3. Argentina
  4. Australia / ()
  5. ()
  6. Bangladesh
  7. Brasil
  8. Canada
  9. 共和人民中華 ()
  10. 共和民主Congo ()
  11. Cuba
  12. 埃及 ()
  13. Ethiopia
  14. ()
  15. ()
  16. 印度 ()
  17. Indonesia
  18. Iran
  19. Iraq
  20. Israel
  21. ()
  22. 日本 ()
  23. Mexico
  24. 荷蘭 ()
  25. New Zealand
  26. Nigeria
  27. Pakistan
  28. 波蘭 ()
  29. 葡萄牙 ()
  30. ()
  31. Ả Rập Saudi
  32. 南非 ()
  33. 韓國 ()
  34. 西班牙 ()
  35. Sudan
  36. 瑞士 ()
  37. Tanzania
  38. 泰蘭 ()
  39. 土耳其 ()
  40. Ukraina
  41. Dubai
  42. 王國聯合英吧北Ireland / 王國聯合英吧北愛爾蘭 ()
  43. 花旗 ()
  44. 城Vatican ()
  45. 越南 ()
  46. Venezuela

城舖 Thành phố

  1. Amsterdam
  2. 雅典 / Athens ()
  3. Baghdad
  4. 曼谷 / Bangkok ()
  5. 北京 ()
  6. 柏靈 / Berlin ()
  7. Bogotá
  8. Brussels
  9. Buenos Aires
  10. Cairo
  11. Cape Town
  12. Damascus
  13. Delhi
  14. Dhaka
  15. 香港 ()
  16. Istanbul
  17. Jakarta
  18. 加廉 / Jerusalem ()
  19. Karachi
  20. Kinshasa
  21. Kolkata
  22. Lagos
  23. Los Angeles
  24. 倫敦 ()
  25. Madrid
  26. Mecca
  27. 城舖墨西哥 / 城舖México ()
  28. Moscow
  29. Mumbai
  30. Nairobi
  31. 城舖紐約 / 城舖New York ()
  32. Paris
  33. Rio de Janeiro
  34. 羅馬 / Rome ()
  35. Saint Petersburg
  36. São Paulo
  37. 漢城 / Seoul ()
  38. 上海 ()
  39. 新加坡 / Singapore ()
  40. Sydney
  41. Tehran
  42. 東京 ()
  43. Vienna
  44. 華盛頓 / Washington,D.C. ()

各類型𧵑渃 Các loại hình của nước

  1. 瀧Amazon ()
  2. 北冰洋 ()
  3. 大西洋 ()
  4. 㴜Baltic ()
  5. 㴜Đen ()
  6. 㴜Caribbean ()
  7. 㴜Caspi ()
  8. 瀧Congo ()
  9. 瀧Danube ()
  10. 黃河 ()
  11. 瀧恒 ()
  12. 大堡礁 / 䃹珊瑚Great Barrier ()
  13. 五大湖 ()
  14. 印度洋 ()
  15. 瀧印 ()
  16. 湖Baikal ()
  17. 湖Tanganyika ()
  18. 湖Victoria ()
  19. 㴜地中海 ()
  20. 瀧Mississippi ()
  21. 瀧Niger ()
  22. 瀧Nil ()
  23. 㴜北 ()
  24. 太平洋 ()
  25. 涇淘Panama ()
  26. Rhine
  27. 涇淘Suez ()
  28. 南冰洋 ()
  29. 瀧Volga ()
  30. 長江 / 瀧長江 ()

𡶀𡾫、荒漠 Núi đồi, hoang mạc

  1. Alps
  2. Andes
  3. 喜馬拉山 ()
    1. Everest
  4. 𡶀Kilimanjaro ()
  5. 𡻔石山 ()
  6. 沙漠Sahara ()

䀡添 Xem thêm